button chat zalo button chat zalo

Amply công suất Electro Voice Q44

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUQ44-II-230V
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 25.570.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Giới thiệu Amply công suất Electro Voice Q44

Amply công suất Electro Voice Q44 là Sản phẩm của Thương hiệu Electro – Voice thuộc dòng Q Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.

Như chúng ta đã biết Amply công suất được coi là thiết bị giúp khuếch đại âm thanh, nó được dùng để tăng hoặc giảm thanh, khuếch âm lên cao hoặc làm trầm âm, biến đổi thành nhiều loại âm thanh khác nhau và Amply Electro Voice chính hãng Q44 đã đáp ứng trọn vẹn những đặc điểm trên và hơn thế nữa...

  • Công suất ra trung bình: 400W/ 4 Ohms, 200W/ 8 Ohms (THD < 0.1%, 20 Hz…20 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất: 540W/ 4 Ohms, 310W/ 8 Ohms (liên tục, 1 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất – mắc cầu: 1300W/ 4 Ohms, 900W/ 8 Ohms (THD = 1%, 1 kHz)
  • Đáp tuyến tần số, ref. 1 kHz: 10 Hz…40 kHz (±1 dB)
  • Trở kháng vào, cân bằng: 20 kΩ
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm: > 106 dB (A-weighted)
  • Tạp âm đầu ra, A-weighted: < -71dBu
  • Chế độ khuếch đại: Class AB

Amply công suất Electro Voice Q44

Amply công suất Electro Voice Q44 với thiết kế nhỏ gọn tinh tế, là sản phẩm nổi bật của hãng Electro Voice,được sản xuất tại USA/CHINA. Electro Voice Q44 được tích hợp về cấu trúc 1 cách tinh tế mang rất nhiều những công dụng làm siêu lòng người dùng. 

Electro Voice được biết đến với triết lý là hiệu suất âm thanh sống động; vì vậy Q44 có những tính năng nổi bật như: Có thể dễ dàng kết nối với loa bi-Amped, bảo vệ cho các hệ thống khi không cần đến loa siêu trầm, được tạo trong bộ giới hạn năng động.

Tóm lại Amply Electro voice Q44 rất phù hợp đối với mọi mọi nhu cầu đặc biệt là các khách hàng thích hát karaoke, thích nghe nhạc với âm lượng lớn.

=>> Xem thêm sản phẩm: Amply công suất Electro Voice Q66

Thông số kỹ thuật Amply công suất Electro Voice Q44

Weight Net 12.6kg (27.78 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 483mm (19.02")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 650Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 450Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 270Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 200Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity +2.2 dBu
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Maximum Bridged Output 4Ω 1300Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 900Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) No
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 106dB
Slew Rate 25V/µs
Topology Class-AB
Total Harmonic Distortion 0.03%

Hầu hết, các khách hàng đều chọn mua Amply Electro Voice chất lượng tốt do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.    

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:   

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, electro-voiceYamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.

 

Thông số kỹ thuật

Weight Net 12.6kg (27.78 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 483mm (19.02")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 650Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 450Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 270Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 200Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity +2.2 dBu
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Maximum Bridged Output 4Ω 1300Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 900Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) No
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 106dB
Slew Rate 25V/µs
Topology Class-AB
Total Harmonic Distortion 0.03%
Thông số kỹ thuật
Weight Net 12.6kg (27.78 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 483mm (19.02")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 650Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 450Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 270Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 200Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity +2.2 dBu
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Maximum Bridged Output 4Ω 1300Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 900Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) No
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 106dB
Slew Rate 25V/µs
Topology Class-AB
Total Harmonic Distortion 0.03%
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *