Nguồn cung cấp | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz 0.1 A or 24 V DC 0.4 A |
Nguồn điện tiêu thụ | 12 W |
Ngõ ra | Outputs 1,2: 0 dB*, 600 Ω, unbalanced, phone jack, M3.5 screw terminal, Headphone output: 0 dB*, 100 Ω, unbalanced, phone jack |
Ngõ vào | Microphone: -55 dB*, 600 Ω, unbalanced, phone jack, AUX: -20 dB*, 10 kΩ, unbalanced, phone jack/RCA pin jack |
Đáp ứng tần số | 20 Hz - 20 kHz ±3 dB (44.1 kHz sampling), 20 Hz - 14 kHz ±3 dB (32 kHz sampling), 50 Hz - 20 kHz ±3 dB (44.1 kHz sampling, IT-450 mounted), 50 Hz - 14 kHz ±3 dB (32 kHz sampling, IT-450 mounted) |
Độ méo | 0.3 % hoặc ít hơn (44.1 kHz, recording method: Extremely High) |
Số thẻ nhớ có thể gắn | 2 (Ports A-B) (Tùy chọn) |
Số câu ghi | When 1 card is installed: 128 or 512 (có thể thay đổi được), When 2 cards are installed: 256 or 1024 (có thể thay đổi được), 1 emergency sentence, other than the above sentences, can be recorded. When recorded by a control input: 8 (direct mode) or 256 (binary mode) (có thể thay đổi được) |
Chất lượng âm ghi | Sampling frequency: 32 kHz, 44.1 kHz, Recording grade: Long (bit rate: 64 kbps), Normal (bit rate: 96 kbps), High (bit rate: 128 kbps), Extremely High (bit rate: 192 kbps) |
Thời gian ghi (khi ghi 128 câu) | EV-CF128M Long: 4 giờ 26 min 46 s, Normal: 2 giờ 57 min 50 s, |
Chế độ phát lại | Single- and dual-source playback (có thể thay đổi được) |
Số chương trình phát lại | Direct control: 8 programs or Binary control: 256 programs 1 emergency message takes precedence over the above programs and is played back. |
Ngõ vào điều khiển | Activations 1-8, playback, pause 1, pause 2, emergency, recording, erasure/clear: No-voltage make contact input, pulse make length: 50 ms hoặc hơn, Điện áp hở: 30 V DC, Dòng ngắn mạch: 10 mA, M3.5 screw terminal RS-232C terminal: D-sub connector (9 pins, male) |
Ngõ ra điều khiển | Shorting outputs 1,2, Error: M3.5 screw terminal, contact capacity: 30 V DC, 0.5 A |
Hiển thị | LCD with backlight (16 characters × 2) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 độ đến +50 độ (32 độ F to 122 độ F) |
Độ ẩm hoạt động | 90 %RH hoặc ít hơn (Không ngưng hơi) |
Thành phẩm | Mặt trước: Nhôm, màu đen, 30 % che phủ, sơn. Vỏ: Surface treated Thép, màu đen, 30 % che phủ |
Kích thước | 482 (W) × 44 (H) × 315 (D) mm (18.98 × 1.73' × 12.4')' |
Trọng lượng | 4 kg (8.82 lb) |
Phụ kiện | Dây nguồn……1, Unbalanced-phone plug cord (2 m (6.56 ft))……2, Rubber foot……4, Rack mounting screw……4, Rack mounting Vòng đệm……4, Đế lắp đặt Rack (pre-fixed to the unit)……2 |
Tùy chọn | Memory card: EV-CF128M |