Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
LỢI ÍCH LỰA CHỌN
Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế
Chứng nhận đại lý: BOSCH chỉ định công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính Audio là đại lý bán các thiết bị âm thanh Bosch tại Việt Nam thuộc hạng mục Âm thanh.
Robert Bosch GmbH là một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1886 bởi Robert Bosch ở Stuttgart, Đức.
I. Đặc điểm nổi bật của bộ thu micro không dây Bosch MW1-RX-F5:
Bộ thu micro không dây Bosch MW1-RX-F5 chính hãng, chất lượng tốt nhất
MW1-RX-F5 là một phần của hệ thống âm thanh micro Bosch không dây. Hệ thống hoàn chỉnh bao gồm bộ thu micrô không dây, bộ phát đeo hông không dây MW1-LTX-F5 và micro cầm tay không dây MW1-HTX-F5. Các sản phẩm được bán riêng để cung cấp tính linh hoạt tối ưu trong thành phần của một hệ thống.
Bộ thu micrô không dây MW1-RX-F5 được thiết kế cho các công trình công cộng như nhà thờ, nhà hàng, trung tâm hội nghị, khách sạn, cửa hàng và nhiều công trình khác.
Một bộ dụng cụ gắn kép (MW1-RMB) bao gồm, bảng điều khiển phía trước và bộ adaptor anten để gắn lên đến hai máy thu trong giá đỡ 19 ".
Chức năng của bộ thu micro không dây Bosch MW1-RX-F5
Bộ thu micrô không dây Bosch MW1-RX-F5 hoạt động trong dải UHF, cung cấp giảm nhiễu, trong khi các kênh có thể lựa chọn có sẵn trong tần số, đảm bảo tiếp nhận ổn định. Tần số của MW1-RX-F5 Bosch là 722-746 MHz.
Nếu micrô đã được cài vào một kênh tần số có thể lựa chọn, người nhận có thể quét dải tần số và tự động kết nối với micrô. Các chức năng khóa bảo vệ được thiết lập làm cho những thay đổi ngẫu nhiên không thể xảy ra. Tính năng này cũng có sẵn trên bộ phát đeo hông không dây MW1-LTX-F5 và micro cầm tay không dây MW1-HTX-F5.
Màn hình LCD trên máy thu hiển thị tần số đã chọn, mức tín hiệu RF và AF, chỉ báo ăng ten và trạng thái pin của micro được sử dụng. Đầu thu micro Bosch: âm thanh chuyên nghiệp có một đầu ra XLR cân bằng và không cân bằng để thuận tiện hơn.
Điện*
Nguồn điện ảo
Dải điện áp
từ 12 - 48V
Dòng tiêu thụ
< 8mA
Hiệu suất
Độ nhạy
0,7 mV @ 85 dB SPL (2 mV/Pa)
Mức âm thanh vào tối đa
110 dB SPL
Méo dạng
< 0,6% (đầu vào tối đa)
Mức ồn đầu vào tương đương
28 dBA SPL (S/N 66 dBA tham chiếu 1 Pa)
Hồi đáp tần số
từ 100 Hz tới 16 kHz
Trở kháng đầu ra
< 200 ohm
Kích thước (SxD)
30 x 500 mm (19,69 x 1,18 in)
Trọng lượng
Xấp xỉ 300 g (10,5 oz)
Màu
Xám đậm
Chiều dài cáp
2m (78 in)
Đầu nối
DIN 5 chốt 180 độ (khóa được)
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động
từ -10 độ C - 55 độ C (từ 14oF - 131oF)
Nhiệt độ bảo quản
từ -40 độ C tới + 70 độ C (từ -40 độ F tới +158 độ F)
Độ ẩm tương đối
< 95%
Thông số kỹ thuật
Điện*
Nguồn điện ảo
Dải điện áp
từ 12 - 48V
Dòng tiêu thụ
< 8mA
Hiệu suất
Độ nhạy
0,7 mV @ 85 dB SPL (2 mV/Pa)
Mức âm thanh vào tối đa
110 dB SPL
Méo dạng
< 0,6% (đầu vào tối đa)
Mức ồn đầu vào tương đương
28 dBA SPL (S/N 66 dBA tham chiếu 1 Pa)
Hồi đáp tần số
từ 100 Hz tới 16 kHz
Trở kháng đầu ra
< 200 ohm
Kích thước (SxD)
30 x 500 mm (19,69 x 1,18 in)
Trọng lượng
Xấp xỉ 300 g (10,5 oz)
Màu
Xám đậm
Chiều dài cáp
2m (78 in)
Đầu nối
DIN 5 chốt 180 độ (khóa được)
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động
từ -10 độ C - 55 độ C (từ 14oF - 131oF)
Nhiệt độ bảo quản
từ -40 độ C tới + 70 độ C (từ -40 độ F tới +158 độ F)
Độ ẩm tương đối
< 95%
Thông số kỹ thuật
Điện*
Nguồn điện ảo
Dải điện áp
từ 12 - 48V
Dòng tiêu thụ
< 8mA
Hiệu suất
Độ nhạy
0,7 mV @ 85 dB SPL (2 mV/Pa)
Mức âm thanh vào tối đa
110 dB SPL
Méo dạng
< 0,6% (đầu vào tối đa)
Mức ồn đầu vào tương đương
28 dBA SPL (S/N 66 dBA tham chiếu 1 Pa)
Hồi đáp tần số
từ 100 Hz tới 16 kHz
Trở kháng đầu ra
< 200 ohm
Kích thước (SxD)
30 x 500 mm (19,69 x 1,18 in)
Trọng lượng
Xấp xỉ 300 g (10,5 oz)
Màu
Xám đậm
Chiều dài cáp
2m (78 in)
Đầu nối
DIN 5 chốt 180 độ (khóa được)
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động
từ -10 độ C - 55 độ C (từ 14oF - 131oF)
Nhiệt độ bảo quản
từ -40 độ C tới + 70 độ C (từ -40 độ F tới +158 độ F)
Độ ẩm tương đối
< 95%
Điện*
Nguồn điện ảo
Dải điện áp
từ 12 - 48V
Dòng tiêu thụ
< 8mA
Hiệu suất
Độ nhạy
0,7 mV @ 85 dB SPL (2 mV/Pa)
Mức âm thanh vào tối đa
110 dB SPL
Méo dạng
< 0,6% (đầu vào tối đa)
Mức ồn đầu vào tương đương
28 dBA SPL (S/N 66 dBA tham chiếu 1 Pa)
Hồi đáp tần số
từ 100 Hz tới 16 kHz
Trở kháng đầu ra
< 200 ohm
Kích thước (SxD)
30 x 500 mm (19,69 x 1,18 in)
Trọng lượng
Xấp xỉ 300 g (10,5 oz)
Màu
Xám đậm
Chiều dài cáp
2m (78 in)
Đầu nối
DIN 5 chốt 180 độ (khóa được)
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động
từ -10 độ C - 55 độ C (từ 14oF - 131oF)
Nhiệt độ bảo quản
từ -40 độ C tới + 70 độ C (từ -40 độ F tới +158 độ F)