button chat zalo button chat zalo

Bộ thu không dây TOA WTU-4800 F01

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUWTU-4800 F01
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 3.663.000đ /chiếc

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm nổi bật của bộ thu không dây TOA WTU-4800 F01

Âm thanh TOA là một thương hiệu âm thanh Nhật Bản nổi tiếng phát triển từ năm 1978, nổi tiếng toàn thế giới với giải pháp âm thanh thông báo cho phòng hội thảo, hội nghị với chất lượng âm thanh cao cấp nổi tiếng với văn hóa của người Nhật Bản. Tại Việt Nam, đã có rất nhiều công trình âm thanh công cộng chứng thực chất lượng của sản phẩm âm thanh mang thương hiệu TOA.

  • Có chất lượng vô cùng hoàn hảo phù hợp với nhiều mục đích dùng khác nhau
  • Có hai trong số các mô-đun có thể được cắm vào các vịnh rành riêng trong các WA-1822/WA-1822C. Chúng kết nối với các mạch nội bộ và tích hợp anten
  • Có tổng cộng 16 kênh, hoạt động 854,9-864,725MHz có thể được lựa chọn bằng cách sử dụng một tuốc nơ vít từ bên ngoài của vụ án
  • Làm việc với TOA radiomics WM-4220/4210,WM-4310H. Trật tự một cách riêng biệt

II. Thông số kỹ thuật bộ thu không dây TOA WTU-4800 F01

Power Requirement 7 - 12 V DC
Current Consumption 100 mA
Receiving Frequency 576 - 865 MHz (*2), UHF
Receiving System Double super-heterodyne
Receiving Sensitivity 80 dB or more, Signal to Noise Ratio (20 dBμV input, 40 kHz deviation)
Antenna Input Impedance 75 Ω
Diversity System Space diversity
Channel Selectable 16 channels
Squelch System Noise SQ
Squelch Sensitivity 17 dBμV
Output 0 dB (*1) (maximum deviation, 2.2 kΩ load)
Harmonic Distortion 1% or less
Frequency Response 100 Hz - 12 kHz, ±3 dB
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 F゜ to 122 F゜)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH (no condensation)
Finish Surface-treated steel plate
Dimensions 60 (W) × 25 (H) × 139 (D) mm (2.36" × 0.98" × 5.47")
Weight 130 g (0.29 lb)
Accessory Driver for channel changing……1

Thông số kỹ thuật

Power Requirement 7 - 12 V DC
Current Consumption 100 mA
Receiving Frequency 576 - 865 MHz (*2), UHF
Receiving System Double super-heterodyne
Receiving Sensitivity 80 dB or more, Signal to Noise Ratio (20 dBμV input, 40 kHz deviation)
Antenna Input Impedance 75 Ω
Diversity System Space diversity
Channel Selectable 16 channels
Squelch System Noise SQ
Squelch Sensitivity 17 dBμV
Output 0 dB (*1) (maximum deviation, 2.2 kΩ load)
Harmonic Distortion 1% or less
Frequency Response 100 Hz - 12 kHz, ±3 dB
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 F゜ to 122 F゜)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH (no condensation)
Finish Surface-treated steel plate
Dimensions 60 (W) × 25 (H) × 139 (D) mm (2.36" × 0.98" × 5.47")
Weight 130 g (0.29 lb)
Accessory Driver for channel changing……1

 

Thông số kỹ thuật
Power Requirement 7 - 12 V DC
Current Consumption 100 mA
Receiving Frequency 576 - 865 MHz (*2), UHF
Receiving System Double super-heterodyne
Receiving Sensitivity 80 dB or more, Signal to Noise Ratio (20 dBμV input, 40 kHz deviation)
Antenna Input Impedance 75 Ω
Diversity System Space diversity
Channel Selectable 16 channels
Squelch System Noise SQ
Squelch Sensitivity 17 dBμV
Output 0 dB (*1) (maximum deviation, 2.2 kΩ load)
Harmonic Distortion 1% or less
Frequency Response 100 Hz - 12 kHz, ±3 dB
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 F゜ to 122 F゜)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH (no condensation)
Finish Surface-treated steel plate
Dimensions 60 (W) × 25 (H) × 139 (D) mm (2.36" × 0.98" × 5.47")
Weight 130 g (0.29 lb)
Accessory Driver for channel changing……1

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *