button chat zalo button chat zalo

Amply công suất Electro Voice Q99

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUQ99-230V
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 39.860.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Giới thiệu Amply công suất Electro Voice Q99

Amply công suất Electro Voice Q99 là một sản phẩm của công ty Electro-voice một công ty chuyên sản xuất, phân phối thiết bị âm thanh hàng đầu tại Mỹ. Tại đây tất cả sản phẩm sản xuất ra đều phải tuân thủ theo những quy định nghiệm ngặt, những tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Do vậy bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm.

 

Amply công suất Electro Voice Q99

 

Amply Electro Voice Q99 có trọng lượng 16kg nhưng vẫn đảm bảo độ nhỏ gọn, tinh tế và dễ dàng khi sử dụng . Về mặt thông số kỹ thuật ampli có công suất 1250W / 2ohms, tần số 10 Hz - 40 kHz ± 1 dB, trở kháng 2/4/8 Ω, Khuếch đại Gain 32 dB. Nhờ những đặc điểm trên amply giúp âm thanh khi ra loa giảm bớt các tạp âm, tránh bị hú…làm âm thanh trở nên trong hơn, sống động hơn.

=>> Xem thêm sản phẩm: Amply công suất Electro Voice PA2250T

 

II. Thông số kỹ thuật Amply công suất Electro Voice Q99:

 

Weight Net 16.3kg (35.94 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 483mm (19.02")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 1250Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 900Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 550Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 800Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 400Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity +5.1 dBu
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Mains Voltage 100 V, 120 V, 230 V or 240 V; 50-60 Hz (factory configured)
Maximum Bridged Output 4Ω 2800Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 1800Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) No
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 109dB
Slew Rate 27V/µs
Topology Class-H
Total Harmonic Distortion 0.03%

 

Để sở hữu một dàn âm thanh đúng đúng chuẩn thì bên cạnh việc phải có đầu lọc, loa, bộ trộn âm chất lượng thì amply cũng là một sản phẩm bắt buộc cần trang bị. Như vậy, bạn còn chần chờ gì nữa mà không đầu tư cho dàn âm thanh của mình một chiếc Amply Electro Voice chính hãng Q99 ?

 

Thông số kỹ thuật

Weight Net 16.3kg (35.94 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 483mm (19.02")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 1250Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 900Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 550Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 800Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 400Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity +5.1 dBu
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Mains Voltage 100 V, 120 V, 230 V or 240 V; 50-60 Hz (factory configured)
Maximum Bridged Output 4Ω 2800Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 1800Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) No
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 109dB
Slew Rate 27V/µs
Topology Class-H
Total Harmonic Distortion 0.03%
Thông số kỹ thuật
Weight Net 16.3kg (35.94 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 483mm (19.02")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Channels 2
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 1250Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 900Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 550Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 800Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 400Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity +5.1 dBu
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Mains Voltage 100 V, 120 V, 230 V or 240 V; 50-60 Hz (factory configured)
Maximum Bridged Output 4Ω 2800Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 1800Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) No
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 109dB
Slew Rate 27V/µs
Topology Class-H
Total Harmonic Distortion 0.03%
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *