Nguồn điện | 220-230 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | Tổng cộng tối đa 1460 W (ở ngõ ra định mức sạc) |
Công suất ra DC (chế độ AC) | Công suất định mức: 1140 W (tổng công suất ra DC) Công suất đỉnh: 1280 W (tổng công suất ra DC) |
Dòng điện | Dòng điện ngõ ra tối đa từ Ăc quy: 25 A Dòng điện tối đa của ngõ ra liên tục, I max. a: 25 A Dòng điện tối đa của ngõ ra gián đoạn, I max. b: 25 A Dòng điện ngõ ra nhỏ nhất, I min: 0 A Điện áp gợn sóng ở I max. b: 4 V max |
Công suất ngõ ra DC | 8 x 31 V (19-33 V) 25 A tối đa, ốc vít M4, Khoảng cách giữa các barriers: 11 mm (0.43") 3 x 31 V (19-33 V) 5 A tối đa, cầu đấu rời (3 × 2 chân) 1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A tối đa., cầu đấu rời (1 × 2 chân) |
Phương pháp sạc | Sạc ắc quy từ từ được bù nhiệt độ |
Điện áp ngõ ra khi sạc | 27.3 V ±0.3 V (ở 25 ℃ (77 ゜F)) Hệ số điều chỉnh nhiệt độ: -40 mV/℃ |
Kết nối ắc quy | 1 cặp cầu nối âm và dương Đường kính cáp: AWG 6 - AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² - 50 mm²) Điện trở đường dây trong phạm vi 4m Ω/tổng |
Ắc quy tương thích | Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah) Yuasa: NP65-12 (65 Ah), NPL100-12 (100 Ah) |
Cầu đấu điều khiển DS LINK Ngõ vào/ra | Cầu đấu cái RJ45 kết nối hệ thống và kết nối theo tầng Cáp xoắn đôi có chống nhiều (TIA/EIA-568A tiêu chuẩn) Loại tín hiệu điều khiển: kiểm tra ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc, lỗi ắc quy, và giao tiếp |
Hiển thị trên bảng điều khiển | Nguồn vào AC(màu xanh), Sạc (màu xanh), Nguồn ắc quy (màu xanh), kết nối ắc quy (màu xanh), tình trạng ắc quy (màu xanh) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ tới +45 ℃ (23 ゜F tới 113 ゜F) |
Độ ẩm hoạt động | 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: Thép tấm được xử lý bề mặt, màu đen, độ bóng 30%, sơn |
Kích thước | 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm |
Khối lượng | 9.0 kg (19.84 lb) |
Phụ kiện | Cầu chì (T8A H) …1, cầu chì (T6.3A L) …2, Cầu chì lưỡi (35 A) …2, Vít gắn tủ rack (với đệm) …4, dây nguồn (2 m (6.56 ft)) …2, Móc treo …4, Fastener loop …4, Thermal insulating sheet …1, cáp CAT5-STP (3 m (9.84 ft)) …1, kẹp Ferrite…1 |
Cầu chì | Cầu chì lưỡi (35 A), cầu chì (T8A H), cầu chì (T6.3A L) |