button chat zalo button chat zalo

Bộ Cấp Nguồn Khẩn Cấp TOA VX-2000DS 301H

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUVX-2000DS 301H
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm bộ cấp nguồn khẩn cấp TOA VX-2000DS 301H:

Thiết bị cấp nguồn khẩn cấp VX-2000DS cung cấp nguồn DC tới từng thiết bị trong hệ thống VX-2000 thông qua kết nối với bộ cấp nguồn VX-200PS. Cho phép kết nối với 2 bộ ắc quy 12V và tự động sạc ắc quy. Khi nguồn DC từ VX-200PS bị mất, VX-2000DS tự động chuyển sang ắc quy dự phòng.

 

Bộ Cấp Nguồn Khẩn Cấp TOA VX-2000DS 301H

 

II. Thông số kỹ thuật bộ cấp nguồn khẩn cấp TOA VX-2000DS 301H:

 

Nguồn điện 230 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa 240 W
Ắc quy có thể sử dụng Panasonic LC-X1265PG/APG (65 Ah)
Phương pháp sạc Sạc Trickle 
Dòng sạc Tối đa 5 A 
Điện áp sạc 27.3 V ±0.3 V (tại 25 0C)
Hệ số điều ỉnh nhiệt độ: -40 mV/0C
Ngõ vào nguồn cung cấp 6 cặp ốc M4, khoảng cách: 11mm
Ngõ ra nguồn DC 6 cặp ốc M4 ( 24 A tối đa), khoảng cách giữa các ốc: 11mm
Cổng điều khiển Cổng RJ45 cái cho kết nối với khung gắn thiết bị giám sát VX-2000SF, Kiểu cáp xoắn đôi (Chuẩn TIA/EIA-586A)
Tín hiệu điều khiển: Kiểm tra Ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc và lỗi ắc quy.
Kết nối Ắc quy 1 cặp gồm cực dương và cực âm
Kích thước cáp: AWG 6 – AWG 1/0
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ tới +40 ℃ 
Thành phần Khung: thép tấm, sơn mầu đen, độ bóng 30%
Kích thước 482 (R) × 88.4 (C) × 377.6 (S) mm 
Trọng lượng 10.5 kg 
Phụ kiện 4 ốc gắn tủ rack, 4 long ben, 3 cầu chì (40A), cầu chì (T3.15A L), dây nguồn (2m), nhãn
Cầu chì Blade fuse (40 A), Blade fuse (7.5 A), Fuse (T3.15A)
Nội trở Maximum internal resistance of the battery and its associated circuitry,
Ri max: 50 mΩ
Current Specification Maximum output current draw from the battery: 43.5 A
Rated maximum continuous output current, I max a: 43.5 A
Rated maximum short duration output current, I max b: 43.5 A
Rated minimum output current, I min: 0 A
Dây nối Recommended cable parameter for DS-SF Link:
Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard)


>> Một số sản phẩm cùng dòng dùng cho hệ thống âm thanh: Khung Gắn Nguồn TOA VX-2000PF

>>> Tin tức bạn có thể tham khảo: Trọn gói giải pháp lắp đặt âm thanh loa bệnh viện chuẩn quốc tế

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện 230 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa 240 W
Ắc quy có thể sử dụng Panasonic LC-X1265PG/APG (65 Ah)
Phương pháp sạc Sạc Trickle 
Dòng sạc Tối đa 5 A 
Điện áp sạc 27.3 V ±0.3 V (tại 25 0C)
Hệ số điều ỉnh nhiệt độ: -40 mV/0C
Ngõ vào nguồn cung cấp 6 cặp ốc M4, khoảng cách: 11mm
Ngõ ra nguồn DC 6 cặp ốc M4 ( 24 A tối đa), khoảng cách giữa các ốc: 11mm
Cổng điều khiển Cổng RJ45 cái cho kết nối với khung gắn thiết bị giám sát VX-2000SF, Kiểu cáp xoắn đôi (Chuẩn TIA/EIA-586A)
Tín hiệu điều khiển: Kiểm tra Ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc và lỗi ắc quy.
Kết nối Ắc quy 1 cặp gồm cực dương và cực âm
Kích thước cáp: AWG 6 – AWG 1/0
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ tới +40 ℃ 
Thành phần Khung: thép tấm, sơn mầu đen, độ bóng 30%
Kích thước 482 (R) × 88.4 (C) × 377.6 (S) mm 
Trọng lượng 10.5 kg 
Phụ kiện 4 ốc gắn tủ rack, 4 long ben, 3 cầu chì (40A), cầu chì (T3.15A L), dây nguồn (2m), nhãn
Cầu chì Blade fuse (40 A), Blade fuse (7.5 A), Fuse (T3.15A)
Nội trở Maximum internal resistance of the battery and its associated circuitry,
Ri max: 50 mΩ
Current Specification Maximum output current draw from the battery: 43.5 A
Rated maximum continuous output current, I max a: 43.5 A
Rated maximum short duration output current, I max b: 43.5 A
Rated minimum output current, I min: 0 A
Dây nối Recommended cable parameter for DS-SF Link:
Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard)
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện 230 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa 240 W
Ắc quy có thể sử dụng Panasonic LC-X1265PG/APG (65 Ah)
Phương pháp sạc Sạc Trickle 
Dòng sạc Tối đa 5 A 
Điện áp sạc 27.3 V ±0.3 V (tại 25 0C)
Hệ số điều ỉnh nhiệt độ: -40 mV/0C
Ngõ vào nguồn cung cấp 6 cặp ốc M4, khoảng cách: 11mm
Ngõ ra nguồn DC 6 cặp ốc M4 ( 24 A tối đa), khoảng cách giữa các ốc: 11mm
Cổng điều khiển Cổng RJ45 cái cho kết nối với khung gắn thiết bị giám sát VX-2000SF, Kiểu cáp xoắn đôi (Chuẩn TIA/EIA-586A)
Tín hiệu điều khiển: Kiểm tra Ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc và lỗi ắc quy.
Kết nối Ắc quy 1 cặp gồm cực dương và cực âm
Kích thước cáp: AWG 6 – AWG 1/0
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ tới +40 ℃ 
Thành phần Khung: thép tấm, sơn mầu đen, độ bóng 30%
Kích thước 482 (R) × 88.4 (C) × 377.6 (S) mm 
Trọng lượng 10.5 kg 
Phụ kiện 4 ốc gắn tủ rack, 4 long ben, 3 cầu chì (40A), cầu chì (T3.15A L), dây nguồn (2m), nhãn
Cầu chì Blade fuse (40 A), Blade fuse (7.5 A), Fuse (T3.15A)
Nội trở Maximum internal resistance of the battery and its associated circuitry,
Ri max: 50 mΩ
Current Specification Maximum output current draw from the battery: 43.5 A
Rated maximum continuous output current, I max a: 43.5 A
Rated maximum short duration output current, I max b: 43.5 A
Rated minimum output current, I min: 0 A
Dây nối Recommended cable parameter for DS-SF Link:
Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *