button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Amply công suất Electro Voice Q66

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUQ66-II-230V
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 31.900.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Với nhu cầu và đòi hỏi cao về âm nhạc như hiện nay thì 1 dàn âm ly hiện đại và độc đáo như âm ly công suất ELECTROVOICE Q66-II-230V sẽ không làm khách hàng thất vọng.

Amply lectro Voice chính hãng Q66 đa năng với các bộ khuếch đại Q mang đến 2 x 600W và 2 x 900W có thể giúp cung cấp ổ đĩa linh hoạt đến một loạt rất lớn của hệ thống loa, trong đó có: Sx300, SB122, ZX4, vv. Bên cạnh đó sản phẩm còn có bộ lọc cũng đã cung cấp tảng âm và đá, với việc bảo vệ Low-Cut cho khách hàng sử dụng nhỏ hơn thụ động 12 "hoặc 15" tủ mà không cần loa subwoofer bổ sung.

 

 

Sản phẩm này thuộc thương hiệu nổi tiếng về âm thanh Electro Voice, được nhập khẩu nguyên chiếc và là hàng chính hãng có nguồn gốc từ USA/CHINA.

Vì âm ly là công suất cho loa nên mỗi loại loa lại phải chọn âm ly sao cho phù hợp, tuy nhiên khách hàng hãy yên tâm hoàn toàn về Amply Electro Voice Q66, vì nó có thể phù hợp với rất nhiều loại loa khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng của khách hàng. Nếu lựa chọn âm ly cho loa nhà bạn thì nên sử dụng amply Electro Voice Q66.

 

Thông số kỹ thuật Amply công suất Electro Voice Q66

 

Weight Net 14.8kg (32.63 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 483mm (19.02")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 900Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 600Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 380Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 500Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 250Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity +3.1 dBu
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Maximum Bridged Output 4Ω 1800Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 1200Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) No
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 107dB
Slew Rate 26V/µs
Topology Class-AB
Total Harmonic Distortion 0.03%

 

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:   

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, electro-voiceYamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.

Thông số kỹ thuật

Weight Net 14.8kg (32.63 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 483mm (19.02")
Height  88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 900Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 600Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 380Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 500Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 250Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity +3.1 dBu
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Maximum Bridged Output 4Ω 1800Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 1200Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) No
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 107dB
Slew Rate 26V/µs
Topology Class-AB
Total Harmonic Distortion 0.03%
Thông số kỹ thuật
Weight Net 14.8kg (32.63 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 483mm (19.02")
Height  88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 900Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 600Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 380Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 500Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 250Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity +3.1 dBu
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Maximum Bridged Output 4Ω 1800Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 1200Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) No
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 107dB
Slew Rate 26V/µs
Topology Class-AB
Total Harmonic Distortion 0.03%
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: