button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Amply công suất 600W TOA FS-7006PA

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUFS-7006PA
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 23.166.000đ /chiếc

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

 I. Điểm nổi bật của Amply công suất 600W TOA FS-7006PA:

Ampli công xuất toa FS-7006PA được thiết kế để được sử dụng kết hợp với hệ thống di tản FS-7000 Series. Kết nối với một bộ khuếch đại chế độ chờ qua mô-đun YA-7000 khuếch đại tự động chuyển đổi tùy chọn cài đặt trong các bộ khuếch đại công suất FS-7006PA cho phép các bộ khuếch đại FS-7006PA sẽ tự động chuyển sang các bộ khuếch đại chế độ chờ khi mô-đun phát hiện sự cố của bộ khuếch đại công suất.

Amply công suất 600W Toa FS 7006PA là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống Toa FS 7000 khoa học. Một sự khẳng định đẳng cấp cho hệ thống âm thanh thông báo lớn thông minh với chi phí vừa phải.

 

Amply công suất 600W TOA FS-7006PA

 

 

II. Thông số kỹ thuật Amply công suất 600W TOA FS-7006PA:

 

Nguồn cung cấp

230 V AC, 50 Hz

Nguồn điện tiêu thụ

1090 W (1540 VA) (tại Công suất ngõ ra), 390 W (600 VA) (IEC 65),
58 W (110 VA) (at no signal), 13 W (14 VA) (standby)

Input

0 dB*, 10 kΩ, transformer-balanced, removable terminal block (3 pins)

Công suất ngõ ra

600 W

Trở kháng tải

100 V line, 16.7 Ω,

Đáp ứng tần số

80 - 15,000 Hz, within ±3 dB (1 kHz)

Độ méo

Dưới 0.1% (at 1 kHz Công suất ngõ ra)

Tỉ số S/N

Trên 90 dB, 20 - 20,000 Hz band pass

Ngõ vào điều khiển

Volume control bypass control input: No-voltage make contact input,
Điện áp hở: Dưới 24 V DC, Dòng ngắn mạch: Dưới 10 mA,
removable terminal block (2 pins)

Chỉ thị

Power (green), Signal (green), Peak (red), Fault (red), Bypass (orange)

Làm mát

Forced air cooling (Dưới 50 độ: Stop, 50 độ - 75 độ: Low to high speed (có thể thay đổi được),
Trên 75 độ: High speed)

Nhiệt độ hoạt động

0 độ đến +40 độ

Độ ẩm hoạt động

Dưới 90% RH (Không ngưng hơi)

Thành phẩm

Mặt trước: Nhôm, màu đen, Alumite

Kích thước

482 (W) × 132.6 (H) × 532.7 (D) mm

Trọng lượng

24.8 kg

Phụ kiện

Terminal cover …1, Terminal cover mounting screw …2,
Removable terminal plug (2 pins) …2, Removable terminal plug (3 pins) …2

Tùy chọn

Amplifier auto switching module: YA-7000

 

>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Amply công suất 500W Honeywell X-DA1500

>>> Tin tức mà bạn cần đọc: 5 câu hỏi thường gặp khi lắp đặt hệ thống âm thanh thông báo - âm thanh chia vùng

 

Thông số kỹ thuật

Nguồn cung cấp

230 V AC, 50 Hz

Nguồn điện tiêu thụ

1090 W (1540 VA) (tại Công suất ngõ ra), 390 W (600 VA) (IEC 65),
58 W (110 VA) (at no signal), 13 W (14 VA) (standby)

Input

0 dB*, 10 kΩ, transformer-balanced, removable terminal block (3 pins)

Công suất ngõ ra

600 W

Trở kháng tải

100 V line, 16.7 Ω,

Đáp ứng tần số

80 - 15,000 Hz, within ±3 dB (1 kHz)

Độ méo

Dưới 0.1% (at 1 kHz Công suất ngõ ra)

Tỉ số S/N

Trên 90 dB, 20 - 20,000 Hz band pass

Ngõ vào điều khiển

Volume control bypass control input: No-voltage make contact input,
Điện áp hở: Dưới 24 V DC, Dòng ngắn mạch: Dưới 10 mA,
removable terminal block (2 pins)

Chỉ thị

Power (green), Signal (green), Peak (red), Fault (red), Bypass (orange)

Làm mát

Forced air cooling (Dưới 50 độ: Stop, 50 độ - 75 độ: Low to high speed (có thể thay đổi được),
Trên 75 độ: High speed)

Nhiệt độ hoạt động

0 độ đến +40 độ

Độ ẩm hoạt động

Dưới 90% RH (Không ngưng hơi)

Thành phẩm

Mặt trước: Nhôm, màu đen, Alumite

Kích thước

482 (W) × 132.6 (H) × 532.7 (D) mm

Trọng lượng

24.8 kg

Phụ kiện

Terminal cover …1, Terminal cover mounting screw …2,
Removable terminal plug (2 pins) …2, Removable terminal plug (3 pins) …2

Tùy chọn

Amplifier auto switching module: YA-7000

Thông số kỹ thuật

Nguồn cung cấp

230 V AC, 50 Hz

Nguồn điện tiêu thụ

1090 W (1540 VA) (tại Công suất ngõ ra), 390 W (600 VA) (IEC 65),
58 W (110 VA) (at no signal), 13 W (14 VA) (standby)

Input

0 dB*, 10 kΩ, transformer-balanced, removable terminal block (3 pins)

Công suất ngõ ra

600 W

Trở kháng tải

100 V line, 16.7 Ω,

Đáp ứng tần số

80 - 15,000 Hz, within ±3 dB (1 kHz)

Độ méo

Dưới 0.1% (at 1 kHz Công suất ngõ ra)

Tỉ số S/N

Trên 90 dB, 20 - 20,000 Hz band pass

Ngõ vào điều khiển

Volume control bypass control input: No-voltage make contact input,
Điện áp hở: Dưới 24 V DC, Dòng ngắn mạch: Dưới 10 mA,
removable terminal block (2 pins)

Chỉ thị

Power (green), Signal (green), Peak (red), Fault (red), Bypass (orange)

Làm mát

Forced air cooling (Dưới 50 độ: Stop, 50 độ - 75 độ: Low to high speed (có thể thay đổi được),
Trên 75 độ: High speed)

Nhiệt độ hoạt động

0 độ đến +40 độ

Độ ẩm hoạt động

Dưới 90% RH (Không ngưng hơi)

Thành phẩm

Mặt trước: Nhôm, màu đen, Alumite

Kích thước

482 (W) × 132.6 (H) × 532.7 (D) mm

Trọng lượng

24.8 kg

Phụ kiện

Terminal cover …1, Terminal cover mounting screw …2,
Removable terminal plug (2 pins) …2, Removable terminal plug (3 pins) …2

Tùy chọn

Amplifier auto switching module: YA-7000

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: