Nguồn điện | 220 V - 230 V AC, 50/60 Hz 24 V DC (kiểu ốc vít M4) |
---|---|
Công suất | 120 W |
Nguồn/Công suất tiêu thụ | Hoạt động tại điện áp AC: 258 W (công suất ra), 94 W (EN60065) dưới 320 mA (khi công tắc nguồn đặt chế độ TẮT) Hoạt động tại điện áp 24 V DC: 7.0 A (công suất ra), 2.7 A (EN60065) |
Đáp tuyến tần số | 50 - 20,000 Hz (±3 dB) |
Độ méo | 2% hoặc nhỏ hơn tại 1 kHz, công suất ra |
Đầu vào | LINE: 0 dB / -10 dB (có thể được lựa chọn), 10 kΩ, cân bằng, jack RCA |
Đầu ra | LINE: 0 dB, 600 Ω, không cân bằng, jack RCA SPEAKER: Trở kháng cao: 100 V Line / 83Ω, cầu đấu M4 Trở kháng thấp: 4 – 16 Ω, cầu đấu M4 |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) | Hơn 100 dB (Âm lượng chính: tối thiểu) Hơn 97 dB (Âm lượng chính: tối đa, mức đầu vào: 0 dB) Hơn 90 dB (Âm lượng chính: tối đa, mức đầu vào: -10 dB |
Ngõ vào điều khiển | BẬT /TẮT nguồn (POWER REMOTE): Ngõ vào dạng Không-điện-áp, điện áp mở : 24 V DC, dòng ngắn mạch: dưới 1 mA hoặc thấp hơn, kiểu ốc vit M3. EMERGENCY(*2): Ngõ vào dạng Không-điện-áp, điện áp mở : 24 V DC, dòng ngắn mạch: dưới 1 mA hoặc thấp hơn, kiểu ốc vít M3. |
Đèn hiển thị | Đo lường mức tín hiệu ra, theo 5 điểm bằng đèn LED, đèn LED báo nguồn |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃ tới +40℃ |
Vật liệu | Mặt: Nhựa ABS, màu đen Vỏ: Thép không gỉ, màu đen |
Kích thước | 420 (R) × 107.7 (C) × 367 (S) mm |
Khối lượng | 12.2 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn x 1, Vỏ bảo vệ ngõ vào x 1, ốc vít vỏ bảo vệ x 2 |
Phụ kiện tùy chọn | Tai gắn tủ Rack: MB-25B Vỏ báo vệ núm điều chỉnh âm lượng: YA-920 |