button chat zalo button chat zalo

Bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUM-9000M2 CE
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtChina
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue
 

Bộ tiền khuếch đại Series 9000 TOA M-9000M2

  • Mixer ma trận số tối đa 8 kênh theo dạng Mô-đun tùy chọn có sẵn 
  • Trang bị bộ xử lý tín hiệu số và các chức năng cần thiết để xử lý âm thanh và cài đặt thông số sử dụng ngay trên Mixer
  • Các tính năng: phân vùng, tự động trộn micro, kiểm soát tiếng ồn xung quanh

Bộ tiền khuếch đại TOA M-9000M2

Giới thiệu bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE:

Bộ trộn ma trận kỹ thuật số TOA M-9000M2 là sự kết hợp một bộ trộn ma trận mô-đun và kỹ thuật số xử lý tín hiệu (DSP) trong một thiết bị nhỏ gọn. Mixer ma trận số TOA M-9000M2 có tối đa 8 kênh theo dạng mô-đun. Thiết bị có thể sử dụng mô-đun dòng 9000 hoặc các mô-đun ngõ vào hiện có của dòng 900 tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Thiết bị được trang bị mô-đun mới linh hoạt M-9000M2 phù hợp sử dụng để phân tín hiệu cho nhiều vùng. M-9000M2 có sự kết hợp giao diện lập trình GUI nâng cao với chất lượng âm thanh vượt trội. Thiết bị M-9000M2 được trang bị bộ xử lý tín hiệu số và các chức năng cần thiết nhằm xử lý âm thanh và cài đặt các thông số sử dụng ngay trên mixer. M-9000M2 cho phép người dùng tự thiết lập, lưu trữ cài đặt vào trong thiết bị và kích hoạt lại bằng phím ấn trên bảng điều khiển ở mặt trước.

Thiết bị này sẽ nhận dữ liệu ở thiết bị nguồn như đầu CD, tuner, đầu đĩa than, đầu chạy băng,… và phát tín hiệu đến amply công suất, hoặc chuyển đổi thành những tín hiệu nguồn phục vụ ghi âm.

 

Bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE

Bộ trộn ma trận kỹ thuật số TOA M-9000M2 cực kỳ phù hợp cho việc phân phối thiết bị, chính vì thế được sử dụng cực kỳ nhiều trong phòng họp, phòng trà chơi nhạc acoustic, phòng karaoke ….

Khả năng kết nối và tính năng bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Khả năng kết nối tối đa 8 kênh

Mixer ma trận số TOA M-9000M2 cho phép các hệ thống tùy chỉnh được cấu hình dễ dàng với 8 đầu vào Mic/Line và 8 output. Hai kênh đầu ra với DSP tích hợp, bao gồm EQ tham số 10 băng tần, máy nén, độ trễ,… Hai đầu ra dòng cân bằng; có thể mở rộng với đầu ra dòng kép T-001T. Các mô- đun input/output bao gồm DSP bổ sung.

Bốn Đầu vào Điều khiển – có thể lập trình để kích hoạt Paging/Scene. Bộ nhớ, Tăng/Giảm âm lượng (Đầu vào hoặc Đầu ra), Tắt tiếng (Đầu vào hoặc Đầu ra), Bật/Tắt nguồn, Tắt tiếng khẩn cấp, Bật/Tắt đồng bộ hóa (có thể mở rộng lên 12 với mô-đun C-001T). Hoạt động với tùy chọn ZM-9003 hoặc bảng liên hệ tùy chỉnh.Bộ tiền khuếch đại TOA M-9000M2

Bộ tiền khuếch đại TOA M-9000M2

Bốn Đầu ra Điều khiển (bộ góp mở) có thể lập trình để kích hoạt rơle bên ngoài (có thể mở rộng lên 12 với mô-đun C-001T) được đồng bộ hóa với Bộ nhớ sự kiện/cảnh, Bật/tắt kênh (Đầu vào hoặc đầu ra) và Bật/Tắt nguồn. Hoạt động với ZM-9003 tùy chọn hoặc bảng liên lạc tùy chỉnh.
Cổng nối tiếp RS-232C cho phép tải lên và tải xuống các mẫu lập trình và nâng cấp chương trình cơ sở cũng như kiểm soát thời gian thực của nhiều thông số.

Hệ thống nút điều khiển

Hệ thống 8 nút (input select) tương đương với 8 kênh đầu vào dạng module cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn kết nối, chỉnh sửa và liên kết với nhau.

Bộ tiền khuếch đại TOA M-9000M2

Bộ tiền khuếch đại TOA M-9000M2

Hai núm xoay điều chỉnh âm lượng đầu ra và đầu vào, và các nút on/off

Màn hình LCD hiển thị các thông số, lựa chọn cài đặt chi tiết. Bên cạnh có núm điều chỉnh tham số, nút chọn, lên xuống, trái phải.

Nút nguồn Power sử dụng bật tắt thiết bị

Chế độ ưu tiên nhiều đầu vào

Chế độ “Ưu tiên nhiều đầu vào: cho phép đặt thứ tự ưu tiên khi nhiều đầu vào có cùng mức độ ưu tiên và phân công đầu ra phát. Thiết bị cho phép đặt phân trang ưu tiên 3 cấp cho mỗi trình kích hoạt, tối đa 32; cho phép xử lý tình huống đòi hỏi thứ tự ưu tiên phức tạp.

Bộ tiền khuếch đại TOA M-9000M2

Bộ tiền khuếch đại TOA M-9000M2

• Nhập trước xuất trước (FIFO): đầu vào xuất hiện trước
• Last-In-First-Out (LIFO): đầu vào gần đây nhất
• MIX: tất cả các đầu vào được trộn và phát đồng thời

VOX (kích hoạt bằng âm thanh) với ngưỡng/độ nhạy có thể điều chỉnh và thời gian phát hành cổng.

Điều khiển đầu vào (Mainframe & C-001T với ZM-9003 hoặc điều khiển từ xa liên lạc) ZM-9011/ZM-9013/ZM-9014 (Khởi tạo trang) Mô-đun nhắn tin vùng điện thoại ZP-001T

Liên kết âm thanh nổi

Cho phép người dùng copy cài đặt của một kênh sang kênh khác nhằm giảm các tác vụ thiết lập dư thừa cho tín hiệu âm thanh nổi, điều này thực sự hữu ích cho các ứng dụng vùng âm thanh nổi.

Chuyển đổi đường loa

Thiết bị cho phép chọn tối đa bốn đường loa từ một đầu ra bộ khuếch đại đơn sử dụng Loa SS-9001 kiểu tùy chọn Bộ chọn và Bộ nguồn AD-246.

Keylock Security

Cho phép đặt quyền truy cập được bảo vệ bằng mật khẩu để ngăn truy cập vào các chức năng Đầu vào, Đầu ra, Tiện ích & Nguồn.

Giao diện M-9000M2 GUI

Thiết bị mixer ma trận kỹ thuật số M-9000M2 hỗ trợ cài đặt qua giao diện GUI cài đặt trên máy tính cho phép tải lên hoặc tải xuống các cài đặt sẵn bằng kết nối cổng COM RS-232, một cách dễ dàng và chi tiết nhất mang đến chất lượng âm thanh vượt trội. Trong giao diện GUI người dùng có thể:

GUI TOA M-9000M2

Giao diện GUI trên máy tính

  • Cài đặt cấu hình mô-đun: cài đặt tên các kênh đầu vào đầu ra mô -đun.
  • Cài đặt phân trang (Paging settings): ưu tiên 3 cấp cho mỗi trình kích hoạt, tối đa 32.
  • Cài đặt các nút điều khiển từ xa: các núm trên bộ điều khiển từ xa điều chỉnh âm lượng cho các kênh đầu vào đã chọn.
  • Cài đặt EQ: chọn từ 3 loại LPF, HPF và PEQ lên đến 12 bộ lọc có thể áp dụng cho từng kênh input/output EQ cài đặt sẵn cho loa TOA.
  • Cài đặt điểm chéo: lên đến 32 mẫu phát sóng được lập trình sẵn chuyển đổi theo từng cảnh có thể được lưu trữ trong bộ nhớ cảnh.

Thiết kế đơn giản – sang trọng

Mixer ma trận số TOA M-9000M2 có kích thước 420mm x 107,6mm x 353mm, cân nặng 6 kg. Thiết bị sở hữu vẻ bề ngoài sang trọng với màu đen, bề mặt thiết bị làm bằng chất liệu nhôm sơn đen, vỏ làm bằng thép tấm sơn đen bền bỉ hạn chế trầy xước. Hãng TOA cung cấp phụ kiện tai gắn tủ Rack, ốc, thanh chắn, sử dụng để gắn lên tủ một cách chắc chắn. Thiết bị cũng có chân đế cao su hạn chế trơn trượt khi sử dụng để chồng lên các thiết bị khác.

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mixer ma trận số TOA M-9000M2

Thông số kỹ thuật mixer ma trận số TOA M-9000M2

Mã mixer TOA M-9000M2
Nguồn điện 220 - 240 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ 40W
Ngõ vào âm thanh Tối đa 8 kênh, theo dạng Mô-đun tùy chọn có sẵn
Ngõ ra âm thanh Ngõ ra tiền khuếch đại 1, 2: 0 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, giắc cắm rời 3 chân.
Khe cắm Mô-đun Ngõ vào tương tự (khe cắm 1 - 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng
Ngõ vào số (khe cắm 1 - 4): 24 bit/48 kHz
Ngõ ra MIX (khe cắm 1 - 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 ), không cân bằng
Ngõ ra số (khe cắm 5 - 7): 24 bit/48 kHz
Power supply (khe cắm 1 - 8): +24 V, -24 V, +6 V DC
Mức xử lý tín hiệu số  -20 dBFS
Tần số 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
Độ méo 0.01 % (tại trọng số A, 1 kHz, +10 dB(*1) ngõ ra)
Tỷ lệ S/N Tại ngõ vào ngắn mạch, 20 Hz - 20 kHz, Thiết lập chế độ ALL FLAT hoặc OFF
Ngõ ra âm lượng nhỏ nhất: 90 dB
Ngõ ra âm lượng lớn nhất: 61 dB (ngõ vào âm lượng 1: 0 dB, Ngõ vào khác: OFF)
Nhiễu xuyên âm -64 dB hoặc nhỏ hơn (tại 20 kHz)
Điều chỉnh âm sắc Bass: ±12 dB (tại 100 Hz)
Treble: ±12 dB (tại 10 kHz)
Cài đặt tần số 10 băng tần, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5
Cài đặt tần số theo loa 10 (cài đặt bằng phần mềm có sẵn 30 loại loa TOA)
Bộ lọc thông cao -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm
Bộ lọc thông thấp -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm
Ngõ vào/ra điều khiển RS-232C(*2), cổng kết nối D-sub (9 P, cái)
Ngõ vào điều khiển: 4 ngõ vào, dạng không-điện-áp, điện áp mở: 3.3 V DC,
Dòng ngắn mạch: 1 mA hoặc thấp hơn, giắc cắm rời 14 chân
Ngõ ra điều khiển: 4 ngõ ra, dạng cực máng hở, điện áp cho phép: 27 V DC,
Dòng điều khiển: 50 mA, giắc cắm rời 14 chân
Điều chỉnh âm lượng từ xa: 2 kênh, giá trị biến trở điều chỉnh 10 kΩ/đường
Ngõ vào điện áp DC 0 tới +10 V, giắc cắm rời 14 chân
Kích thước 420 (R) × 107.6 (C) × 353 (S) mm
Khối lượng 6 kg
Phụ kiện đi kèm Dây nguồn 2 m x 1, Tai gắn tủ Rack x 2, Ốc gắn tai x 4,
Thanh chắn x 7, Ốc gắn thanh chắn x 14,
Giắc cắm rời 3 chân x 2, Giắc căm rời 14 chân x 1, CD x 1

Thông số kỹ thuật

 Power Source  120 V AC, 60 Hz
 Power Consumption  40 W
 Audio Input  Max. 8 channels, modular construction (modules optional)
 Audio Output  Preamplifier output 1, 2: 0 dB(*1), 600 Ω, balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 Module Slot  Analog input (slot 1 - 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, unbalanced
 Digital input (slot 1 - 4): 24 bit/48 kHz
 MIX output (slot 1 - 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 prefader output), unbalanced
 Digital output (slot 5 - 7): 24 bit/48 kHz
 Power supply (slot 1 - 8): +24 V, -24 V, +6 V DC
 Digital Audio Signal Reference Level  -20 dBFS
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
 Total Harmonic Distortion  0.008 % (at 22 kHz LPF, 1 kHz, +10 dB(*1) output)
 S/N Ratio  At Input short, 20 Hz - 20 kHz, set to ALL FLAT or OFF setting
 Output volume min.: 90 dB
 Output volume max.: 61 dB (Input 1 volume: 0 dB, Other Inputs: OFF)
 Cross Talk  64 dB or more (at 20 kHz)
 Tone Control  Bass: ±12 dB (at 100 Hz)
 Treble: %%p12 dB (at 10 kHz)
 Parametric Equalizer  10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 points, Variable range: ±12 dB, Q: 0.3 - 5
 Speaker Equalizer  10 (setup software has 30 TOA speaker presets)
 High-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Low-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Compressor  Depth: 1 - 5
 Delay  0 - 40 ms (1 ms steps), maximum 40 ms (CH 1 + CH 2), mixer mode only
 Scene/Event Memory  32
 Auxiliary Function  Key lock function
 Control Input/Output  RS-232C(*2), D-sub connector (9 P, female)
 Control input: 4 inputs, no-voltage make contact input, open voltage: 3.3 V DC,
 short-circuit current: 1 mA or less, removable terminal block (14 pins)
 Control output: 4 outputs, open collector output, withstand voltage: 27 V DC,
 control current: 50 mA, removable terminal block (14 pins)
 Remote volume: 2 channels, connect a 10 kΩ/linear taper variable resistor or
 input the DC voltage of 0 to +10 V, removable terminal block (14 pins)
 Operating Temperature  -10 ℃ to +40 ℃ (14 ゜F to 104 ゜F)
 Operating Humidity  35 % to 80 %RH (no condensation)
 Finish  Panel: Aluminum, hair-line, black
 Case: Surface-treated steel plate, black, paint
 Dimensions  420 (W) × 107.6 (H) × 353 (D) mm (16.54" × 4.24" × 13.9")
 Weight  6 kg (13.23 lb)
 Accessory  Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, Rack mounting bracket …2, Bracket mounting screw …4,
 Blank panel …7, Blank panel mounting screw …14,
 Removable terminal plug (3 pins) …2, Removable terminal plug (14 pins) …1, CD …1
Thông số kỹ thuật
 Power Source  120 V AC, 60 Hz
 Power Consumption  40 W
 Audio Input  Max. 8 channels, modular construction (modules optional)
 Audio Output  Preamplifier output 1, 2: 0 dB(*1), 600 Ω, balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 Module Slot  Analog input (slot 1 - 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, unbalanced
 Digital input (slot 1 - 4): 24 bit/48 kHz
 MIX output (slot 1 - 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 prefader output), unbalanced
 Digital output (slot 5 - 7): 24 bit/48 kHz
 Power supply (slot 1 - 8): +24 V, -24 V, +6 V DC
 Digital Audio Signal Reference Level  -20 dBFS
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
 Total Harmonic Distortion  0.008 % (at 22 kHz LPF, 1 kHz, +10 dB(*1) output)
 S/N Ratio  At Input short, 20 Hz - 20 kHz, set to ALL FLAT or OFF setting
 Output volume min.: 90 dB
 Output volume max.: 61 dB (Input 1 volume: 0 dB, Other Inputs: OFF)
 Cross Talk  64 dB or more (at 20 kHz)
 Tone Control  Bass: ±12 dB (at 100 Hz)
 Treble: %%p12 dB (at 10 kHz)
 Parametric Equalizer  10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 points, Variable range: ±12 dB, Q: 0.3 - 5
 Speaker Equalizer  10 (setup software has 30 TOA speaker presets)
 High-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Low-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Compressor  Depth: 1 - 5
 Delay  0 - 40 ms (1 ms steps), maximum 40 ms (CH 1 + CH 2), mixer mode only
 Scene/Event Memory  32
 Auxiliary Function  Key lock function
 Control Input/Output  RS-232C(*2), D-sub connector (9 P, female)
 Control input: 4 inputs, no-voltage make contact input, open voltage: 3.3 V DC,
 short-circuit current: 1 mA or less, removable terminal block (14 pins)
 Control output: 4 outputs, open collector output, withstand voltage: 27 V DC,
 control current: 50 mA, removable terminal block (14 pins)
 Remote volume: 2 channels, connect a 10 kΩ/linear taper variable resistor or
 input the DC voltage of 0 to +10 V, removable terminal block (14 pins)
 Operating Temperature  -10 ℃ to +40 ℃ (14 ゜F to 104 ゜F)
 Operating Humidity  35 % to 80 %RH (no condensation)
 Finish  Panel: Aluminum, hair-line, black
 Case: Surface-treated steel plate, black, paint
 Dimensions  420 (W) × 107.6 (H) × 353 (D) mm (16.54" × 4.24" × 13.9")
 Weight  6 kg (13.23 lb)
 Accessory  Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, Rack mounting bracket …2, Bracket mounting screw …4,
 Blank panel …7, Blank panel mounting screw …14,
 Removable terminal plug (3 pins) …2, Removable terminal plug (14 pins) …1, CD …1
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *