Nguồn điện | 28 V DC (dải hoạt động: 20 – 40 V DC) Kiểu ốc M4, khoảng cách giữa các ốc: 12mm |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 4.8 A (EN60065) |
Công suất ngõ ra tăng âm | 60 W × 4 |
Công suất ngõ ra (với nguồn AC: 195.5V) | 45 W × 4 |
Điện áp ngõ ra | 100 V (70 V, 50 V: có thể lựa chọn bởi việc đấu dây bên trong) |
Tải trở nhỏ nhất | 167 Ω (ở 100 V), 83 Ω (ở 70 V), 41 Ω (ở 50 V) |
Tải tối đa | 0.125 μF (at 100 V), 0.25 μF (at 70 V), 0.5 μF (at 50 V) |
Số kênh | 4 |
Ngõ vào | Mô-đun ngõ vào VP-200VX |
Số khe cắm mô-đun | 4, sử dụng mô-đun: VP-200VX |
Ngõ ra | Ngõ ra tăng âm công suất (đường dây loa) Kiểu vít, khoảng cách giữa các vít: 8.8 mm |
Tần số đáp ứng | 40 Hz - 16 kHz, ±3 dB (tại 1/3 công suất ra) |
Độ méo tín hiệu | 1 % hoặc thấp hơn (tại ngõ ra, 1 kHz) |
Tỷ lệ S/N | 80 dB hoặc cao hơn |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị nguồn kênh: 4 kênh, LED hai mầu Hiển thị quá nhiệt: LED vàng |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Thành phần | Vỏ thép tấm, sơn đên bề mặt, độ bóng 30 %. |
Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 345 (S) mm |
Trọng lượng | 11.2 kg |
Phụ kiện | 4 ốc gắn tủ rack, 4 long đen |