button chat zalo button chat zalo

Bộ Thu Micro Không Dây TOA WT-5800 F01ER

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUWT-5800 F01ER
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 7.130.000đ /chiếc

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Đặc điểm nổi bật của bộ thu micro không dây TOA WT-5800 F01ER:

  • Bộ Thu Micro Không Dây TOA WT-5800 F01ER hoạt động trên nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín (PLL)
  • Có 4 băng tần, mỗi băng tần có 16 kênh tần số
  • Sử dụng kỹ thuật điều chế sóng phân tập không gian thực
  • Màn hình hiển thị LCD
  •  Chức năng trộn tín hiệu đầu vào tự động
  • Chức năng khử nhiễu sóng mang và tạp âm…
  • Có chức năng dò kênh và quét tần số
  •  Được thiết kế có thể lắp đặt trên tủ 19”(dùng với MB-WT3 hoặc MB WT4)

Bộ Thu Micro Không Dây TOA WT-5800 F01ER

 

II. Thông số kỹ thuật Bộ Thu Micro Không Dây TOA WT-5800 F01ER:

 

Nguồn điện Nguồn DC (sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC)
Công suất tiêu thụ 250 mA (12 V DC)
Dải tần số thu 576 - 865 MHz (*2), UHF
Số kênh 64 kênh
Hệ thống nhận Double super-heterodyne
Kỹ thuật điều chế Sóng phân tập không gian (không gian thực)
Ngõ ra trộn  MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32
LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone
Ngõ vào trộn -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone
Đầu vào ăng ten 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa)
Ngõ ra Ăng-ten 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB)
Độ nhạy thu 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz)
Độ nhạy Squelch 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh
Hệ thống Squelch Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ
Tần số âm 32.768 kHz
Đèn hiển thị Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN
Kiểm tra kênh Có thể quét tần số sử dụng
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N 110 dB hoặc hơn
Độ méo âm 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình)
Đáp tuyến tần số 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB
Nhiệt độ hoạt động  -10 ℃ tới +50 ℃ 
Độ ẩm 30 % tới 85 %RH
Vật liệu Nhựa, màu đen
Kích thước 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm
Khối lượng 700 g 
Phụ kiện đi kèm Bộ đổi nguồn AC (*3 x  1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4
Phụ kiện tùy chon Tai gắn tủ Rack: MB-WT3 (khi gắn 01 bộ WT-5800)
MB-WT4 (khi gắn 02 bộ WT-5800)

 

>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ Thu Micro Không Dây TOA WT-5100 F01

>> Có thể bạn quan tâm đến: Hệ thống âm thanh hội thảo Bosch Decentis không dây được sử dụng Wifi tiêu chuẩn

Hình ảnh sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện Nguồn DC (sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC)
Công suất tiêu thụ 250 mA (12 V DC)
Dải tần số thu 576 - 865 MHz (*2), UHF
Số kênh 64 kênh
Hệ thống nhận Double super-heterodyne
Kỹ thuật điều chế Sóng phân tập không gian (không gian thực)
Ngõ ra trộn  MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32
LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone
Ngõ vào trộn -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone
Đầu vào ăng ten 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa)
Ngõ ra Ăng-ten 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB)
Độ nhạy thu 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz)
Độ nhạy Squelch 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh
Hệ thống Squelch Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ
Tần số âm 32.768 kHz
Đèn hiển thị Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN
Kiểm tra kênh Có thể quét tần số sử dụng
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N 110 dB hoặc hơn
Độ méo âm 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình)
Đáp tuyến tần số 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB
Nhiệt độ hoạt động  -10 ℃ tới +50 ℃ 
Độ ẩm 30 % tới 85 %RH
Vật liệu Nhựa, màu đen
Kích thước 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm
Khối lượng 700 g 
Phụ kiện đi kèm Bộ đổi nguồn AC (*3 x  1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4
Phụ kiện tùy chon Tai gắn tủ Rack: MB-WT3 (khi gắn 01 bộ WT-5800)
MB-WT4 (khi gắn 02 bộ WT-5800)

 

Thông số kỹ thuật
Nguồn điện Nguồn DC (sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC)
Công suất tiêu thụ 250 mA (12 V DC)
Dải tần số thu 576 - 865 MHz (*2), UHF
Số kênh 64 kênh
Hệ thống nhận Double super-heterodyne
Kỹ thuật điều chế Sóng phân tập không gian (không gian thực)
Ngõ ra trộn  MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32
LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone
Ngõ vào trộn -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone
Đầu vào ăng ten 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa)
Ngõ ra Ăng-ten 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB)
Độ nhạy thu 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz)
Độ nhạy Squelch 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh
Hệ thống Squelch Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ
Tần số âm 32.768 kHz
Đèn hiển thị Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN
Kiểm tra kênh Có thể quét tần số sử dụng
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N 110 dB hoặc hơn
Độ méo âm 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình)
Đáp tuyến tần số 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB
Nhiệt độ hoạt động  -10 ℃ tới +50 ℃ 
Độ ẩm 30 % tới 85 %RH
Vật liệu Nhựa, màu đen
Kích thước 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm
Khối lượng 700 g 
Phụ kiện đi kèm Bộ đổi nguồn AC (*3 x  1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4
Phụ kiện tùy chon Tai gắn tủ Rack: MB-WT3 (khi gắn 01 bộ WT-5800)
MB-WT4 (khi gắn 02 bộ WT-5800)

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *