button chat zalo button chat zalo

Bộ phát Sennheiser SKP 100 G4

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSKP100G4
Thương hiệuSennheiser
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 7.204.000đ /chiếc

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm của bộ phát Sennheiser SKP 100 G4:

The SKP 100 G4 Plug-On Transmitter for Dynamic Microphones from Sennheiser is the latest addition to their evolution family of wireless microphones and is fully compatible with all previous series. Featuring an updated high-contrast LCD display, blue sync LED, and a dedicated escape button, it can be used when paired with a dynamic microphone and portable receiver (sold separately) for capturing audio in live sound, broadcast, film, business, and educational applications.

Bộ phát Sennheiser SKP 100 G4

It easily plugs onto microphones with XLR connections transforming them into world-class wireless units when combined with EM 100 G4 or EK 100 G4 receivers. This compact and lightweight transmitter has a run-time of up to 8 hours on just (2) AA batteries.

  Đặc điểm Bộ phát của micro không dây Sennheiser SKP 100 G4

  • The evolution Wireless G4 retains all of G3's best features
  • Quicker setup
  • High-contrast LCD display
  • Blue sync LED
  • Dedicated escape button
  • Sturdy metal housing
  • 42 MHz bandwidth: 1680 tunable UHF frequencies for interference-free reception
  • Enhanced frequency bank system with up to 12 compatible frequencies
  • Pilot tone squelch for eliminating RF interference when transmitter is turned off
  • Enhanced AF frequency range
  • Wireless synchronization of transmitter via infrared interface
  • User-friendly menu operation with more control options
  • Auto-Lock function avoids accidental changing of settings
  • HDX compander for crystal-clear sound
  • Operates on 2 standard AA batteries
  • Transmitter features battery indication in 4 steps
  • Contacts for recharging BA 2015 accupack directly in the transmitter
  • Wide range of accessories adapts the system to any requirement

 

II. Thông số kĩ thuật bộ phát Sennheiser SKP 100 G4:

 

Modulation Wideband FM
Frequency Band G: (566 to 608 MHz)
Receiving Frequency Maximum 1680 receiving frequencies, adjustable in 25 kHz steps 20 frequency banks, each with up to 16 factory-preset channels, no intermodulation 1 frequency bank with up to 12 programmable channels
Switching Bandwidth Up to 42 MHz
Nominal/Peak Deviation ±24 kHz / ±48 kHz
Frequency Stability ≤ ±15 ppm
RF Output Power @ 50 Ohms:Maximum 30 mW
Pilot Tone Squelch Can be switched off
Compander Sennheiser HDX
AF Frequency Response 80 Hz to 18 kHz
Signal to Noise Ratio ≥ 110 dBA (1 mV, peak deviation)
Total Harmonic Distortion (THD) ≤ 0.9%
Maximum Input Voltage 3.3 V eff
Input Impedance 68 kOhms, unbalanced
Input Capacitance Switchable
Input Sensitivity Range 48 dB, adjustable in 6 dB steps
Temperature Range 14 to 131°F / -10 to 55°C
Power Supply 2 x AA 1.5 V batteries, or BA 2015 accupack
Nominal Voltage 3 V battery / 2.4 V rechargeable battery
Current Consumption Nominal Voltage: Typical 180 mA 
With Transmitter Switched Off: ≤ 25 μA
Dimensions (W x L x H) 4.1 x 1.7 x 1.7" / 105 x 43 x 43 mm
Weight 6.9 oz / 195 g (including batteries)

 

 >>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Hướng dẫn thiết kế âm thanh sân khấu giải trí gia đình

 

Thông số kỹ thuật

Modulation Wideband FM
Frequency Band G: (566 to 608 MHz)
Receiving Frequency Maximum 1680 receiving frequencies, adjustable in 25 kHz steps 20 frequency banks, each with up to 16 factory-preset channels, no intermodulation 1 frequency bank with up to 12 programmable channels
Switching Bandwidth Up to 42 MHz
Nominal/Peak Deviation ±24 kHz / ±48 kHz
Frequency Stability ≤ ±15 ppm
RF Output Power @ 50 Ohms:Maximum 30 mW
Pilot Tone Squelch Can be switched off
Compander Sennheiser HDX
AF Frequency Response 80 Hz to 18 kHz
Signal to Noise Ratio ≥ 110 dBA (1 mV, peak deviation)
Total Harmonic Distortion (THD) ≤ 0.9%
Maximum Input Voltage 3.3 V eff
Input Impedance 68 kOhms, unbalanced
Input Capacitance Switchable
Input Sensitivity Range 48 dB, adjustable in 6 dB steps
Temperature Range 14 to 131°F / -10 to 55°C
Power Supply 2 x AA 1.5 V batteries, or BA 2015 accupack
Nominal Voltage 3 V battery / 2.4 V rechargeable battery
Current Consumption Nominal Voltage: Typical 180 mA 
With Transmitter Switched Off: ≤ 25 μA
Dimensions (W x L x H) 4.1 x 1.7 x 1.7" / 105 x 43 x 43 mm
Weight 6.9 oz / 195 g (including batteries)
Thông số kỹ thuật
Modulation Wideband FM
Frequency Band G: (566 to 608 MHz)
Receiving Frequency Maximum 1680 receiving frequencies, adjustable in 25 kHz steps 20 frequency banks, each with up to 16 factory-preset channels, no intermodulation 1 frequency bank with up to 12 programmable channels
Switching Bandwidth Up to 42 MHz
Nominal/Peak Deviation ±24 kHz / ±48 kHz
Frequency Stability ≤ ±15 ppm
RF Output Power @ 50 Ohms:Maximum 30 mW
Pilot Tone Squelch Can be switched off
Compander Sennheiser HDX
AF Frequency Response 80 Hz to 18 kHz
Signal to Noise Ratio ≥ 110 dBA (1 mV, peak deviation)
Total Harmonic Distortion (THD) ≤ 0.9%
Maximum Input Voltage 3.3 V eff
Input Impedance 68 kOhms, unbalanced
Input Capacitance Switchable
Input Sensitivity Range 48 dB, adjustable in 6 dB steps
Temperature Range 14 to 131°F / -10 to 55°C
Power Supply 2 x AA 1.5 V batteries, or BA 2015 accupack
Nominal Voltage 3 V battery / 2.4 V rechargeable battery
Current Consumption Nominal Voltage: Typical 180 mA 
With Transmitter Switched Off: ≤ 25 μA
Dimensions (W x L x H) 4.1 x 1.7 x 1.7" / 105 x 43 x 43 mm
Weight 6.9 oz / 195 g (including batteries)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *