button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Amply công suất Electro voice CPS2.4

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUCPS2.4-II-230V
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
 

Amply công suất Electro voice CPS2.4 là Sản phẩm của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng CPs Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam

  • Công suất ra trung bình: 2 x 400W/ 4 Ohms, 2 x 200W/ 8 Ohms (THD < 0.1%, 20 Hz…20 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất: 2 x 540W/ 4 Ohms, 2 x 310W/ 8 Ohms (liên tục, 1 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất – mắc cầu: 1300W/ 4 Ohms, 900W/ 8 Ohms (THD = 1%, 1 kHz)
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm: > 106 dB (A-weighted)
  • Tạp âm đầu ra, A-weighted: < -71dBu
  • Chế độ khuếch đại: Class AB

Thông số kỹ thuật Amply công suất Electro voice CPS2.4 

Weight Net 12.6kg (27.78 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 482.6mm (19")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Analog Inputs 2, electronically balanced, Phoenix-type
Audio Network No
CAN Bus Interface Optional (RCM-810 card)
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 650Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 450Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 270Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 200Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
Crossover Type Optional Modules
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity 2.2 dBu (1.0V)
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Mains Voltage 240 V, 230 V, 120 V or 100 V; 50 Hz - 60 Hz (factory configured)
Maximum Bridged Output 4Ω 1300Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 900Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) Optional (RCM-810 card)
Slew Rate 25V/µs
Topology Class-AB
Total Harmonic Distortion 0.03%
Variable Load Drive (VLD) No

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:   

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, electro-voiceYamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm. 

 

Thông số kỹ thuật

Weight Net 12.6kg (27.78 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 482.6mm (19")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Analog Inputs 2, electronically balanced, Phoenix-type
Audio Network No
CAN Bus Interface Optional (RCM-810 card)
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 650Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 450Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 270Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 200Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
Crossover Type Optional Modules
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity 2.2 dBu (1.0V)
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Mains Voltage 240 V, 230 V, 120 V or 100 V; 50 Hz - 60 Hz (factory configured)
Maximum Bridged Output 4Ω 1300Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 900Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) Optional (RCM-810 card)
Slew Rate 25V/µs
Topology Class-AB
Total Harmonic Distortion 0.03%
Variable Load Drive (VLD) No

 

 
Thông số kỹ thuật
Weight Net 12.6kg (27.78 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 482.6mm (19")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32dB
Analog Inputs 2, electronically balanced, Phoenix-type
Audio Network No
CAN Bus Interface Optional (RCM-810 card)
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 650Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 450Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 270Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 400Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 200Watts
Cooling Front-to-Rear, 3-stage fans
Crossover Type Optional Modules
DIM 30 0.05%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 10 Hz - 40 kHz (±1 dB)
Impedance 2/4/8Ω
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity 2.2 dBu (1.0V)
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.10%
Mains Voltage 240 V, 230 V, 120 V or 100 V; 50 Hz - 60 Hz (factory configured)
Maximum Bridged Output 4Ω 1300Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 900Watts
Maximum Input Voltage +21 dBu (8.69 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) Optional (RCM-810 card)
Slew Rate 25V/µs
Topology Class-AB
Total Harmonic Distortion 0.03%
Variable Load Drive (VLD) No

 

 
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: