Hệ thống chỉ đường nhanh
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
Thông tin sản phẩm | |
Mã hàng/SKU | EW-100-G4-ME3-B |
Thương hiệu | Sennheiser |
Nơi sản xuất | Romania |
Bảo hành | 12 tháng |
Đơn vị | chiếc |
Tình trạng HH | Hàng mới 100% |
Tồn kho | Còn hàng |
Giá bán: Liên hệ |
Còn hàng
Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệpSennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .
Versatile wireless systems for those who sing, speak or play instruments with up to 42 MHz tuning bandwidth in a stable UHF range and fast, simultaneous setup of up to 12 linked systems. For hands-free operation during performances and speeches: Robust bodypack transmitter and feedback resistant headmic ME 3-II with high speech intelligibility for daily use on stage.
Thiết bị Bộ thu và phát kèm micro Sennheiser EW 100 G4-ME3
Tính năng của bộ thu và phát kèm micro Sennheiser EW 100 G4-ME3
1. Thông số thiết bị EM 100 G4 true diversity receiver
Frequency range | A1: 470 - 516 MHz A: 516 - 558 MHz AS: 520 - 558 MHz GB: 606 - 648 MHz G: 566 - 608 MHz B: 626 - 668 MHz C: 734 - 776 MHz D: 780 - 822 MHz E: 823 - 865 MHz 1G8: 1785 - 1800 MHz JB: 806 - 810 MHz K+: 925 - 937,5 MHz |
Dimensions | Approx. 190 x 212 x 43 mm |
Compander | Sennheiser HDX |
THD, total harmonic distortion | ≤ 0.9 % |
Weight | Approx. 980 g |
Audio output | 6.3 mm jack socket (unbalanced): +12 dBu XLR socket (balanced): +18 dBu |
Signal-to-noise ratio | ≥ 110 dBA |
Switching bandwidth | up to 42 MHz |
Peak deviation | ±48 kHz |
Nominal deviation | ±24 kHz |
Modulation | Wideband FM |
Power supply | 12 V DC |
Antenna connector | 2 BNC sockets |
Current consumption | 300 mA |
Adjacent channel rejection | Typically ≥ 65 dB |
Intermodulation attenuation | Typically ≥ 65 dB |
Receiving frequency | Max. 1680 receiving frequencies, adjustable in 25 kHz steps 20 frequency banks, each with up to 12 factory-preset channels, no intermodulation 1 frequency bank with up to 12 programmable channels |
RF sensitivity | < 2.5 μV for 52 dBA eff S/N |
Squelch | low: 5 dBµV middle: 15 dBµV high: 25 dBμV |
Equalizer | Preset 1: Flat Preset 2: Low Cut (-3 dB at 180 Hz) Preset 3: Low Cut/High Boost (-3 dB at 180 Hz, +6 dB at 10 kHz) Preset 4: High Boost (+6 dB at 10 kHz) |
Temperature Range | -10 °C to +55 °C |
Receiver Principle | True diversity |
Blocking | ≥ 70 dB |
2. Thông số thiết bị SK 100 G4 bodypack transmitter
Dimensions | Approx. 82 x 64 x 24 mm |
Compander | Sennheiser HDX |
THD, total harmonic distortion | ≤ 0.9 % |
Weight | (incl. batteries) approx. 160 g |
Signal-to-noise ratio | ≥ 110 dBA |
RF output power | Max. 30 mW |
Switching bandwidth | up to 42 MHz |
Peak deviation | ±48 kHz |
Nominal deviation | ±24 kHz |
Operating time | Typically 8 h |
Modulation | Wideband FM |
Power supply | 2 AA batteries, 1.5 V or BA 2015 accupack |
Current consumption | at nominal voltage: typ. 180 mA with transmitter switched off: ≤ 25 µA |
Input impedance | 40 kΩ, unbalanced / 1 MΩ |
Max. Input voltage | 3 Veff |
Powering | 3 V battery / 2.4 V rechargeable battery |
Transmission frequency | Max. 1680 transmitting frequencies, adjustable in 25 kHz steps 20 frequency banks, each with up to 12 factory-preset channels, no intermodulation 1 frequency bank with up to 12 programmable channels |
AF frequency response | Mic: 80 – 18,000, Hz Line: 25 – 18,000 Hz |
Temperature Range | -10 °C to +55 °C |
Frequency stability | ≤ ±15 ppm |
3. ME 3 headset microphone
Connector | 3.5 mm jack |
Sound pressure level (SPL) | 150 dB SPL |
Cable length | approx. 1.60 m |
Transducer principle | pre-polarized condensor microphone |
Pick-up pattern | cardioid |
Sensitivity | 1.6 mV/Pa |
Temperature Range | -10 °C to +55 °C |
0/5
0 đánh giá & nhận xét
5 sao
0 đánh giá
4 sao
0 đánh giá
3 sao
0 đánh giá
2 sao
0 đánh giá
1 sao
0 đánh giá
Bạn đã dùng sản phẩm này?