button chat zalo button chat zalo

Mixer Dynacord PM1000 (PowerMate 1000-3)

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUPowerMate 1000-3
Thương hiệuDynacord
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 120.650.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Dynacord là một thương hiệu âm thanh 100 năm, thuộc tập đoàn Bosch quản lý, sản xuất. Tất cả sản phẩm Mixer Dynacord đều được sản xuất tại Đức ( Made in Germany) và phân phối chính hãng bởi đại lý TCA - Trung Chính Audio. TCA cam kết cung cấp giấy tờ CO,CQ, invoice, Packinglist, tờ khai Hải Quan: khi mua hàng.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue
 

Mixer kèm công suất Dynacord PowerMate 1000-3 (Dynacord PM1000)

  • Bàn trộn nhỏ gọn 10 kênh, với 10 kênh đầu vào với 6 Mic/Line, 4 Mic/Stereo-Line
  • Hai bộ khuếch đại mạnh mẽ 2x1000W với 4 Ohms
  • Hai bộ xử lý FX chất lượng cao, cung cấp 100 cài đặt gốc và 20 cài đặt trước của người dùng.
  • Trang bị cổng USB USB 4x4 24-bit / 96 kHz chuyên nghiệp với MIDI kết nối với PC hoặc Apple MAC
  • Bộ EQ âm thanh nổi mang tới hỗn hợp âm thanh chất lượng
  • Trang bị loại đầu vào cân bằng XLR với độ nhiễu, biến dạng thấp kể cả ở dải tần số cao 
  • Nguồn Phantom +48V cho các đầu vào MIC
  • Bộ lọc âm Lo Cut, Voice hữu ích với những buổi biểu diễn trực tiếp
  • Màn hình Oled lớn giàu độ tương phản dễ dàng theo dõi thông số
Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3
 

Giới thiệu bàn trộn kèm công suất Dynacord PowerMate PM1000-3-UNIV:

Dynacord cho ra mắt bộ trộn kèm công suất PowerMate có kích thước nhỏ gọn, tích hợp nhiều tính năng, hai bộ hiệu ứng, bộ cân bằng đồ họa, bộ khuếch đại công suất. Mixer ra đời dựa trên sự nghiên cứu, phát triển có sự nghiên cứu khách hàng, cùng với những nền tảng kỹ thuật vững chắc từ trước đó.

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PowerMate gồm có 3 model cho khách hàng lựa chọn là PowerMate PM600, 1000, 1600 và 2200.

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PowerMate PM1000-3 là một model có 10 kênh đầu vào trong đó có 6 Mic/Line và 4 Mic/Stereo-Line. Thiết bị được trang bị nhiều tính năng cùng với giao diện nút điều khiển thông minh mang đến cho người dùng thiết bị hoàn hảo sử dụng để sản xuất âm nhạc hoặc phục vụ những buổi biểu diễn trực tiếp.

 

 

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PowerMate PM1000-3-UNIV

Trộn kèm công suất Dynacord PowerMate PM1000-3-UNIV

Kích thước và tính năng bàn trộn kèm công suất Dynacord PowerMate PM1000-3-UNIV

Bàn trộn 10 kênh đầu vào

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PowerMate PM1000-3 có 10 kênh đầu vào, trong đó có 6 Mic/Line và 4 Mic/Stereo-Line. Cổng kết nối đầu vào MIC là cổng XLR cân bằng điện tử, sử dụng để kết nối với các micro trở kháng thấp, như các bộ khác sử dụng trong phù thu lớn và trong các buổi diễn trực tiếp. Phần trộn bắt đầu với 10 tiền khuếch đại micrô riêng biệt, có độ ồn thấp nhất và 6 bus phụ trợ, hai trong số đó có thể chuyển đổi fader trước/sau, cho phép giám sát linh hoạt cao

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3

Nguồn Phantom Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3

Nguồn Phantom +48V DC cũng được trang bị sử dụng khi kết nối với micro điện dung. Người dùng chỉ cần nhấn nút Phantom Power khi kết nối, Phantom này được trang bị cho tất cả 6 đầu vào mic. Một đèn led được trang bị cho nguồn Phantom, sáng khi bật nguồn này.

Đầu vào Line là loại đầu vào cân bằng điện tử để kết nối các nhạc cụ: trống máy, E-guitar và E-bass có loại đầu ra này, hoặc các nguồn tín hiệu ở mức cao: bộ trộn bổ sung, thiết bị FX, đầu đĩa CD,… Mixer Dynacord PowerMate PM1000-3 có bảng điều khiển trộn, hai bộ hiệu ứng, bộ cân bằng đồ họa, giao diện âm thanh USB và bộ khuếch đại công suất. Thiết bị đáp ứng tốt yêu cầu của bộ trộn cũng như khả năng khuếch đại cho dàn âm thanh

Mixer Dynacord PowerMate PM1000-3 có trang bị cổng USB dành cho đầu ra và đầu vào.

Đầu ra của Mixer Dynacord PowerMate PM1000-3 cung cấp đầu ra Mon cho phép kết nối với bộ khuếch đại công suất hoặc hệ thống loa sân khấu. AUX sử dụng kết nối với thiết bị FX bên ngoài bổ sung

Kết nối digital

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3

Mixer kèm công suất Dynacord PM1000-3 có cổng USB tích hợp cho phép chia sẻ đồng thời 4 kênh phát lại và 4 kênh ghi âm với máy tính PC hoặc máy MAC. Thông qua cổng USB này người dùng có thể điều khiển thiết bị với phần mềm Steinbergs Cubase.

Phần mềm Steinbergs Cubase

Hãng Dynacord có cung cấp giấy phép đi kèm với mixer kèm công suất Dynacord PM1000-3 cho phần mềm Steinbergs Cubase. Phần mềm Steinbergs Cubase là phần mềm chỉnh sửa âm thanh có giao diện trực quan, nhiều tính năng cho phép người dùng có được một trình soạn thảo âm nhạc chuyên nghiệp và thỏa sức sáng tạo.

Phần mềm Steinbergs Cubase

Phần mềm Steinbergs Cubase

Phần mềm Steinbergs Cubase cho phép ghi âm, thu thanh, phối khí, cắt nhạc , nối nhạc, trộn nhạc, chỉnh sửa giai điệu,… hỗ trợ đắc lực cho nhà soạn thảo. Để sử dụng người dùng chỉ cần có máy tính cài đặt phần mềm Steinbergs Cubase và kết nối với mixer kèm công suất Dynacord PM1000-3 qua cổng USB 2.0 thông qua dây.

Hai bộ hiệu ứng

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3 cung cấp hai bộ xử lý hiệu ứng cung cấp 100 giá trị đặt trước tại nhà máy, bao gồm cả các âm vang PowerMate. Hơn nữa, mỗi cài đặt trước có thể được chỉnh sửa và lưu trữ thành 20 cài đặt riêng của người dùng.

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3

Mixer có một màn hình OLED kích thước 128x64 Pixels cho phép hiển thị cài đặt và thông số và hai chuỗi đèn Led 10 đèn để theo dõi mức đầu ra của tín hiệu chính L/R

Bộ cân bằng độ họa âm thanh nổi

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3 có bộ cân bằng đồ họa âm thanh nổi 11 băng tần có thể được định tuyến linh hoạt tới các kênh chính hoặc giám sát.

Tích hợp bộ khuếch đại mạnh mẽ

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3 trang bị 2 bộ khuếch đại cực kỳ mạnh mẽ với 2 x 1000 W với mức trở kháng 4 Ohms (RMS). Thiết bị có công nghệ cung cấp năng lượng ở chế độ chuyển đổi hiện đại cùng đầu ra Class D có hiệu suất làm việc hiệu quả cùng trọng lượng nhẹ. Thiết bị cũng được trang bị tính năng bảo vệ loa cho phép giới hạn mức công suất trong thời gian dài.

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3

Bàn trộn Dynacord PM1000-3 tích hợp ampli

Hai quạt tản nhiệt nằm phía sau thiết bị đóng vai trò làm mát bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3 trong quá trình hoạt động nhằm bảo vệ độ bền, an toàn thiết bị.

Thiết kế nhỏ gọn tối ưu

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3 được tối ưu trong phần thiết kế nhằm mang lại một kích thước gọn nhẹ cùng kết cấu chắc chắn gia tăng độ bền thiết bị. Mixer có kích thước 510.5 x 164.5 x 571.5 mm ( bao gồm cả phần nắp đậy), trọng lượng 12,5 kg (14kg bao gồm nắp đậy). Phần nắp đậy làm bằng nhựa chắc chắn cùng tay cầm tích hợp cho phép người dùng dễ dàng vận chuyển.

Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3

Kích thước Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3

Hãng cũng có cung cấp các phụ kiện gồm giá treo DC-RMK1000-3, công tắc chân có đèn DC-FS11, đèn cổ ngỗng DC-LITLITE-4P.

PowerMate là công cụ toàn diện thực sự cho hầu hết mọi ứng dụng với tính năng tối đa được đặt ở kích thước tối thiểu. Khách hàng có nhu cầu mua Bàn trộn kèm công suất Dynacord PM1000-3 hãy liên hệ tới hotline để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.

Thông số kỹ thuật: POWER MIXER DYNACORD PM1000-3-UNIV

Channels (Mono + Stereo) 6 + 4
Auxiliarys (MON, FX, AUX) 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable
Max. Single Channel Output Power, Dynamic-Headroom, IHF-A
into 2.66 Ohms 2 x 1600 W
into 4 Ohms 2 x 1250 W
into 8 Ohms 2 x 675 W
Specifications
Max. Single Channel Output Power, Continuous, 1 kHz, THD = 1%
into 2.66 Ohms 2 x 1350 W
into 4 Ohms 2 x 1150 W
into 8 Ohms 2 x 650 W
Maximum Midband Output Power, 1 kHz, THD = 1%, Dual Channel
into 2.66 Ohms 2 x 1350 W
into 4 Ohms 2 x 1000 W
into 8 Ohms 2 x 600 W
Rated Output Power, 20 Hz to 20 kHz, THD < 0.5%, Single Channel
into 4 Ohms 2 x 900 W
into 8 Ohms 2 x 450 W
Maximum Output Voltage, of power amplifier, 1 kHz, no load 74 Vrms
THD, at 1 kHz, MBW = 80 kHz
MIC input to Master A L/R outputs, +16 dBu, typical < 0.005%
POWER AMP INPUTS to Speaker L/R outputs < 0.075%
DIM 30, power amplifier, 3.15 kHz, 15 kHz < 0.05%
IMD-SMPTE, power amplifier, 60 Hz, 7 kHz < 0.15%
Frequency Response, -3 dB, ref. 1 kHz
Any input to any Mixer output 15 Hz to 70 kHz
Any input to Speaker L/R output 20 Hz to 30 kHz
Crosstalk, 1 kHz
Amplifier L/R < -85 dB
Channel to Channel < -80 dB
Mute- and Standby-Switch attenuation > 100 dB
Fader and FX/AUX/MON-Send attenuation > 85 dB
CMRR, MIC input, 1 kHz > 80 dB
Input Sensitivity, all level controls in max. position
MIC -74 dBu (155 μV)
LINE (Mono) -54 dBu (1.55 mV)
LINE (Stereo) -34 dBu (15.5 mV)
CD (Stereo) -34 dBu (15.5 mV)
POWER AMP INPUTS +8 dBu (1.95 V)
Maximum Level, mixing desk
MIC inputs +21 dBu
Mono Line inputs +41 dBu
Stereo Line inputs +30 dBu
All other inputs +22 dBu
All other outputs +22 dBu
Input Impedances
MIC 2 kOhms
Insert Return 3.3 kOhms
2Track Return & CD In 10 kOhms
All other inputs > 15 kOhms
Output Impedances
Phones 47 Ohms
All other outputs 75 Ohms
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms -130 dBu
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted
Master fader down -97 dBu
Master fader 0 dB, Channel fader down -91 dBu
Master fader 0 dB, Channel fader 0 dB, Channel gain unity -83 dBu
Signal/Noise-Ratio, power amplifier, A-weighted, 4 Ohms 105 dB
Output Stage Topology, amplifier Class D
Equalization
LO Shelving ±15 dB / 60 Hz
MID Peaking, mono inputs ±15 dB / 100 Hz to 8 kHz
MID Peaking, stereo inputs ±12 dB / 2.4 kHz
HI Shelving ±15 dB / 12 kHz
Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12k Hz) ±10 dB / Q = 1.5 to 2.5
Filter
LO-CUT, mono inputs f = 80 Hz, 18 dB/oct.
VOICE FILTER, mono inputs switchable
FEEDBACK FILTER, MON 1/2 70 Hz to 7 kHz, Notch, -9 dB
Speaker Processing LPN, switchable
Effects
Type Dual stereo 24/48-bit multi effects processors
Effects presets 100 Factory + 20 User, Tap-Delay
Remote control Footswitch, MIDI
Display 128 x 64 pixels, OLED
Digital Audio Interface
Channels 4 In / 4 Out
AD/DA Conversion 24-bit
Sampling Rate 44.1 / 48 / 88.2 / 96 kHz
PC Interface USB2.0, Female Type B
Peak Display 6 dB before Clip
MIDI Interface 5-pin DIN connector, In / Out
Output Power Control (Speaker Protection) Adjustable longterm RMS Limiter
Protection
Mixer Outputs (Relay controlled) MON 1, MON 2, MASTER A
Amplifier Audio Limiters, High Temperature, DC, HF, Short Circuit, Peak Current Limiters, Turn-on Delay,
Back EMF
Switching Mode Power Supply (μC controlled) Inrush Current Limiters, Mains Over/Undervoltage, Mains Over Current, High Temperature
Cooling Continuous speed controlled Fans
Phantom Power, switchable in groups 48 V DC
Power Requirements (SMPS with auto range mains input) 100 V to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz
Power Consumption, at ⅛ maximum output power, 4 Ohms 450 W
Safety Class I
Ambient Temperature Limits +5 °C to +40 °C (40 °F to 105 °F)
Dimensions (W x H x D), mm With lid:
510.5 x 164.5 x 571.5
Rack-mount:
483.0 x 135.0 x 443.7
Weight
Net Weight, without lid 12.5 kg
Net Weight, with lid 14 kg
Shipping Weight 17 kg
Warranty 36 months
Optional Accessories
RMK-1000-3 (Rack Mount Kit for PowerMate 1000) F01U161506 (DC-RMK1000-3)
Gooseneck Lamp, 12V/5W, 12”, XLR 4 pol. F01U118983 (DC-LITLITE-4P)
FS 11 (Footswitch with LED) F01U100598 (DC-FS11)

 

>>> Sản phẩm cùng loại khác bạn có thể tham khảo để có thêm sự lựa chọn tốt hơn: Bàn trộn Dynacord CMS-2200-3-MIG

>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: Mixer dynacord chính hãng – 1 trong 3 bàn mixer tốt nhất hiện nay

Thông số kỹ thuật

Channels (Mono + Stereo) 6 + 4
Auxiliarys (MON, FX, AUX) 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable
Max. Single Channel Output Power, Dynamic-Headroom, IHF-A
into 2.66 Ohms 2 x 1600 W
into 4 Ohms 2 x 1250 W
into 8 Ohms 2 x 675 W
Specifications
Max. Single Channel Output Power, Continuous, 1 kHz, THD = 1%
into 2.66 Ohms 2 x 1350 W
into 4 Ohms 2 x 1150 W
into 8 Ohms 2 x 650 W
Maximum Midband Output Power, 1 kHz, THD = 1%, Dual Channel
into 2.66 Ohms 2 x 1350 W
into 4 Ohms 2 x 1000 W
into 8 Ohms 2 x 600 W
Rated Output Power, 20 Hz to 20 kHz, THD < 0.5%, Single Channel
into 4 Ohms 2 x 900 W
into 8 Ohms 2 x 450 W
Maximum Output Voltage, of power amplifier, 1 kHz, no load 74 Vrms
THD, at 1 kHz, MBW = 80 kHz
MIC input to Master A L/R outputs, +16 dBu, typical < 0.005%
POWER AMP INPUTS to Speaker L/R outputs < 0.075%
DIM 30, power amplifier, 3.15 kHz, 15 kHz < 0.05%
IMD-SMPTE, power amplifier, 60 Hz, 7 kHz < 0.15%
Frequency Response, -3 dB, ref. 1 kHz
Any input to any Mixer output 15 Hz to 70 kHz
Any input to Speaker L/R output 20 Hz to 30 kHz
Crosstalk, 1 kHz
Amplifier L/R < -85 dB
Channel to Channel < -80 dB
Mute- and Standby-Switch attenuation > 100 dB
Fader and FX/AUX/MON-Send attenuation > 85 dB
CMRR, MIC input, 1 kHz > 80 dB
Input Sensitivity, all level controls in max. position
MIC -74 dBu (155 μV)
LINE (Mono) -54 dBu (1.55 mV)
LINE (Stereo) -34 dBu (15.5 mV)
CD (Stereo) -34 dBu (15.5 mV)
POWER AMP INPUTS +8 dBu (1.95 V)
Maximum Level, mixing desk
MIC inputs +21 dBu
Mono Line inputs +41 dBu
Stereo Line inputs +30 dBu
All other inputs +22 dBu
All other outputs +22 dBu
Input Impedances
MIC 2 kOhms
Insert Return 3.3 kOhms
2Track Return & CD In 10 kOhms
All other inputs > 15 kOhms
Output Impedances
Phones 47 Ohms
All other outputs 75 Ohms
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms -130 dBu
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted
Master fader down -97 dBu
Master fader 0 dB, Channel fader down -91 dBu
Master fader 0 dB, Channel fader 0 dB, Channel gain unity -83 dBu
Signal/Noise-Ratio, power amplifier, A-weighted, 4 Ohms 105 dB
Output Stage Topology, amplifier Class D
Equalization
LO Shelving ±15 dB / 60 Hz
MID Peaking, mono inputs ±15 dB / 100 Hz to 8 kHz
MID Peaking, stereo inputs ±12 dB / 2.4 kHz
HI Shelving ±15 dB / 12 kHz
Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12k Hz) ±10 dB / Q = 1.5 to 2.5
Filter
LO-CUT, mono inputs f = 80 Hz, 18 dB/oct.
VOICE FILTER, mono inputs switchable
FEEDBACK FILTER, MON 1/2 70 Hz to 7 kHz, Notch, -9 dB
Speaker Processing LPN, switchable
Effects
Type Dual stereo 24/48-bit multi effects processors
Effects presets 100 Factory + 20 User, Tap-Delay
Remote control Footswitch, MIDI
Display 128 x 64 pixels, OLED
Digital Audio Interface
Channels 4 In / 4 Out
AD/DA Conversion 24-bit
Sampling Rate 44.1 / 48 / 88.2 / 96 kHz
PC Interface USB2.0, Female Type B
Peak Display 6 dB before Clip
MIDI Interface 5-pin DIN connector, In / Out
Output Power Control (Speaker Protection) Adjustable longterm RMS Limiter
Protection
Mixer Outputs (Relay controlled) MON 1, MON 2, MASTER A
Amplifier Audio Limiters, High Temperature, DC, HF, Short Circuit, Peak Current Limiters, Turn-on Delay,
Back EMF
Switching Mode Power Supply (μC controlled) Inrush Current Limiters, Mains Over/Undervoltage, Mains Over Current, High Temperature
Cooling Continuous speed controlled Fans
Phantom Power, switchable in groups 48 V DC
Power Requirements (SMPS with auto range mains input) 100 V to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz
Power Consumption, at ⅛ maximum output power, 4 Ohms 450 W
Safety Class I
Ambient Temperature Limits +5 °C to +40 °C (40 °F to 105 °F)
Dimensions (W x H x D), mm With lid:
510.5 x 164.5 x 571.5
Rack-mount:
483.0 x 135.0 x 443.7
Weight
Net Weight, without lid 12.5 kg
Net Weight, with lid 14 kg
Shipping Weight 17 kg
Warranty 36 months
Optional Accessories
RMK-1000-3 (Rack Mount Kit for PowerMate 1000) F01U161506 (DC-RMK1000-3)
Gooseneck Lamp, 12V/5W, 12”, XLR 4 pol. F01U118983 (DC-LITLITE-4P)
FS 11 (Footswitch with LED) F01U100598 (DC-FS11)
Thông số kỹ thuật
Channels (Mono + Stereo) 6 + 4
Auxiliarys (MON, FX, AUX) 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable
Max. Single Channel Output Power, Dynamic-Headroom, IHF-A
into 2.66 Ohms 2 x 1600 W
into 4 Ohms 2 x 1250 W
into 8 Ohms 2 x 675 W
Specifications
Max. Single Channel Output Power, Continuous, 1 kHz, THD = 1%
into 2.66 Ohms 2 x 1350 W
into 4 Ohms 2 x 1150 W
into 8 Ohms 2 x 650 W
Maximum Midband Output Power, 1 kHz, THD = 1%, Dual Channel
into 2.66 Ohms 2 x 1350 W
into 4 Ohms 2 x 1000 W
into 8 Ohms 2 x 600 W
Rated Output Power, 20 Hz to 20 kHz, THD < 0.5%, Single Channel
into 4 Ohms 2 x 900 W
into 8 Ohms 2 x 450 W
Maximum Output Voltage, of power amplifier, 1 kHz, no load 74 Vrms
THD, at 1 kHz, MBW = 80 kHz
MIC input to Master A L/R outputs, +16 dBu, typical < 0.005%
POWER AMP INPUTS to Speaker L/R outputs < 0.075%
DIM 30, power amplifier, 3.15 kHz, 15 kHz < 0.05%
IMD-SMPTE, power amplifier, 60 Hz, 7 kHz < 0.15%
Frequency Response, -3 dB, ref. 1 kHz
Any input to any Mixer output 15 Hz to 70 kHz
Any input to Speaker L/R output 20 Hz to 30 kHz
Crosstalk, 1 kHz
Amplifier L/R < -85 dB
Channel to Channel < -80 dB
Mute- and Standby-Switch attenuation > 100 dB
Fader and FX/AUX/MON-Send attenuation > 85 dB
CMRR, MIC input, 1 kHz > 80 dB
Input Sensitivity, all level controls in max. position
MIC -74 dBu (155 μV)
LINE (Mono) -54 dBu (1.55 mV)
LINE (Stereo) -34 dBu (15.5 mV)
CD (Stereo) -34 dBu (15.5 mV)
POWER AMP INPUTS +8 dBu (1.95 V)
Maximum Level, mixing desk
MIC inputs +21 dBu
Mono Line inputs +41 dBu
Stereo Line inputs +30 dBu
All other inputs +22 dBu
All other outputs +22 dBu
Input Impedances
MIC 2 kOhms
Insert Return 3.3 kOhms
2Track Return & CD In 10 kOhms
All other inputs > 15 kOhms
Output Impedances
Phones 47 Ohms
All other outputs 75 Ohms
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms -130 dBu
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted
Master fader down -97 dBu
Master fader 0 dB, Channel fader down -91 dBu
Master fader 0 dB, Channel fader 0 dB, Channel gain unity -83 dBu
Signal/Noise-Ratio, power amplifier, A-weighted, 4 Ohms 105 dB
Output Stage Topology, amplifier Class D
Equalization
LO Shelving ±15 dB / 60 Hz
MID Peaking, mono inputs ±15 dB / 100 Hz to 8 kHz
MID Peaking, stereo inputs ±12 dB / 2.4 kHz
HI Shelving ±15 dB / 12 kHz
Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12k Hz) ±10 dB / Q = 1.5 to 2.5
Filter
LO-CUT, mono inputs f = 80 Hz, 18 dB/oct.
VOICE FILTER, mono inputs switchable
FEEDBACK FILTER, MON 1/2 70 Hz to 7 kHz, Notch, -9 dB
Speaker Processing LPN, switchable
Effects
Type Dual stereo 24/48-bit multi effects processors
Effects presets 100 Factory + 20 User, Tap-Delay
Remote control Footswitch, MIDI
Display 128 x 64 pixels, OLED
Digital Audio Interface
Channels 4 In / 4 Out
AD/DA Conversion 24-bit
Sampling Rate 44.1 / 48 / 88.2 / 96 kHz
PC Interface USB2.0, Female Type B
Peak Display 6 dB before Clip
MIDI Interface 5-pin DIN connector, In / Out
Output Power Control (Speaker Protection) Adjustable longterm RMS Limiter
Protection
Mixer Outputs (Relay controlled) MON 1, MON 2, MASTER A
Amplifier Audio Limiters, High Temperature, DC, HF, Short Circuit, Peak Current Limiters, Turn-on Delay,
Back EMF
Switching Mode Power Supply (μC controlled) Inrush Current Limiters, Mains Over/Undervoltage, Mains Over Current, High Temperature
Cooling Continuous speed controlled Fans
Phantom Power, switchable in groups 48 V DC
Power Requirements (SMPS with auto range mains input) 100 V to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz
Power Consumption, at ⅛ maximum output power, 4 Ohms 450 W
Safety Class I
Ambient Temperature Limits +5 °C to +40 °C (40 °F to 105 °F)
Dimensions (W x H x D), mm With lid:
510.5 x 164.5 x 571.5
Rack-mount:
483.0 x 135.0 x 443.7
Weight
Net Weight, without lid 12.5 kg
Net Weight, with lid 14 kg
Shipping Weight 17 kg
Warranty 36 months
Optional Accessories
RMK-1000-3 (Rack Mount Kit for PowerMate 1000) F01U161506 (DC-RMK1000-3)
Gooseneck Lamp, 12V/5W, 12”, XLR 4 pol. F01U118983 (DC-LITLITE-4P)
FS 11 (Footswitch with LED) F01U100598 (DC-FS11)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *