Nguồn điện | 1.5 V DC (Pin) |
---|---|
Tần số tiếp nhận | 470 MHz band (5 ch) (470.075, 470.150, 470.375, 470.625, 470.725 MHz) |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Độ nhạy | 25 dB hoặc lớn hơn, tỉ lệ tín hiệu - âm thanh (7 dBμVEMF input, ±1.7 kHz deviation) |
Đáp tuyến tần số | 200 Hz - 5 kHz (bộ phát di động → bộ thu di động) 150 Hz - 6 kHz (bộ phát máy tính → bộ thu di động) |
De-emphasis | 50 μs |
Mức ngõ ra | 4 mW (16 Ω load, 10 % distortion) |
Thời lượng sử dụng pin | 18 tiếng (alkaline) |
Pin | LR6 (1.5 V) × 1 |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ to +40 ℃ |
Vật liệu | Nhựa màu bạc sẫm |
Kích thước | 62 (R) × 163.6 (C) × 32.5 (S) mm |
Trọng lượng | 112 g (bao gồm pin) |
Phụ kiện tuỳ chọn | Dây đeo x 1 |