button chat zalo button chat zalo

Bộ quản lý nguồn TOA VX-3150DS

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUVX-3150DS
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtJapan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

Bộ quản lý nguồn TOA VX-3150DS là bộ quản lý nguồn khẩn cấp được sử dụng trong các hệ thống VX-3000, SX-2000, VX-2000 và VM-3000. Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sặc Ắc-Qui và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và khối lượng nhẹ. VX-3150DS có đặc tính dễ dàng vận hành bằng các phím chức năng và thiết bị có một nút bật tắt nguồn phía trước mặt, ngoài ra việc thay thế cầu chì bảo vệ được thực hiện dễ dàng ngay mặt sau của thiết bị.

 

Bảng thông số kỹ thuật

Nguồn điện 220-230 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ Tổng cộng tối đa 1460 W (ở ngõ ra định mức sạc)
Công suất ra DC (chế độ AC) Công suất định mức: 1140 W (tổng công suất ra DC)
Công suất đỉnh: 1280 W (tổng công suất ra DC)
Dòng điện Dòng điện ngõ ra tối đa từ Ăc quy: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra liên tục, I max. a: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra gián đoạn, I max. b: 25 A
Dòng điện ngõ ra nhỏ nhất, I min: 0 A
Điện áp gợn sóng ở I max. b: 4 V max
Công suất ngõ ra DC 8 x 31 V (19-33 V) 25 A tối đa, ốc vít M4,
Khoảng cách giữa các barriers: 11 mm (0.43")
3 x 31 V (19-33 V) 5 A tối đa, cầu đấu rời (3 × 2 chân)
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A tối đa., cầu đấu rời (1 × 2 chân)
Phương pháp sạc Sạc ắc quy từ từ được bù nhiệt độ
Điện áp ngõ ra khi sạc 27.3 V ±0.3 V (ở 25 ℃ (77 ゜F))
Hệ số điều chỉnh nhiệt độ: -40 mV/℃
Kết nối ắc quy 1 cặp cầu nối âm và dương
Đường kính cáp: AWG 6 - AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² - 50 mm²)
Điện trở đường dây trong phạm vi 4m Ω/tổng
Ắc quy tương thích Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah)
Yuasa: NP65-12 (65 Ah), NPL100-12 (100 Ah)
Cầu đấu điều khiển DS LINK Ngõ vào/ra Cầu đấu cái RJ45 kết nối hệ thống và kết nối theo tầng
Cáp xoắn đôi có chống nhiều (TIA/EIA-568A tiêu chuẩn)
Loại tín hiệu điều khiển: kiểm tra ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc, lỗi ắc quy, và giao tiếp
Hiển thị trên bảng điều khiển Nguồn vào AC(màu xanh), Sạc (màu xanh), Nguồn ắc quy (màu xanh), kết nối ắc quy (màu xanh), tình trạng ắc quy (màu xanh)
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃ (23 ゜F tới 113 ゜F)
Độ ẩm hoạt động 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Mặt trước: Thép tấm được xử lý bề mặt, màu đen, độ bóng 30%, sơn
Kích thước 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm
Khối lượng 9.0 kg (19.84 lb)
Phụ kiện Cầu chì (T8A H) …1, cầu chì (T6.3A L) …2, Cầu chì lưỡi (35 A) …2,
Vít gắn tủ rack (với đệm) …4, dây nguồn (2 m (6.56 ft)) …2,
Móc treo …4, Fastener loop …4, Thermal insulating sheet …1,
cáp CAT5-STP (3 m (9.84 ft)) …1, kẹp Ferrite…1
Cầu chì Cầu chì lưỡi (35 A), cầu chì (T8A H), cầu chì (T6.3A L)

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện 220-230 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ Tổng cộng tối đa 1460 W (ở ngõ ra định mức sạc)
Công suất ra DC (chế độ AC) Công suất định mức: 1140 W (tổng công suất ra DC)
Công suất đỉnh: 1280 W (tổng công suất ra DC)
Dòng điện Dòng điện ngõ ra tối đa từ Ăc quy: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra liên tục, I max. a: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra gián đoạn, I max. b: 25 A
Dòng điện ngõ ra nhỏ nhất, I min: 0 A
Điện áp gợn sóng ở I max. b: 4 V max
Công suất ngõ ra DC 8 x 31 V (19-33 V) 25 A tối đa, ốc vít M4,
Khoảng cách giữa các barriers: 11 mm (0.43")
3 x 31 V (19-33 V) 5 A tối đa, cầu đấu rời (3 × 2 chân)
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A tối đa., cầu đấu rời (1 × 2 chân)
Phương pháp sạc Sạc ắc quy từ từ được bù nhiệt độ
Điện áp ngõ ra khi sạc 27.3 V ±0.3 V (ở 25 ℃ (77 ゜F))
Hệ số điều chỉnh nhiệt độ: -40 mV/℃
Kết nối ắc quy 1 cặp cầu nối âm và dương
Đường kính cáp: AWG 6 - AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² - 50 mm²)
Điện trở đường dây trong phạm vi 4m Ω/tổng
Ắc quy tương thích Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah)
Yuasa: NP65-12 (65 Ah), NPL100-12 (100 Ah)
Cầu đấu điều khiển DS LINK Ngõ vào/ra Cầu đấu cái RJ45 kết nối hệ thống và kết nối theo tầng
Cáp xoắn đôi có chống nhiều (TIA/EIA-568A tiêu chuẩn)
Loại tín hiệu điều khiển: kiểm tra ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc, lỗi ắc quy, và giao tiếp
Hiển thị trên bảng điều khiển Nguồn vào AC(màu xanh), Sạc (màu xanh), Nguồn ắc quy (màu xanh), kết nối ắc quy (màu xanh), tình trạng ắc quy (màu xanh)
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃ (23 ゜F tới 113 ゜F)
Độ ẩm hoạt động 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Mặt trước: Thép tấm được xử lý bề mặt, màu đen, độ bóng 30%, sơn
Kích thước 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm
Khối lượng 9.0 kg (19.84 lb)
Phụ kiện Cầu chì (T8A H) …1, cầu chì (T6.3A L) …2, Cầu chì lưỡi (35 A) …2,
Vít gắn tủ rack (với đệm) …4, dây nguồn (2 m (6.56 ft)) …2,
Móc treo …4, Fastener loop …4, Thermal insulating sheet …1,
cáp CAT5-STP (3 m (9.84 ft)) …1, kẹp Ferrite…1
Cầu chì Cầu chì lưỡi (35 A), cầu chì (T8A H), cầu chì (T6.3A L)
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện 220-230 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ Tổng cộng tối đa 1460 W (ở ngõ ra định mức sạc)
Công suất ra DC (chế độ AC) Công suất định mức: 1140 W (tổng công suất ra DC)
Công suất đỉnh: 1280 W (tổng công suất ra DC)
Dòng điện Dòng điện ngõ ra tối đa từ Ăc quy: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra liên tục, I max. a: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra gián đoạn, I max. b: 25 A
Dòng điện ngõ ra nhỏ nhất, I min: 0 A
Điện áp gợn sóng ở I max. b: 4 V max
Công suất ngõ ra DC 8 x 31 V (19-33 V) 25 A tối đa, ốc vít M4,
Khoảng cách giữa các barriers: 11 mm (0.43")
3 x 31 V (19-33 V) 5 A tối đa, cầu đấu rời (3 × 2 chân)
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A tối đa., cầu đấu rời (1 × 2 chân)
Phương pháp sạc Sạc ắc quy từ từ được bù nhiệt độ
Điện áp ngõ ra khi sạc 27.3 V ±0.3 V (ở 25 ℃ (77 ゜F))
Hệ số điều chỉnh nhiệt độ: -40 mV/℃
Kết nối ắc quy 1 cặp cầu nối âm và dương
Đường kính cáp: AWG 6 - AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² - 50 mm²)
Điện trở đường dây trong phạm vi 4m Ω/tổng
Ắc quy tương thích Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah)
Yuasa: NP65-12 (65 Ah), NPL100-12 (100 Ah)
Cầu đấu điều khiển DS LINK Ngõ vào/ra Cầu đấu cái RJ45 kết nối hệ thống và kết nối theo tầng
Cáp xoắn đôi có chống nhiều (TIA/EIA-568A tiêu chuẩn)
Loại tín hiệu điều khiển: kiểm tra ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc, lỗi ắc quy, và giao tiếp
Hiển thị trên bảng điều khiển Nguồn vào AC(màu xanh), Sạc (màu xanh), Nguồn ắc quy (màu xanh), kết nối ắc quy (màu xanh), tình trạng ắc quy (màu xanh)
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃ (23 ゜F tới 113 ゜F)
Độ ẩm hoạt động 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Mặt trước: Thép tấm được xử lý bề mặt, màu đen, độ bóng 30%, sơn
Kích thước 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm
Khối lượng 9.0 kg (19.84 lb)
Phụ kiện Cầu chì (T8A H) …1, cầu chì (T6.3A L) …2, Cầu chì lưỡi (35 A) …2,
Vít gắn tủ rack (với đệm) …4, dây nguồn (2 m (6.56 ft)) …2,
Móc treo …4, Fastener loop …4, Thermal insulating sheet …1,
cáp CAT5-STP (3 m (9.84 ft)) …1, kẹp Ferrite…1
Cầu chì Cầu chì lưỡi (35 A), cầu chì (T8A H), cầu chì (T6.3A L)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *