button chat zalo button chat zalo

Amply công suất Electro voice CPS4.10

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUCPS4.10-230V
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
 

Amply công suất Electro voice CPS4.10 là Sản phẩm của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng CPs Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam. 

  • Công suất ra lớn nhất tại dải tần trung: 1000W (2, 4, 8 Ohms VLD, 70, 100V; THD=1%; 1kHz; 4 kênh)
  • Công suất ra trung bình: 900W (2, 4, 8 Ohms VLD, 70, 100V; THD=0,3%; 20Hz – 20kHz; 4 kênh)
  • Công suất ra lớn nhất – mắc cầu: 2000W (4, 8 Ohms, 70, 100V; THD=1%; 1kHz)
  • Mức tín hiệu vào cực đại: +22dBu (9,76Vrms)
  • Xuyên âm:
  • Đáp tuyến tần số: 15Hz – 30kHz (+/-1dB, tại 1kHz, 8 Ohms)

Thông số kỹ thuật Amply công suất Electro voice CPS4.10

Weight Net 11.1kg (24.47 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 482.6mm (19")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32 dB (Lo-Z), 33 dB (70V), 36dB ((100V))
Analog Inputs 4, electronically balanced, Phoenix-type
Audio Network No
CAN Bus Interface Optional (RCM-810 card)
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 100v 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 70v 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 500Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 100v 900Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 900Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 70v 900Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 450Watts
Cooling Front-to-Rear, continuously variable fans
DIM 30 0.02%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 15 Hz-30 kHz
Impedance 2/4/8/8 VLD/70 V/100VΩ
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity 0 dBu (.775V)-2ω, +3 dBu (1.1V)-4/8ω, +6 dBu (1.55) 70V/100V
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.05%
Mains Voltage 220 - 240 V, 50 - 60 Hz or 120 V, 50 - 60 Hz, 50 - 60 Hz
Maximum Bridged Output 4Ω 2000Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 2000Watts
Maximum Input Voltage +22 (9.76 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) Optional (RCM-810 card)
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 103dB
Slew Rate 28V/µs
Topology Class-D
Total Harmonic Distortion 0.05%
Variable Load Drive (VLD) Yes

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:   

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, electro-voiceYamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm. 

 

Thông số kỹ thuật

Weight Net 11.1kg (24.47 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 482.6mm (19")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32 dB (Lo-Z), 33 dB (70V), 36dB ((100V))
Analog Inputs 4, electronically balanced, Phoenix-type
Audio Network No
CAN Bus Interface Optional (RCM-810 card)
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 100v 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 70v 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 500Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 100v 900Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 900Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 70v 900Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 450Watts
Cooling Front-to-Rear, continuously variable fans
DIM 30 0.02%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 15 Hz-30 kHz
Impedance 2/4/8/8 VLD/70 V/100VΩ
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity 0 dBu (.775V)-2ω, +3 dBu (1.1V)-4/8ω, +6 dBu (1.55) 70V/100V
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.05%
Mains Voltage 220 - 240 V, 50 - 60 Hz or 120 V, 50 - 60 Hz, 50 - 60 Hz
Maximum Bridged Output 4Ω 2000Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 2000Watts
Maximum Input Voltage +22 (9.76 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) Optional (RCM-810 card)
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 103dB
Slew Rate 28V/µs
Topology Class-D
Total Harmonic Distortion 0.05%
Variable Load Drive (VLD) Yes
Thông số kỹ thuật
Weight Net 11.1kg (24.47 lbs)
Depth 421.5mm (16.59")
Width 482.6mm (19")
Height 88.1mm (3.47")
Amplifier Gain 32 dB (Lo-Z), 33 dB (70V), 36dB ((100V))
Analog Inputs 4, electronically balanced, Phoenix-type
Audio Network No
CAN Bus Interface Optional (RCM-810 card)
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 100v 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 70v 1000Watts
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω 500Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 100v 900Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω 900Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 70v 900Watts
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω 450Watts
Cooling Front-to-Rear, continuously variable fans
DIM 30 0.02%
Electronics Type Amplifier
Frequency Response (-3 dB) 15 Hz-30 kHz
Impedance 2/4/8/8 VLD/70 V/100VΩ
Input Impedance (Balanced) 20kΩ
Input Sensitivity 0 dBu (.775V)-2ω, +3 dBu (1.1V)-4/8ω, +6 dBu (1.55) 70V/100V
Intermodulation Distortion (SMPTE) 0.05%
Mains Voltage 220 - 240 V, 50 - 60 Hz or 120 V, 50 - 60 Hz, 50 - 60 Hz
Maximum Bridged Output 4Ω 2000Watts
Maximum Bridged Output 8Ω 2000Watts
Maximum Input Voltage +22 (9.76 Vrms)
Network Control (IRIS-Net) Optional (RCM-810 card)
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) 103dB
Slew Rate 28V/µs
Topology Class-D
Total Harmonic Distortion 0.05%
Variable Load Drive (VLD) Yes
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *