Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
---|---|
Amplification System | Class D |
Công suất tiêu thụ | 120 W (based on EN standards) 620 W (rated output 4 Ω × 2) 400 W (rated output 8 Ω × 2) |
Đầu vào | 2 kênh, +4 dB (1.23V, núm điều chỉnh âm lượng tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng, đầu nối XLR-3-31 Chế độ Bật/Tắt CH1 (Bật: song song, Tắt: từng kênh) |
Đầu ra | 2 kênh: 250W x 2 (4Ω), 170W x 2 (8Ω) 1 kênh (cầu): 500W x 1 (8Ω) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (±1 dB) |
Tổng méo âm | 0.1 % (1 kHz) 0.3 % (20 Hz - 20 kHz) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá nhiệt |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu ( S/N) | 100 dB (A-weighted) |
Xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Đèn Led hiển thị | Đèn nguồn (màu xanh) × 1 Đèn bảo vệ (màu đỏ) × 2 |
Làm mát | Làm mát bằng không khí |
Nhiệt độ làm việc | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt: Nhôm, màu đen Vỏ: tấm thép |
Kích thước | 482 (R) x 44 (C) x 401.8 (S) mm |
Khối lượng | 5.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2m x1) Tamper-proof cap …2 |