Nguồn điện | 28 V DC (dải hoạt động: 20 – 40 V DC) Kiểu ốc M4, khoảng cách giữa các ốc: 12mm |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 7.6 A (EN60065) |
Công suất ngõ ra tăng âm | 420W |
Công suất ngõ ra (với nguồn AC: 195.5V) | 320W |
Điện áp ngõ ra | 100 V (70 V, 50 V: có thể lựa chọn bởi việc đấu dây bên trong) |
Tải trở nhỏ nhất | 24 Ω (ở 100 V), 12 Ω(ở 70V), 6 Ω(ở 50V) |
Tải tối đa | 0.5 µF (ở 100V), 1 µF (ở 70V), 1 µF (ở 50V) |
Số kênh | 1 |
Ngõ vào | Mô-đun ngõ vào VP-200VX |
Số khe cắm mô-đun | 1, sử dụng mô-đun: VP-200VX |
Ngõ ra | Ngõ ra tăng âm công suất (đường dây loa) Kiểu vít, khoảng cách giữa các vít: 8.8 mm |
Tần số đáp ứng | 40 Hz - 16 kHz, ±3 dB (at 1/3 rated output) |
Độ méo tín hiệu | 1% hoặc thấp hơn |
Tỷ lệ S/N | 80 dB hoặc hơn |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị nguồn kênh: 1 kênh, LED hai mầu Hiển thị quá nhiệt: LED vàng |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Thành phần | Vỏ thép tấm, sơn đen bề mặt, độ bóng 30 %. |
Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 345 (S) mm |
Trọng lượng | 9.5 kg |
Phụ kiện | 4 ốc gắn tủ rack, 4 long đen |