button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Amply mixer TOA A-3648D

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUA-3648D
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtViệt Nam
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 35.066.000đ /chiếc

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue
 

 Đặc điểm nổi bật Amply số liền mixer 480W TOA A-3648D

  • Tăng âm tích hợp mixer có công suất 480W, sử dụng nguồn AC 100-240V
  • Đầu vào gồm 4 MIC, 3 AUX và 2 Zone chọn vùng cho loa; riêng MIC 1 và MIC2 trang bị nguồn Phantom
  • Trang bị ngõ vào BUS với 2 kênh Bus 1 và Bus 2 và chức năng xử lý tín hiệu
  • Đầu ra cho phép kết nối loa trở kháng thấp 8-16 Ω/ trở kháng cao 100 V / tổng 21 Ω cho phép phát trực tiếp, hoặc kết nối vùng Zon1, Zone 1, với cổng kết nối tháo rời (6 chân)
  • Đầu ra REC cho phép kết nối với thiết bị khác để thực hiện ghi âm
  • Chức năng của Amply TOA A-3648D gồm điều chỉnh âm lượng, ưu tiên, chuông reo, xác nhận từ xa, điều khiển nguồn từ xa, khẩn cấp, điều khiển vùng,..
  • Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +40°C, độ ẩm cho phép 85%RH hoặc ít hơn trong điều kiện không ngưng tụ
  • Khoảng đáp tuyến tần số 50-20kHz cùng độ méo âm nhỏ hơn 1% mang đến âm thanh trung thực

Tăng âm số liền mixer công suất 480W TOA A-3648D

Giới thiệu tăng âm số liền mixer 480W TOA A-3648D

Bộ khuếch đại số liền mixer TOA A-3600D Series mang đến sự linh hoạt trong sử dụng với 7 đầu vào 4MIC và 3 AUX. Tăng âm hoạt động với hiệu suất cao, cho phép kiểm soát và giám sát dựa trên trình duyệt, tối ưu trong việc khắc phục sự cố và điều chỉnh hệ thống. Tăng âm cũng tích hợp nhiều tính năng như triệt phản hồi âm, chức năng ưu tiên, chuông reo, phân vùng, khẩn cấp,…Thiết bị có một giao diện bên ngoài sang trọng, sáng bóng mang đến chất lượng phù hợp với hệ thống phát nhạc nền, phát thông báo.

Bộ khuếch đại trộn kỹ thuật số A-3600D gồm nhiều model với mức công suất 60W, 120W, 240W, 480W (A-3606D, A-3612D, A-3624D, A-3648D) đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Ngoài ra tăng âm mở rộng công suất 480W P-3548D có thể sử dụng cùng dòng sản phẩm A-3600D.

Amply mixer TOA A-3648D có công suất 480W, có 7 đầu vào cùng nhiều tính năng được TOA trang bị cho dòng A-3600D này mang đến trải nghiệm đa tính năng được tích hợp trong thiết bị nhỏ gọn.

Tính năng của Amply Mixer TOA A-3648D

1. Khuếch đại và trộn âm

Tăng âm số liền mixer TOA A-3648D cho phép trộn và khuếch đại từ 7 nguồn âm thanh đầu vào. Trong đó A-3648D có 4 đầu vào MIC và 3 AUX. Đầu vào Input 1 -4 có trang bị nút bật nguồn Phantom. Input 5-6 có trang bị thêm công tắc BUS 1- BUS 2 tùy chọn, Input 1-4 BUS 1, Input 7 BUS 2.

Tăng âm được trang bị cổng cắm PWR AMP IN loại giắc RCA không cân bằng giúp bảo vệ thiết bị trước các tín hiệu âm thanh có độ lớn quá cao hoặc tác động từ bên ngoài.

Tính năng của Amply Mixer TOA A-3648D

Tăng âm số liền mixer công suất 480W TOA A-3648D

Người dùng Amply Mixer TOA A 3648D cho phép điều chỉnh âm lượng của loa bằng các nút điều khiển vật lý ở mặt trước hoặc điều khiển âm lượng thông qua trình duyệt web hoặc giao thức kiểm soát IP cũng đã tích hợp sẵn để sử dụng. Mặt trước ampli gồm các nút vặn điều chỉnh âm lượng cho từng đầu vào, nút âm lượng chính Master và 2 nút bass/treble kiểm soát âm sắc.

Ngoài ra, Amply có hệ thống đèn led giúp kiểm soát hiệu quả hơn gồm Led báo 5 mức âm lượng ra, Led nguồn (Power), Led LAN, Led ưu tiên, Led khẩn cấp (emergency), Led bảo vệ nhiệt điện (thermal protect), Led hiển thị dòng điện quá mức (over current), Led CPU, Led báo lỗi, Led zone 1, Led zone 2

2. Chức năng ưu tiên của TOA A-3648D

Amply TOA A-3648D được trang bị công tắc bật/tắt nguồn phantom DC+24V sử dụng khi kết nối micro điện dung cho đầu vào Input 1-4. Thiết bị có tính năng ưu tiên MIC khi có tín hiệu ở line MIC sẽ tự động giảm âm lượng của các đầu vào khác; điều này hoàn toàn có thể cài đặt được thông qua trình duyệt.

Chức năng ưu tiên của Amply TOA A-3648D

Tăng âm số liền mixer công suất 480W TOA A-3648D

3. Tính năng cài đặt chuông

Tăng âm số liền mixer TOA A-3648D có thể cài đặt chế độ 1 chuông, 2 chuông, 4 chuông hoặc không lựa chọn.

4. Chức năng ghi âm

Mặt sau tăng âm số liền mixer TOA A-3648D có cổng ra REC OUT sử dụng kết nối với thiết bị khác để ghi âm có thể là đầu tape, đầu đĩa, máy tính,… cho ra những bản ghi chất lượng.

5. Tính năng kết nối và điều khiển

Amply Mixer TOA A-3648D được trang bị ngõ vào điều khiển 4 kênh, âm lượng xa; ngõ ra gồm: điều khiển khẩn cấp, ngõ điều khiển nguồn từ xa, ngõ điều khiển vùng là loại cổng kết nối tháo rời (4 chân) phục vụ cho điều chỉnh và kiểm soát âm thanh hiệu quả.

6. Chọn vùng – Zones 

Tính năng chọn vùng của Amply mixer TOA A-3648D

Tăng âm số liền mixer công suất 480W TOA A-3648D

Tăng âm số liền mixer TOA A 3648D trang bị vùng chọn Zone 1 và Zone 2 là ngõ ra phân cực điện áp 30V DC là loại cổng giắc đấu nối tháo rời (4 chân). Mặt sau thiết bị là cổng kết nối các zone, tương ứng với đó là 2 nút Zone 1, Zone 2 và 2 đèn led báo tín hiệu tương ứng ở mặt trước

7. Kết nối hệ thống loa

Mặt sau tăng âm số liền mixer TOA A-3648D trang bị ngõ ra loa loại có thể tháo rời loại 6 chân. Amply tương thích với loa trở kháng thấp 4-16 Ω và loa trở kháng cao 100V/tổng 21 Ω. Tính năng chọn vùng Zone 1, Zone 2 của A-3648D chỉ hoạt động với đầu ra là loa trở kháng cao.

8. Điều khiển và kiểm soát qua trình duyệt

Mixer TOA A-3648D kết nối với mạng để truy cập trình duyệt tích hợp cài đặt trên PC chạy Windows 10 (64bit) để kiểm soát các mức đầu vào, đầu ra, cài đặt ưu tiên cho đầu vào, cài đặt EQ và các chương trình cơ sở.

9. Thiết kế Amply mixer TOA A-3648D hiện đại

Thiết kế Amply mixer TOA A-3648D

Tăng âm số liền mixer công suất 480W TOA A-3648D

Amply mixer 480W TOA A-3648D có kích thước mỏng chiều rộng 420mm x chiều cao 96,1mm x chiều sâu 313,1mm. Thiết kế sang trọng màu đen, cấu trúc chắc chắn bởi vỏ thiết bị được làm thép chắc chắn có sơn phủ, mặt trước thiết bị là nhựa ABS. Trọng lượng 5kg dễ dàng vận chuyển và lắp đặt trong nhiều không gian. Ampli có hiệu suất cao, chạy mát hoạt động trong khoảng nhiệt độ -10 độ C đến 40 độ C và hoạt động ở điều kiện độ ẩm dưới hoặc bằng 85%RH trong điều kiện không ngưng tụ.

Ứng dụng của Amply mixer TOA A 3648D

Ứng dụng của tăng âm số liền mixer công suất 480W A-3648D

Thông số kỹ thuật tăng âm số liền công suất TOA A-3648D

Nguồn điện 100 - 240 V AC, 50/60Hz
Ngõ ra định mức 480 W
Công suất/dòng tiêu thụ 601 W (Ngõ ra định mức), 113 W (dựa trên EN62368), 
200 mA hoặc ít hơn (Khi tắt nguồn điện)
Đáp tuyến tần số 50 Hz - 20 kHz ±3 dB (1/8 ngõ ra định mức)
Độ méo 1 % hoặt ít hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025))
Điều chỉnh âm sắc Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz
Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz
Tỉ lệ S/N 88 dB hoặc hơn (Master volume: min.)
76 dB hoặc hơn (Master volume: max.)
55 dB hoặc hơn (INPUT 1 - 6)
72 dB hoặc hơn (INPUT 7)
(A-weighted)
Ngõ vào âm thanh Ngõ vào 1, 2: -60 dB(*1)(MIC) / -20 dB (*1) (LINE) tùy chọn, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
Ghi chú: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn Phantom (24V DC, công tắc bật/tắt) 
Ngõ vào 3, 4: -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
Note: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn phantom (24V DC, công tắc bật/tắt)
Ngõ vào 5, 6: MIC (BUS 1) / LINE (BUS 2) tùy chọn
 MIC : -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
 LINE: -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2
Ngõ vào 7: -20 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2
PWR AMP IN: 0 dB (*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA 
Ngõ vào BUS Ngõ vào 1 - 4: BUS 1
Ngõ vào 5 - 6: BUS 1/BUS 2 tùy chọn
Ngõ vào 7: BUS 2
Ngõ ra âm thanh Ngõ ra loa: Trở kháng thấp (4 - 16 Ω) / 
                    Trở kháng cao (trực tiếp, ZONE 1, ZONE 2: 100 V / tổng 21 Ω), cổng kết nối tháo rời (6 pins)
                    (ZONE 1 / ZONE 2 là tùy chọn, tối đa 120W 1 ngõ ra)
Rec: 0 dB(*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA 
Line out 1, 2: 0 dB (*1) , 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA (lựa chọn vùng)
Ngõ ra điều khiển 4 kênh, ngõ vào không điện áp, điện áp mở: 35V DC hoặc ít hơn, 
Dòng ngắn mạch: 10 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Âm lượng xa: cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Ngõ vào điều khiển vùng: không điện áp, điện áp cân bằng: 35V DC hoặc ít hơn,
Dòng ngắn mạch: 10mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Ngõ ra điều khiển Điều khiển nguồn từ xa: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng: 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Khẩn cấp: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Điều khiển vùng: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Chuông Chế độ 1-chuông, 2-chuông hoặc 4-chuông, hoặc không lựa chọn.
Hiển thị LED báo 5 mức âm lượng ra, LED nguồn, LEC LAN, LED ưu tiên, LED khẩn câp, LED bảo vệ nhiệt điện, LED hiển thị dòng điện quá mức, LED CPU, LED báo lỗi, LED zone 1, LED zone 2
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +40°C
Độ ẩm cho phép 85 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Bảng: nhựa ABS, đen
Vỏ: thép tấm được xử lý bề mặt, sơn đen
Kích thước 420 (R) × 96.1 (C) × 313.1 (S) mm
Khối lượng 5 kg 
Phụ kiện đi kèm Lõi nguồn (2m) x 1, mút cổng kết nối tháo rời ngõ vào âm thanh (3.81 mm, 3 pins) x 6, mút cổng kết nối thảo rời điều khiển I/O (3.81mm, 4 pins) x 4, mút cổng kết nối tháo rời điều khiển từ xa (3.5mm, 4 pins) x 2, mút cổng kết nối tháo rời ngõ ra loa (5mm, 6 pins) x 1, vỏ bọc điều chỉnh âm lượng x 4
Tùy chọn Thanh gắn tủ rack: MB-25B
Mặt trước đục lỗ: PF-013B

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện 100 - 240 V AC, 50/60Hz
Ngõ ra định mức 480 W
Công suất/dòng tiêu thụ 601 W (Ngõ ra định mức), 113 W (dựa trên EN62368), 
200 mA hoặc ít hơn (Khi tắt nguồn điện)
Đáp tuyến tần số 50 Hz - 20 kHz ±3 dB (1/8 ngõ ra định mức)
Độ méo 1 % hoặt ít hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025))
Điều chỉnh âm sắc Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz
Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz
Tỉ lệ S/N 88 dB hoặc hơn (Master volume: min.)
76 dB hoặc hơn (Master volume: max.)
55 dB hoặc hơn (INPUT 1 - 6)
72 dB hoặc hơn (INPUT 7)
(A-weighted)
Ngõ vào âm thanh Ngõ vào 1, 2: -60 dB(*1)(MIC) / -20 dB (*1) (LINE) tùy chọn, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
Ghi chú: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn Phantom (24V DC, công tắc bật/tắt) 
Ngõ vào 3, 4: -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
Note: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn phantom (24V DC, công tắc bật/tắt)
Ngõ vào 5, 6: MIC (BUS 1) / LINE (BUS 2) tùy chọn
 MIC : -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
 LINE: -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2
Ngõ vào 7: -20 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2
PWR AMP IN: 0 dB (*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA 
Ngõ vào BUS Ngõ vào 1 - 4: BUS 1
Ngõ vào 5 - 6: BUS 1/BUS 2 tùy chọn
Ngõ vào 7: BUS 2
Ngõ ra âm thanh Ngõ ra loa: Trở kháng thấp (4 - 16 Ω) / 
                    Trở kháng cao (trực tiếp, ZONE 1, ZONE 2: 100 V / tổng 21 Ω), cổng kết nối tháo rời (6 pins)
                    (ZONE 1 / ZONE 2 là tùy chọn, tối đa 120W 1 ngõ ra)
Rec: 0 dB(*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA 
Line out 1, 2: 0 dB (*1) , 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA (lựa chọn vùng)
Ngõ ra điều khiển 4 kênh, ngõ vào không điện áp, điện áp mở: 35V DC hoặc ít hơn, 
Dòng ngắn mạch: 10 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Âm lượng xa: cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Ngõ vào điều khiển vùng: không điện áp, điện áp cân bằng: 35V DC hoặc ít hơn,
Dòng ngắn mạch: 10mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Ngõ ra điều khiển Điều khiển nguồn từ xa: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng: 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Khẩn cấp: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Điều khiển vùng: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Chuông Chế độ 1-chuông, 2-chuông hoặc 4-chuông, hoặc không lựa chọn.
Hiển thị LED báo 5 mức âm lượng ra, LED nguồn, LEC LAN, LED ưu tiên, LED khẩn câp, LED bảo vệ nhiệt điện, LED hiển thị dòng điện quá mức, LED CPU, LED báo lỗi, LED zone 1, LED zone 2
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +40°C
Độ ẩm cho phép 85 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Bảng: nhựa ABS, đen
Vỏ: thép tấm được xử lý bề mặt, sơn đen
Kích thước 420 (R) × 96.1 (C) × 313.1 (S) mm
Khối lượng 5 kg 
Phụ kiện đi kèm Lõi nguồn (2m) x 1, mút cổng kết nối tháo rời ngõ vào âm thanh (3.81 mm, 3 pins) x 6, mút cổng kết nối thảo rời điều khiển I/O (3.81mm, 4 pins) x 4, mút cổng kết nối tháo rời điều khiển từ xa (3.5mm, 4 pins) x 2, mút cổng kết nối tháo rời ngõ ra loa (5mm, 6 pins) x 1, vỏ bọc điều chỉnh âm lượng x 4
Tùy chọn Thanh gắn tủ rack: MB-25B
Mặt trước đục lỗ: PF-013B
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện 100 - 240 V AC, 50/60Hz
Ngõ ra định mức 480 W
Công suất/dòng tiêu thụ 601 W (Ngõ ra định mức), 113 W (dựa trên EN62368), 
200 mA hoặc ít hơn (Khi tắt nguồn điện)
Đáp tuyến tần số 50 Hz - 20 kHz ±3 dB (1/8 ngõ ra định mức)
Độ méo 1 % hoặt ít hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025))
Điều chỉnh âm sắc Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz
Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz
Tỉ lệ S/N 88 dB hoặc hơn (Master volume: min.)
76 dB hoặc hơn (Master volume: max.)
55 dB hoặc hơn (INPUT 1 - 6)
72 dB hoặc hơn (INPUT 7)
(A-weighted)
Ngõ vào âm thanh Ngõ vào 1, 2: -60 dB(*1)(MIC) / -20 dB (*1) (LINE) tùy chọn, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
Ghi chú: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn Phantom (24V DC, công tắc bật/tắt) 
Ngõ vào 3, 4: -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
Note: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn phantom (24V DC, công tắc bật/tắt)
Ngõ vào 5, 6: MIC (BUS 1) / LINE (BUS 2) tùy chọn
 MIC : -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
 LINE: -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2
Ngõ vào 7: -20 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2
PWR AMP IN: 0 dB (*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA 
Ngõ vào BUS Ngõ vào 1 - 4: BUS 1
Ngõ vào 5 - 6: BUS 1/BUS 2 tùy chọn
Ngõ vào 7: BUS 2
Ngõ ra âm thanh Ngõ ra loa: Trở kháng thấp (4 - 16 Ω) / 
                    Trở kháng cao (trực tiếp, ZONE 1, ZONE 2: 100 V / tổng 21 Ω), cổng kết nối tháo rời (6 pins)
                    (ZONE 1 / ZONE 2 là tùy chọn, tối đa 120W 1 ngõ ra)
Rec: 0 dB(*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA 
Line out 1, 2: 0 dB (*1) , 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA (lựa chọn vùng)
Ngõ ra điều khiển 4 kênh, ngõ vào không điện áp, điện áp mở: 35V DC hoặc ít hơn, 
Dòng ngắn mạch: 10 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Âm lượng xa: cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Ngõ vào điều khiển vùng: không điện áp, điện áp cân bằng: 35V DC hoặc ít hơn,
Dòng ngắn mạch: 10mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Ngõ ra điều khiển Điều khiển nguồn từ xa: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng: 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Khẩn cấp: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Điều khiển vùng: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Chuông Chế độ 1-chuông, 2-chuông hoặc 4-chuông, hoặc không lựa chọn.
Hiển thị LED báo 5 mức âm lượng ra, LED nguồn, LEC LAN, LED ưu tiên, LED khẩn câp, LED bảo vệ nhiệt điện, LED hiển thị dòng điện quá mức, LED CPU, LED báo lỗi, LED zone 1, LED zone 2
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +40°C
Độ ẩm cho phép 85 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Bảng: nhựa ABS, đen
Vỏ: thép tấm được xử lý bề mặt, sơn đen
Kích thước 420 (R) × 96.1 (C) × 313.1 (S) mm
Khối lượng 5 kg 
Phụ kiện đi kèm Lõi nguồn (2m) x 1, mút cổng kết nối tháo rời ngõ vào âm thanh (3.81 mm, 3 pins) x 6, mút cổng kết nối thảo rời điều khiển I/O (3.81mm, 4 pins) x 4, mút cổng kết nối tháo rời điều khiển từ xa (3.5mm, 4 pins) x 2, mút cổng kết nối tháo rời ngõ ra loa (5mm, 6 pins) x 1, vỏ bọc điều chỉnh âm lượng x 4
Tùy chọn Thanh gắn tủ rack: MB-25B
Mặt trước đục lỗ: PF-013B
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: