button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Bộ chuyển mạch RGB Matrix ITC TS-9164R

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUTS-9164R
Thương hiệuItc
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Điều này chứng nhận rằng chúng tôi, Công ty TNHH điện tử Guangzhou Baolun (ITC), là nhà sản xuất chính thức thiết bị âm thanh AV. Địa chỉ tại số 165 đường Zhong Ping Cha, Thị trấn Zhongeun, quận Phiên Ngung, thành phố Guangzhou, Trung Quốc, ủy quyền cho Công ty TNHH thiết bị âm thanh Trung Chính có trụ sở tại số 39, ngõ 125 Trương Định, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội là đại lý chính thức sản phẩm thiết bị âm thanh ITC tại Việt Nam.. .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Điểm nổi bật của bộ chuyển mạch RGB Matrix ITC TS-9164R:

Với tín hiệu âm thanh và video 8/16 Input, kênh Output 2/4/8/16.

Video có băng thông cao 450Mhz.

Cung cấp nhiều chức năng và tự lưu trữ khi bị sập nguồn bất ngờ.

Màn hình LCD hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị.

Với điều khiển từ xa bằng bằng hồng ngoại hay qua hệ thống mạng RS232.

Với chuyển đổi nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Bộ chuyển mạch RGB Matrix ITC TS-9164R

Hỗ trợ tín hiệu Video: RGBHV, RGBS, RGsB, RsGsBs, truyền hình độ nét cao (HDTV), S-video.

Hỗ trợ tín hiệu âm thanh: stereo cân bằng hoặc không cân bằng.

Với lập trình tự động hóa.

Công nghệ bù đắp tín hiệu khi truyền khoảng cách bị bóp méo 1 phần.

Thiết kế nguồn điện theo tiêu chuẩn quốc tế.

II. Thông số kỹ thuật bộ chuyển mạch RGB Matrix ITC TS-9164R:

Tín hiệu Video

Tín hiệu Video .
Băng thông 450MHz(-3dB)
Tín hiệu RGBHV,RGBS, RGsB, RsGsBs
Giao diện Input 5 BNC
RGB Input Level 0.5Vp-p ~ 2.0Vp-p
Trở kháng Input RGB 75Ω
HV Input Level 0.5V ~ 5.0Vp-p
Trở kháng Input HV 510Ω
Tín hiệu Output RGBHV, RGBS, RGsB, RsGsBs
Giao diện Output 5BNC
RGB Output Level 0.7Vp-p ~ 2.0Vp-p
Trở kháng Output RGB 75Ω
HV output level 0.5V ~ 5.0Vp-p
Trở kháng Output HV 75Ω
Đáp tuyến tần số ngang 15 kHz ~ 145 kHz
Đáp tuyến tần số dọc 30 Hz ~ 170 Hz

Tín hiệu Audio analog

Tín hiệu Audio analog .
Băng thông 150MHz(-3dB)
Tín hiệu Input stereo (cân bằng không cân bằng)
Giao diện Input RCA or 3.8mm
Input Level(max) +19.5dBu
Trở kháng Input > 10KΩ
Tín hiệu Output stereo (cân bằng không cân bằng)
Giao diện Output RCA or 3.8mm
Output Level(max) +21dBU
Trở khán Output >50Ω
Đáp tuyến tần số 20Hz-20KHz, +0.05dB
Tỉ lệ S/N >90dB
Kênh Stereo >80dB @ 1 kHz
Hệ số nén đồng pha >75dB @ 20 Hz ~ 20 kHz
Thiết bị .
Delay 5nS(±1nS)
Chuyển đổi 200nS
Thời gian hoạt động 50000hours
Nhiệt độ hoạt động -20~45℃
Độ ẩm 10%~90%
Nguồn điện 100VAC~240VAC, 50/60Hz


>> Xem thêm một số sản phẩm cùng thuộc thương hiệu ITC: Bộ chuyển đổi mạch AV Matrix ITC TS-9116AV

Thông số kỹ thuật

Tín hiệu Video

Tín hiệu Video .
Băng thông 450MHz(-3dB)
Tín hiệu RGBHV,RGBS, RGsB, RsGsBs
Giao diện Input 5 BNC
RGB Input Level 0.5Vp-p ~ 2.0Vp-p
Trở kháng Input RGB 75Ω
HV Input Level 0.5V ~ 5.0Vp-p
Trở kháng Input HV 510Ω
Tín hiệu Output RGBHV, RGBS, RGsB, RsGsBs
Giao diện Output 5BNC
RGB Output Level 0.7Vp-p ~ 2.0Vp-p
Trở kháng Output RGB 75Ω
HV output level 0.5V ~ 5.0Vp-p
Trở kháng Output HV 75Ω
Đáp tuyến tần số ngang 15 kHz ~ 145 kHz
Đáp tuyến tần số dọc 30 Hz ~ 170 Hz

Tín hiệu Audio analog

Tín hiệu Audio analog .
Băng thông 150MHz(-3dB)
Tín hiệu Input stereo (cân bằng không cân bằng)
Giao diện Input RCA or 3.8mm
Input Level(max) +19.5dBu
Trở kháng Input > 10KΩ
Tín hiệu Output stereo (cân bằng không cân bằng)
Giao diện Output RCA or 3.8mm
Output Level(max) +21dBU
Trở khán Output >50Ω
Đáp tuyến tần số 20Hz-20KHz, +0.05dB
Tỉ lệ S/N >90dB
Kênh Stereo >80dB @ 1 kHz
Hệ số nén đồng pha >75dB @ 20 Hz ~ 20 kHz
Thiết bị .
Delay 5nS(±1nS)
Chuyển đổi 200nS
Thời gian hoạt động 50000hours
Nhiệt độ hoạt động -20~45℃
Độ ẩm 10%~90%
Nguồn điện 100VAC~240VAC, 50/60Hz
Thông số kỹ thuật

Tín hiệu Video

Tín hiệu Video .
Băng thông 450MHz(-3dB)
Tín hiệu RGBHV,RGBS, RGsB, RsGsBs
Giao diện Input 5 BNC
RGB Input Level 0.5Vp-p ~ 2.0Vp-p
Trở kháng Input RGB 75Ω
HV Input Level 0.5V ~ 5.0Vp-p
Trở kháng Input HV 510Ω
Tín hiệu Output RGBHV, RGBS, RGsB, RsGsBs
Giao diện Output 5BNC
RGB Output Level 0.7Vp-p ~ 2.0Vp-p
Trở kháng Output RGB 75Ω
HV output level 0.5V ~ 5.0Vp-p
Trở kháng Output HV 75Ω
Đáp tuyến tần số ngang 15 kHz ~ 145 kHz
Đáp tuyến tần số dọc 30 Hz ~ 170 Hz

Tín hiệu Audio analog

Tín hiệu Audio analog .
Băng thông 150MHz(-3dB)
Tín hiệu Input stereo (cân bằng không cân bằng)
Giao diện Input RCA or 3.8mm
Input Level(max) +19.5dBu
Trở kháng Input > 10KΩ
Tín hiệu Output stereo (cân bằng không cân bằng)
Giao diện Output RCA or 3.8mm
Output Level(max) +21dBU
Trở khán Output >50Ω
Đáp tuyến tần số 20Hz-20KHz, +0.05dB
Tỉ lệ S/N >90dB
Kênh Stereo >80dB @ 1 kHz
Hệ số nén đồng pha >75dB @ 20 Hz ~ 20 kHz
Thiết bị .
Delay 5nS(±1nS)
Chuyển đổi 200nS
Thời gian hoạt động 50000hours
Nhiệt độ hoạt động -20~45℃
Độ ẩm 10%~90%
Nguồn điện 100VAC~240VAC, 50/60Hz
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: