I. Bộ điều khiển trung tâm Bosch DCN-CCU2
Thiết bị Điều khiển Trung tâm đầy đủ chức năng cho phép điều khiển micrô có dây và không dây dành cho đại biểu, phân phối dịch vụ thông dịch đồng thời và thực hiện các phiên biểu quyết, tất cả các hoạt động này không cần nhân viên vận hành.
II. Đặc điểm nổi bật Bộ điều khiển trung tâm Bosch DCN-CCU2
- Sử dụng với các hệ thống DCN không dây hoặc có dây, hoặc kết hợp cả hai loại thiết bị này.
- Trong hệ thống CCU đơn lẻ, tối đa 245 thiết bị đóng góp có dây, công thêm 245 thiết bị không dây dành cho đại biểu.
- Đối vơi hệ thống nhiều CCU, với tối đa 30 CCU và tổng số 4000 thiết bị.
- Chế độ micrô kích hoạt bằng giọng nói cho các hệ thống có dây và không dây.
- Kết nối Ethernet cho máy tính cấu hình và điều khiển
III. Thông số kĩ thuật Bộ điều khiển trung tâm Bosch DCN-CCU2
Supply voltage |
100‑240 Vac 50‑60 Hz |
Power consumption |
360 W |
DCN system supply |
40 Vdc, max 85 W per DCN socket |
Optical network supply |
40 Vdc, max 65 W |
Total power supply |
320 W |
RS‑232 connection |
1 x nine‑pole Sub‑D female socket |
Frequency response |
30 Hz - 20 kHz (-3 dB at nominal level) |
THD at nominal level |
< 0.5 % |
Cross talk attenuation |
> 85 dB at 1 kHz |
Dynamic range |
> 90 dB |
Signal-to-noise ratio |
> 87 dBA |
XLR nominal input |
-12 dBV (+/- 6 dB) |
XLR maximum input |
+12 dBV |
Cinch nominal input |
-24 dBV (+/- 6 dB) |
Cinch maximum input |
+0 dBV |
XLR nominal output |
-12 dBV (+6 / -24 dB) |
XLR maximum output |
+12 dBV |
Cinch nominal output |
-24 dBV (+6 / -24 dB) |
Cinch maximum output |
+0 dBV |
Mounting |
Tabletop or mounted in a 19” rack |
Dimensions (H x W x D) |
- |
for tabletop use, with feet |
92 x 440 x 400 mm(3.6 x 17.3 x 15.7 in) |
for 19” rack use, with brackets |
88 x 483 x 400 mm(3.5 x 19 x 15.7 in) |
in front of brackets |
40 mm (1.6 in) |
behind brackets |
360 mm (14.2 in) |
Weight |
7.9 kg (17.5 lbs) |
Color |
Charcoal (PH 10736) with silver |