button chat zalo button chat zalo

Bộ phát không dây Sennheiser SKP 500 G4

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSKP500G4
Thương hiệuSennheiser
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 12.015.000đ /chiếc

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm của bộ phát không dây Sennheiser SKP 500 G4:

The SK 500 G4 Wireless Bodypack Transmitter from Sennheiser is the latest addition to their evolution series of wireless transmitters. It operates in the UHF frequency range and can be used with a companion receiver (sold separately), as part of a wireless RF transmission system for live stage, theater, film, and presentation applications.

The bodypack transmitter features 2000 frequencies that are tunable in 25 kHz steps, 20 fixed frequency banks, 32 compatible frequency presets, and 6 user banks with up to 32 user programmable frequencies. The transmitter's menu-driven backlit LCD display shows the current frequency, frequency bank and channel number, metering of AF level, lock status, transmission status, muting function, battery status, and more.

 

Bộ phát không dây Sennheiser SKP 500 G4 chính hãng

Tính năng của micro không dây Sennheiser  SKP 500 G4

  • Professional sound and excellent construction quality
  • Easy to use and fast setup time
  • Easy and flexible wireless synchronisation between transmitter and receiver via infrared
  • Up to 88 MHz bandwidth, up to 32 channels
  • Range: up to 100 meters / 330 feet
  • Increased RF output power (10/30/50 mW)
  • Up to 8 hours of operation time
  • With 48 V phantom powering

 

II. Thông số kĩ thuật bộ phát không dây Sennheiser SKP 500 G4:

 

Modulation Wideband FM
Frequency Band GW1: (558 to 608 MHz)
Receiving Frequency Maximum 2000 frequencies, adjustable in 25 kHz steps 20 frequency banks, each with up to 32 factory-preset channels, no intermodulation 6 frequency banks with up to 32 programmable channels
Switching Bandwidth Up to 50 MHz
Nominal/Peak Deviation ±24 kHz / ±48 kHz
Frequency Stability ≤ ±15 ppm
RF Output Power Up to 50 mW Switchable:
Low: Typical 10 mW
Standard: Typical 30 mW
High: Typical 50 mW
Pilot Tone Squelch Can be switched off
Compander Sennheiser HDX
AF Frequency Response 80 Hz to 18 kHz
Signal to Noise Ratio Approximately ≥ 120 dBA (1 mV, peak deviation)
Total Harmonic Distortion (THD) ≤ 0.9%
Maximum Input Voltage 6 V eff
Input Impedance 6 kOhms, balanced
Input Capacitance Switchable
Input Sensitivity Range 48 dB, adjustable in 6 dB steps
Temperature Range 14 to 131°F / -10 to 55°C
Power Supply 2 x AA 1.5 V batteries, or BA 2015 accupack
Nominal Voltage 3 V battery / 2.4 V rechargeable battery
Current Consumption At Nominal Voltage: Typical 210 mA 
With Transmitter Switched Off: ≤ 25 μA
Operating Time Typically 8 hours
Dimensions (W x L x H) 4.1 x 1.7 x 1.7" ( 105 x 43 x 43 mm)
Weight 6.9 oz ( 195 g ) including batteries

 

>>> Sản phẩm bán chạy nhất: Sennheiser EW 100 ENG-G3

>>>  Tin tức khác: Một số giải pháp cho hệ thống âm thanh sân khấu ngoài trời cần lưu ý

Thông số kỹ thuật

Modulation Wideband FM
Frequency Band GW1: (558 to 608 MHz)
Receiving Frequency Maximum 2000 frequencies, adjustable in 25 kHz steps 20 frequency banks, each with up to 32 factory-preset channels, no intermodulation 6 frequency banks with up to 32 programmable channels
Switching Bandwidth Up to 50 MHz
Nominal/Peak Deviation ±24 kHz / ±48 kHz
Frequency Stability ≤ ±15 ppm
RF Output Power Up to 50 mW Switchable:
Low: Typical 10 mW
Standard: Typical 30 mW
High: Typical 50 mW
Pilot Tone Squelch Can be switched off
Compander Sennheiser HDX
AF Frequency Response 80 Hz to 18 kHz
Signal to Noise Ratio Approximately ≥ 120 dBA (1 mV, peak deviation)
Total Harmonic Distortion (THD) ≤ 0.9%
Maximum Input Voltage 6 V eff
Input Impedance 6 kOhms, balanced
Input Capacitance Switchable
Input Sensitivity Range 48 dB, adjustable in 6 dB steps
Temperature Range 14 to 131°F / -10 to 55°C
Power Supply 2 x AA 1.5 V batteries, or BA 2015 accupack
Nominal Voltage 3 V battery / 2.4 V rechargeable battery
Current Consumption At Nominal Voltage: Typical 210 mA 
With Transmitter Switched Off: ≤ 25 μA
Operating Time Typically 8 hours
Dimensions (W x L x H) 4.1 x 1.7 x 1.7" ( 105 x 43 x 43 mm)
Weight 6.9 oz ( 195 g ) including batteries
Thông số kỹ thuật
Modulation Wideband FM
Frequency Band GW1: (558 to 608 MHz)
Receiving Frequency Maximum 2000 frequencies, adjustable in 25 kHz steps 20 frequency banks, each with up to 32 factory-preset channels, no intermodulation 6 frequency banks with up to 32 programmable channels
Switching Bandwidth Up to 50 MHz
Nominal/Peak Deviation ±24 kHz / ±48 kHz
Frequency Stability ≤ ±15 ppm
RF Output Power Up to 50 mW Switchable:
Low: Typical 10 mW
Standard: Typical 30 mW
High: Typical 50 mW
Pilot Tone Squelch Can be switched off
Compander Sennheiser HDX
AF Frequency Response 80 Hz to 18 kHz
Signal to Noise Ratio Approximately ≥ 120 dBA (1 mV, peak deviation)
Total Harmonic Distortion (THD) ≤ 0.9%
Maximum Input Voltage 6 V eff
Input Impedance 6 kOhms, balanced
Input Capacitance Switchable
Input Sensitivity Range 48 dB, adjustable in 6 dB steps
Temperature Range 14 to 131°F / -10 to 55°C
Power Supply 2 x AA 1.5 V batteries, or BA 2015 accupack
Nominal Voltage 3 V battery / 2.4 V rechargeable battery
Current Consumption At Nominal Voltage: Typical 210 mA 
With Transmitter Switched Off: ≤ 25 μA
Operating Time Typically 8 hours
Dimensions (W x L x H) 4.1 x 1.7 x 1.7" ( 105 x 43 x 43 mm)
Weight 6.9 oz ( 195 g ) including batteries
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *