button chat zalo button chat zalo

Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUVP-3154
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Đặc điểm nổi bật của Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154:

Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154 được sử dụng cho hệ thống SX-2000 và VX-2000. Nó bao gồm một thiết bị gắn rack 2U được trang bị 4 kênh khuếch đại kỹ thuật số class-D, góp phần tiế kiệm năng lượng và làm giảm trọng lượng. Bộ khuếch đại TOA VP-3154 có đèn LED ở phía trước để hiển thị trạng thái hoạt động. Bộ khuếch đại VP-3154 có thể thiết lập chế độ chờ để giảm tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ. Nó yêu cầu một thiết bị cung cấp điện chuyên dụng VX-3000DS.

 

Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154

 

Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154 được lắp ráp và sản xuất tại Trung Quốc với những bộ linh kiện điện tử tốt nhất, trungchinhaudio.vn cung cấp ra thị trường Việt Nam những sản phẩm chất lượng tốt đến tay người tiêu dùng, tạo niềm tin yêu cho người sử dụng sản phẩm của công ty.

Đến với trungchinhaudio.vn  bạn sẽ có nhiều sự cho chọn cho những hệ thống âm thanh thông báo hay hệ thống âm thanh hội nghị với chất lượng tốt nhất, nhập khẩu của những thương hiệu nổi tiếng như TOA 100% chính hãng, đến với chúng tôi bạn sẽ có cơ hội nhận được những ưu đãi tốt nhất.

 

II. Thông số kỹ thuật Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154:

 

Nguồn điện 31 V DC (dải điện áp 20-34 V DC)
Ngõ vào nguồn DC: Kiểu ốc vít M4, khoảng cách: 11 mm
Kiểu tăng âm Class D
Dòng tiêu thụ 6 A (tại công suất ra), 0.6 A (chế độ giám sát), 0.1 A (chế độ ngủ đông)
tại điện áp 31 V DC, 100 V line, cho từng kênh
Công suất ngõ ra 150 W × 4 (tại 100 V line)
105 W × 4 (tại 70 V line )
75 W × 4 (tại 50 V line)
(Tại điện áp AC cho bộ VX-3000DS: 187 V - 253 V)
Điện áp ngõ ra 100 V (70 V, 50 V: có thể thay đổi bên trong thiết bị)
Trở kháng tối thiểu 67 Ω (tại 100 V line), 47 Ω (tại 70 V line), 33 Ω (tại 50 V line)
Dung kháng tải tối đa 0.5 μF
Số kênh 4
Ngõ vào PA link: 4 kênh, cổng RJ45
BGM: 4 kênh, kiểu giắc cắm rời 5 pins
BGM INPUT (H, C, E): -10 dB/0 dB (LINE, có thể thay đổi), 22 kΩ, cân bằng điện tử
BGM MUTE (G, +): no-voltage make contact input,
điện áp mở: 15 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA
Điều chỉnh âm lượng: 4 kênh
Ngõ ra Ngõ ra PA out (ra đường loa): giắc cắm rời 9 chân x 1
Đáp tuyến tần số 40 Hz - 16 kHz, ±3 dB (tại 100 V line, 1/3 công suất)
Độ méo 1 % hoặc thấp hơn (tại 100 V line, công suất ra, 1 kHz)
Tỷ lệ S/N 80 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted)
Nhiều xuyên âm 60 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted)
Đèn hiển thị Đèn báo nguồn × 4 (màu xanh), báo trạng thái hoạt động × 4 (màu xanh),
Báo tín hiệu ngõ vào × 4 (màu xanh), báo tín hiệu đỉnh × 4 (màu đỏ)
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Thành phần Măt: thép tấm, sơn màu đen với độ bóng 30%
Kích thước 482 (R) × 88.4 (C) × 390 (S) mm
Khối lượng 7.3 kg
Phụ kiện đi kèm Ốc ắn tủ Rack (gồm đai ốc) x 4, giắc cắm rời 5 chân x 4,
giắc cắm rời 9 chân x 9,

 

>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Amply công suất 360W Inter-M PA-6336

>>> Tin tức mà bạn cần đọc: Sử dụng Amply công suất và cách bảo quản amply cho dàn âm thanh

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện 31 V DC (dải điện áp 20-34 V DC)
Ngõ vào nguồn DC: Kiểu ốc vít M4, khoảng cách: 11 mm
Kiểu tăng âm Class D
Dòng tiêu thụ 6 A (tại công suất ra), 0.6 A (chế độ giám sát), 0.1 A (chế độ ngủ đông)
tại điện áp 31 V DC, 100 V line, cho từng kênh
Công suất ngõ ra 150 W × 4 (tại 100 V line)
105 W × 4 (tại 70 V line )
75 W × 4 (tại 50 V line)
(Tại điện áp AC cho bộ VX-3000DS: 187 V - 253 V)
Điện áp ngõ ra 100 V (70 V, 50 V: có thể thay đổi bên trong thiết bị)
Trở kháng tối thiểu 67 Ω (tại 100 V line), 47 Ω (tại 70 V line), 33 Ω (tại 50 V line)
Dung kháng tải tối đa 0.5 μF
Số kênh 4
Ngõ vào PA link: 4 kênh, cổng RJ45
BGM: 4 kênh, kiểu giắc cắm rời 5 pins
BGM INPUT (H, C, E): -10 dB/0 dB (LINE, có thể thay đổi), 22 kΩ, cân bằng điện tử
BGM MUTE (G, +): no-voltage make contact input,
điện áp mở: 15 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA
Điều chỉnh âm lượng: 4 kênh
Ngõ ra Ngõ ra PA out (ra đường loa): giắc cắm rời 9 chân x 1
Đáp tuyến tần số 40 Hz - 16 kHz, ±3 dB (tại 100 V line, 1/3 công suất)
Độ méo 1 % hoặc thấp hơn (tại 100 V line, công suất ra, 1 kHz)
Tỷ lệ S/N 80 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted)
Nhiều xuyên âm 60 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted)
Đèn hiển thị Đèn báo nguồn × 4 (màu xanh), báo trạng thái hoạt động × 4 (màu xanh),
Báo tín hiệu ngõ vào × 4 (màu xanh), báo tín hiệu đỉnh × 4 (màu đỏ)
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Thành phần Măt: thép tấm, sơn màu đen với độ bóng 30%
Kích thước 482 (R) × 88.4 (C) × 390 (S) mm
Khối lượng 7.3 kg
Phụ kiện đi kèm Ốc ắn tủ Rack (gồm đai ốc) x 4, giắc cắm rời 5 chân x 4,
giắc cắm rời 9 chân x 9,

 

Thông số kỹ thuật
Nguồn điện 31 V DC (dải điện áp 20-34 V DC)
Ngõ vào nguồn DC: Kiểu ốc vít M4, khoảng cách: 11 mm
Kiểu tăng âm Class D
Dòng tiêu thụ 6 A (tại công suất ra), 0.6 A (chế độ giám sát), 0.1 A (chế độ ngủ đông)
tại điện áp 31 V DC, 100 V line, cho từng kênh
Công suất ngõ ra 150 W × 4 (tại 100 V line)
105 W × 4 (tại 70 V line )
75 W × 4 (tại 50 V line)
(Tại điện áp AC cho bộ VX-3000DS: 187 V - 253 V)
Điện áp ngõ ra 100 V (70 V, 50 V: có thể thay đổi bên trong thiết bị)
Trở kháng tối thiểu 67 Ω (tại 100 V line), 47 Ω (tại 70 V line), 33 Ω (tại 50 V line)
Dung kháng tải tối đa 0.5 μF
Số kênh 4
Ngõ vào PA link: 4 kênh, cổng RJ45
BGM: 4 kênh, kiểu giắc cắm rời 5 pins
BGM INPUT (H, C, E): -10 dB/0 dB (LINE, có thể thay đổi), 22 kΩ, cân bằng điện tử
BGM MUTE (G, +): no-voltage make contact input,
điện áp mở: 15 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA
Điều chỉnh âm lượng: 4 kênh
Ngõ ra Ngõ ra PA out (ra đường loa): giắc cắm rời 9 chân x 1
Đáp tuyến tần số 40 Hz - 16 kHz, ±3 dB (tại 100 V line, 1/3 công suất)
Độ méo 1 % hoặc thấp hơn (tại 100 V line, công suất ra, 1 kHz)
Tỷ lệ S/N 80 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted)
Nhiều xuyên âm 60 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted)
Đèn hiển thị Đèn báo nguồn × 4 (màu xanh), báo trạng thái hoạt động × 4 (màu xanh),
Báo tín hiệu ngõ vào × 4 (màu xanh), báo tín hiệu đỉnh × 4 (màu đỏ)
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Thành phần Măt: thép tấm, sơn màu đen với độ bóng 30%
Kích thước 482 (R) × 88.4 (C) × 390 (S) mm
Khối lượng 7.3 kg
Phụ kiện đi kèm Ốc ắn tủ Rack (gồm đai ốc) x 4, giắc cắm rời 5 chân x 4,
giắc cắm rời 9 chân x 9,

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *