button chat zalo button chat zalo

Micro Electro Voice R300-HD

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUR300-HD
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 14.010.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Giới thiệu Bộ Micro cầm tay Electro Voice R300-HD

Bộ Micro cầm tay Electro Voice R300-HD là Sản phẩm của Thương hiệu Electro – Voice thuộc dòng R300 Wireless, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam

  • Bộ micro không dây cài ve, dải tần UHF
  • Bao gồm bộ thu R300; bộ phát cầm tay HT-300 và đầu micro PL22
  • Dải tần số: band: 618 – 634MHz/ B band: 678 – 694MHz/C band: 850 – 865MHz
  • Số lượng kênh: 32
  • Điều chế: +/-40kHz
  • Nguồn cấp: 2 pin AA
  • Tuổi thọ pin (danh định): >14 tiếng khi dùng pin alkaline AA
  • Anten của bộ phát bỏ túi: anten mềm, 1/4 bước sóng
  • Loại micro cài ve: Micro tụ điện
  • Đáp tuyến tần số: 100 đến 18.000Hz
  • Búp sóng thu: Cardioid

Bộ Micro cầm tay không dây Electro-Voice R300-HD

 

>> Xem thêm sản phẩm Micro electro voice chất lượng tốt tại Trung Chính: Bộ micro không dây cài ve Electro voice R300-L

II. Thông số kỹ thuật Micro Electro Voice R300-HD

 

Receiver Type Synthesized PLL
Frequency Range (RF) A Band 618 - 634 MHz 
B Band 678 - 694 MHz 
C Band 516 - 532 MHz 
E Band 850 - 865 MHz
Number of Channels 32
Modulation ± 40 kHz
Diversity True Antenna
RF Sensitivity  
Image Rejection > 55 dB
Squelch Tone Code plus Amplitude
Power Requirements 12-16 VDC, 500mA max
Operating Temperature 5°C to 45°C (41°F to 113°F)
Dimensions 43 mm H x 206 mm W x 210 mm D (1.72 in H x 7.8 in W x 8.0 in D)
Audio Parameters,
Frequency Response 80 Hz - 18 kHz ± 2 dB
Balanced Output 20 dBV (max @ 40 kHz deviation)
Unbalanced Output Adjustable 8 mV to 0.755V RMS
Distortion < 1.0%, 0.4% typical (ref 1 kHz, 40 kHz deviation)
Signal-to-Noise Ratio > 100 dB A-Weighted
Dynamic Range > 95 dB
BP-300 and HT-300 Transmitter Specifications
Radiated Output 8 mW typical
Back Lit LCD Display Channel, Frequency, Mute, and Battery Level
Microphone Head Electro-Voice PL22 Cardioid Dynamic
Standard Lavalier Microphone Electro-Voice ULM18 Uni-Directional Condenser
TA4F Connector Wiring Pin 1 Ground; Pin 2 Mic Input; Pin 3 +5V bias; Pin 4 +5V thru 2.2k Ω
Power Requirement Two AA batteries
Battery Life (Typical) > 14 hours with AA alkaline typical
Bodypack Antenna Flexible external 1/4 wave
Handheld Antenna Internal proprietary
Dimensions (Bodypack) 84 mm H x 66 mm W x 23 mm D (3.3 in H x 2.6 in W x 0.89 in D)
Dimensions (Handheld) 26.7 cm (10.57 in)

 

Hầu hết, các khách hàng đều chọn micro Electro Voice chính hãng do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.    

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:   

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm. 

 

Thông số kỹ thuật

Receiver Type Synthesized PLL
Frequency Range (RF) A Band 618 - 634 MHz 
B Band 678 - 694 MHz 
C Band 516 - 532 MHz 
E Band 850 - 865 MHz
Number of Channels 32
Modulation ± 40 kHz
Diversity True Antenna
RF Sensitivity  
Image Rejection > 55 dB
Squelch Tone Code plus Amplitude
Power Requirements 12-16 VDC, 500mA max
Operating Temperature 5°C to 45°C (41°F to 113°F)
Dimensions 43 mm H x 206 mm W x 210 mm D (1.72 in H x 7.8 in W x 8.0 in D)
Audio Parameters,
Frequency Response 80 Hz - 18 kHz ± 2 dB
Balanced Output 20 dBV (max @ 40 kHz deviation)
Unbalanced Output Adjustable 8 mV to 0.755V RMS
Distortion < 1.0%, 0.4% typical (ref 1 kHz, 40 kHz deviation)
Signal-to-Noise Ratio > 100 dB A-Weighted
Dynamic Range > 95 dB
BP-300 and HT-300 Transmitter Specifications
Radiated Output 8 mW typical
Back Lit LCD Display Channel, Frequency, Mute, and Battery Level
Microphone Head Electro-Voice PL22 Cardioid Dynamic
Standard Lavalier Microphone Electro-Voice ULM18 Uni-Directional Condenser
TA4F Connector Wiring Pin 1 Ground; Pin 2 Mic Input; Pin 3 +5V bias; Pin 4 +5V thru 2.2k Ω
Power Requirement Two AA batteries
Battery Life (Typical) > 14 hours with AA alkaline typical
Bodypack Antenna Flexible external 1/4 wave
Handheld Antenna Internal proprietary
Dimensions (Bodypack) 84 mm H x 66 mm W x 23 mm D (3.3 in H x 2.6 in W x 0.89 in D)
Dimensions (Handheld) 26.7 cm (10.57 in)

 

Thông số kỹ thuật
Receiver Type Synthesized PLL
Frequency Range (RF) A Band 618 - 634 MHz 
B Band 678 - 694 MHz 
C Band 516 - 532 MHz 
E Band 850 - 865 MHz
Number of Channels 32
Modulation ± 40 kHz
Diversity True Antenna
RF Sensitivity  
Image Rejection > 55 dB
Squelch Tone Code plus Amplitude
Power Requirements 12-16 VDC, 500mA max
Operating Temperature 5°C to 45°C (41°F to 113°F)
Dimensions 43 mm H x 206 mm W x 210 mm D (1.72 in H x 7.8 in W x 8.0 in D)
Audio Parameters,
Frequency Response 80 Hz - 18 kHz ± 2 dB
Balanced Output 20 dBV (max @ 40 kHz deviation)
Unbalanced Output Adjustable 8 mV to 0.755V RMS
Distortion < 1.0%, 0.4% typical (ref 1 kHz, 40 kHz deviation)
Signal-to-Noise Ratio > 100 dB A-Weighted
Dynamic Range > 95 dB
BP-300 and HT-300 Transmitter Specifications
Radiated Output 8 mW typical
Back Lit LCD Display Channel, Frequency, Mute, and Battery Level
Microphone Head Electro-Voice PL22 Cardioid Dynamic
Standard Lavalier Microphone Electro-Voice ULM18 Uni-Directional Condenser
TA4F Connector Wiring Pin 1 Ground; Pin 2 Mic Input; Pin 3 +5V bias; Pin 4 +5V thru 2.2k Ω
Power Requirement Two AA batteries
Battery Life (Typical) > 14 hours with AA alkaline typical
Bodypack Antenna Flexible external 1/4 wave
Handheld Antenna Internal proprietary
Dimensions (Bodypack) 84 mm H x 66 mm W x 23 mm D (3.3 in H x 2.6 in W x 0.89 in D)
Dimensions (Handheld) 26.7 cm (10.57 in)

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *