button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUN-8000CO CE
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Điểm nổi bật của Bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE

TOA N-8000AF CE là một bộ phận giao diện âm thanh được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc nội bộ của TOA (hệ thống liên lạc tương thích qua mạng IP), sử dụng công nghệ âm thanh bộ.

TOA N-8000AF có một đầu vào và đầu ra âm thanh tương ứng, một đầu vào liên lạc đồng bộ hóa thời gian và tám đầu vào, đầu ra tiếp xúc tương ứng. Thiết bị kết nối với mạng LAN cho phép ghi lại các cuộc trò chuyện, tiếng chuông phát ra theo khoảng thời gian định kỳ (tín hiệu thời gian) và phát sóng được thực hiện.

Nó có thể được lắp đặt trong giá đỡ thiết bị EIA (kích thước 1U) bằng cách sử dụng khung giá đỡ tùy chọn hoặc lắp đặt trên tường bằng cách sử dụng khung treo tường tùy chọn.

Bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE

II. Thông số kỹ thuật bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE

 Nguồn điện  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Công suất tiêu thụ  7 W (max.)
 Giao diện C/O  Public Switched telephone networks
 Number of lines: 1 line
 Selective signal type: DTMF signal
 Signal system: Compatible with loop start signaling
 Wiring method: 1 pair of twisted pair cables
 Network Section  Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
 Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
 Audio packet transmission system: Unicast, Multicast
 Number of paging destinations: Unicast (max. 8), Multicast (max. 191)
 Connector: RJ45 connector
 Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software)
 Quantifying bit number: 16-bit
 Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem
 Voice packet loss recovery: Silence insertion
 Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software)
 Chỉ báo  Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp,
 Line in-use lamp
 Thông tin khác  Firmware update function, System data hold function, Time of day hold facility,
 Reset switch (front panel)
 Cách thức cài đặt  Rack, Desk, Surface mount
 Nhiệt độ hoạt động  0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
 Độ ẩm hoạt động  90 %RH or less (no condensation)
 Vật liệu  Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss
 Kích thước  210 (W) × 44.3 (H) × 267 (D) mm (8.27" × 1.74" × 10.51")
 Trọng lượng  1.7 kg (3.75 lb)
 Phụ kiện  Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1,
 Mini-clamp plug (2 pins) …2, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4
 Tùy chọn  Rack mounting bracket: MB-15B-BK (for rack mounting one N-8000CO unit)
 MB-15B-J (for rack mounting two N-8000CO units)
Wall mounting bracket: YC-850

Thông số kỹ thuật

 Nguồn điện  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Công suất tiêu thụ  7 W (max.)
 Giao diện C/O  Public Switched telephone networks
 Number of lines: 1 line
 Selective signal type: DTMF signal
 Signal system: Compatible with loop start signaling
 Wiring method: 1 pair of twisted pair cables
 Network Section  Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
 Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
 Audio packet transmission system: Unicast, Multicast
 Number of paging destinations: Unicast (max. 8), Multicast (max. 191)
 Connector: RJ45 connector
 Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software)
 Quantifying bit number: 16-bit
 Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem
 Voice packet loss recovery: Silence insertion
 Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software)
 Chỉ báo  Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp,
 Line in-use lamp
 Thông tin khác  Firmware update function, System data hold function, Time of day hold facility,
 Reset switch (front panel)
 Cách thức cài đặt  Rack, Desk, Surface mount
 Nhiệt độ hoạt động  0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
 Độ ẩm hoạt động  90 %RH or less (no condensation)
 Vật liệu  Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss
 Kích thước  210 (W) × 44.3 (H) × 267 (D) mm (8.27" × 1.74" × 10.51")
 Trọng lượng  1.7 kg (3.75 lb)
 Phụ kiện  Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1,
 Mini-clamp plug (2 pins) …2, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4
 Tùy chọn  Rack mounting bracket: MB-15B-BK (for rack mounting one N-8000CO unit)
 MB-15B-J (for rack mounting two N-8000CO units)
Wall mounting bracket: YC-850
Thông số kỹ thuật
 Nguồn điện  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Công suất tiêu thụ  7 W (max.)
 Giao diện C/O  Public Switched telephone networks
 Number of lines: 1 line
 Selective signal type: DTMF signal
 Signal system: Compatible with loop start signaling
 Wiring method: 1 pair of twisted pair cables
 Network Section  Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
 Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
 Audio packet transmission system: Unicast, Multicast
 Number of paging destinations: Unicast (max. 8), Multicast (max. 191)
 Connector: RJ45 connector
 Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software)
 Quantifying bit number: 16-bit
 Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem
 Voice packet loss recovery: Silence insertion
 Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software)
 Chỉ báo  Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp,
 Line in-use lamp
 Thông tin khác  Firmware update function, System data hold function, Time of day hold facility,
 Reset switch (front panel)
 Cách thức cài đặt  Rack, Desk, Surface mount
 Nhiệt độ hoạt động  0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
 Độ ẩm hoạt động  90 %RH or less (no condensation)
 Vật liệu  Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss
 Kích thước  210 (W) × 44.3 (H) × 267 (D) mm (8.27" × 1.74" × 10.51")
 Trọng lượng  1.7 kg (3.75 lb)
 Phụ kiện  Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1,
 Mini-clamp plug (2 pins) …2, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4
 Tùy chọn  Rack mounting bracket: MB-15B-BK (for rack mounting one N-8000CO unit)
 MB-15B-J (for rack mounting two N-8000CO units)
Wall mounting bracket: YC-850
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: