Nguồn cung cấp |
230 V AC, 50 Hz |
Nguồn điện tiêu thụ |
1090 W (1540 VA) (tại Công suất ngõ ra), 390 W (600 VA) (IEC 65), |
Input |
0 dB*, 10 kΩ, transformer-balanced, removable terminal block (3 pins) |
Công suất ngõ ra |
600 W |
Trở kháng tải |
100 V line, 16.7 Ω, |
Đáp ứng tần số |
80 - 15,000 Hz, within ±3 dB (1 kHz) |
Độ méo |
Dưới 0.1% (at 1 kHz Công suất ngõ ra) |
Tỉ số S/N |
Trên 90 dB, 20 - 20,000 Hz band pass |
Ngõ vào điều khiển |
Volume control bypass control input: No-voltage make contact input, |
Chỉ thị |
Power (green), Signal (green), Peak (red), Fault (red), Bypass (orange) |
Làm mát |
Forced air cooling (Dưới 50 độ: Stop, 50 độ - 75 độ: Low to high speed (có thể thay đổi được), |
Nhiệt độ hoạt động |
0 độ đến +40 độ |
Độ ẩm hoạt động |
Dưới 90% RH (Không ngưng hơi) |
Thành phẩm |
Mặt trước: Nhôm, màu đen, Alumite |
Kích thước |
482 (W) × 132.6 (H) × 532.7 (D) mm |
Trọng lượng |
24.8 kg |
Phụ kiện |
Terminal cover …1, Terminal cover mounting screw …2, |
Tùy chọn |
Amplifier auto switching module: YA-7000 |