Thông số kỹ thuật |
T-60BU |
T-120BU |
T-240BU |
Công suất định mức |
60W |
120W |
240W |
Công suất loa |
70V, 100V & 4~16Ω |
||
Input độ nhạy/trở kháng |
MIC 1, 2, 3: 5mV/600Ω, Không cân bằng phone jack input MIC 2, 3: ±2.5mV/2KΩ, Cân bằng XLR input MIC 2, 3: 775mV/10KΩ, Không cần bằng RCA input AUX 1, 2: 350mV/10KΩ, Không cân bằng RCA input EMC: 775mV/10KΩ, Không cân bằng input |
||
Output độ nhạy/trở kháng |
MIX OUT: 1V/470Ω, Không cân bằng RCA output |
||
Tone |
Bass: ±10dB at 100Hz, Treble: ±10dB at 10KHz |
||
Đáp tuyến tần số |
50Hz~16KHz( +1dB, -3dB) |
||
Tỉ lệ S/N |
MIC 1, 2, 3: 66dB, AUX 1, 2: 80dB |
||
Độ méo tiếng |
< 0.1% tại 1KHz, 1/3 tỉ lệ nguồn |
||
Chức năng tắt tiếng |
MIC 1 được ưu tiên ghi đè tín hiệu so với các input khác 0- 30dB độ nhiễu tín hiệu |
||
Điều chỉnh độ lợi |
MIC 2, 3 XLR, ±2.5mV~±75mV tại 30dB |
||
Nhiễu xuyên âm |
≤50dB |
||
Hỗ trợ định dạng MP3 |
MP3 |
||
Hỗ trợ tối đa bộ nhớ |
8GB USB |
||
Nguồn Phantom |
+48V, Với hiển thị trạng thái bằng đèn LED |
||
Làm mát |
Tự động làm mát khi thiết bị hoạt động ở 55°C |
||
Chức năng bảo vệ |
Nhiệt độ cao, quá tải, chập mạch |
||
Nguồn điện |
~110V/60Hz hay ~230V/50Hz |
||
Công suất tiêu thụ |
100W |
200W |
400W |
Trọng lượng |
7.2Kg |
10Kg |
17.5Kg |
Kích thước |
484x303x88mm |
484x358x88mm |
|
Thành phẩm |
Bảng điều khiển: Nhôm tấm,đen Vỏ: Thép tấm, đen |