button chat zalo button chat zalo

Amply công suất Electro Voice PA2250T

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUPA2250T
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Amply công suất Electro Voice PA2250T là Sản phẩm của Thương hiệu Electro – Voice thuộc dòng PA Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam. 

Các Amply Electro Voice PA2250T là từ loạt PA của bộ khuếch đại âm thanh thương mại chuyên nghiệp. 

  • Số kênh: 2
  • Trở kháng tải : 8 Ohms/ 4 Ohms/ 70V
  • Công suất ra (THD<1%, tại 1kHz): 135W/ 270W/ 270W
  • Công suất ra (THD<0,2%, tại 20Hz đến 20kHz): 125W/ 250W/ 250W
  • Đáp tuyến tần số:
  • Đối với tải trở kháng: 65Hz đến 40kHz
  • Đối với tải 70/ 100V: 65Hz đến 20kHz
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm, trọng số A: 103dB

Thông số kỹ thuật Amply công suất Electro Voice PA2250T

Weight Net 26kg (57.32 lbs)
Depth 406mm (15.98")
Width 483mm (19.02")
Height 88mm (3.46")
Amplifier Gain 34dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 100v 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 70v 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 215Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 100v 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 70v 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 200Watts
Crosstalk < < -75dB
DIM 30 < 0.1%
Frequency Response (-3 dB) 65Hz - 40kHz (-1dB, ref. 1kHz)
Impedance 4/8Ω (70V/100V)
Input Impedance (Balanced) > 20kΩ
Input Sensitivity 0 dBu (775mV) (@ rated output power or voltage, 1kHz)
Intermodulation Distortion (SMPTE) < 0.1%
Network Control (IRIS-Net) No
Number of Channels 2
Rated output power (*rated load) THD < 0.2%, 20Hz – 20kHz 400/200W (70V/100V-400)
Rated output power (*rated load) THD < 1%, 1kHz 430/215W (70V/100V-430)
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 103dB
Slew Rate 25V/µs (70V-46, 100V-65)
Total Harmonic Distortion < 0.1%

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:   

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, electro-voiceYamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm. 

 

Thông số kỹ thuật

Weight Net 26kg (57.32 lbs)
Depth 406mm (15.98")
Width 483mm (19.02")
Height 88mm (3.46")
Amplifier Gain 34dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 100v 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 70v 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 215Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 100v 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 70v 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 200Watts
Crosstalk < < -75dB
DIM 30 < 0.1%
Frequency Response (-3 dB) 65Hz - 40kHz (-1dB, ref. 1kHz)
Impedance 4/8Ω (70V/100V)
Input Impedance (Balanced) > 20kΩ
Input Sensitivity 0 dBu (775mV) (@ rated output power or voltage, 1kHz)
Intermodulation Distortion (SMPTE) < 0.1%
Network Control (IRIS-Net) No
Number of Channels 2
Rated output power (*rated load) THD < 0.2%, 20Hz – 20kHz 400/200W (70V/100V-400)
Rated output power (*rated load) THD < 1%, 1kHz 430/215W (70V/100V-430)
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 103dB
Slew Rate 25V/µs (70V-46, 100V-65)
Total Harmonic Distortion < 0.1%
Thông số kỹ thuật
Weight Net 26kg (57.32 lbs)
Depth 406mm (15.98")
Width 483mm (19.02")
Height 88mm (3.46")
Amplifier Gain 34dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 100v 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 70v 430Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 215Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 100v 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 70v 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 200Watts
Crosstalk < < -75dB
DIM 30 < 0.1%
Frequency Response (-3 dB) 65Hz - 40kHz (-1dB, ref. 1kHz)
Impedance 4/8Ω (70V/100V)
Input Impedance (Balanced) > 20kΩ
Input Sensitivity 0 dBu (775mV) (@ rated output power or voltage, 1kHz)
Intermodulation Distortion (SMPTE) < 0.1%
Network Control (IRIS-Net) No
Number of Channels 2
Rated output power (*rated load) THD < 0.2%, 20Hz – 20kHz 400/200W (70V/100V-400)
Rated output power (*rated load) THD < 1%, 1kHz 430/215W (70V/100V-430)
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 103dB
Slew Rate 25V/µs (70V-46, 100V-65)
Total Harmonic Distortion < 0.1%
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *