button chat zalo button chat zalo

Bộ điều khiển trung tâm Bosch DCN-CCU2

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUDCN-CCU2
Thương hiệuBOSCH / (Germany)
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Chứng nhận đại lý: BOSCH chỉ định công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính Audio là đại lý bán các thiết bị âm thanh Bosch tại Việt Nam thuộc hạng mục Âm thanh. Robert Bosch GmbH là một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1886 bởi Robert Bosch ở Stuttgart, Đức.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Bộ điều khiển trung tâm Bosch DCN-CCU2

Thiết bị Điều khiển Trung tâm đầy đủ chức năng cho phép điều khiển micrô có dây và không dây dành cho đại biểu, phân phối dịch vụ thông dịch đồng thời và thực hiện các phiên biểu quyết, tất cả các hoạt động này không cần nhân viên vận hành.

II. Đặc điểm nổi bật Bộ điều khiển trung tâm Bosch DCN-CCU2

  • Sử dụng với các hệ thống DCN không dây hoặc có dây, hoặc kết hợp cả hai loại thiết bị này.
  • Trong hệ thống CCU đơn lẻ, tối đa 245 thiết bị đóng góp có dây, công thêm 245 thiết bị không dây dành cho đại biểu.
  • Đối vơi hệ thống nhiều CCU, với tối đa 30 CCU và tổng số 4000 thiết bị.
  • Chế độ micrô kích hoạt bằng giọng nói cho các hệ thống có dây và không dây.
  • Kết nối Ethernet cho máy tính cấu hình và điều khiển

 

III. Thông số kĩ thuật Bộ điều khiển trung tâm Bosch DCN-CCU2

Supply voltage 100‑240 Vac 50‑60 Hz
Power consumption 360 W
DCN system supply 40 Vdc, max 85 W per DCN socket
Optical network supply 40 Vdc, max 65 W
Total power supply 320 W
RS‑232 connection 1 x nine‑pole Sub‑D female socket
Frequency response 30 Hz - 20 kHz (-3 dB at nominal level)
THD at nominal level < 0.5 %
Cross talk attenuation > 85 dB at 1 kHz
Dynamic range > 90 dB
Signal-to-noise ratio > 87 dBA
XLR nominal input -12 dBV (+/- 6 dB)
XLR maximum input +12 dBV
Cinch nominal input -24 dBV (+/- 6 dB)
Cinch maximum input +0 dBV
XLR nominal output -12 dBV (+6 / -24 dB)
XLR maximum output +12 dBV
Cinch nominal output -24 dBV (+6 / -24 dB)
Cinch maximum output +0 dBV
Mounting Tabletop or mounted in a 19” rack
Dimensions (H x W x D)  -
 for tabletop use, with feet 92 x 440 x 400 mm(3.6 x 17.3 x 15.7 in)
for 19” rack use, with brackets 88 x 483 x 400 mm(3.5 x 19 x 15.7 in)
  in front of brackets 40 mm (1.6 in)
  behind brackets 360 mm (14.2 in)
Weight 7.9 kg (17.5 lbs)
Color Charcoal (PH 10736) with silver

 

Thông số kỹ thuật

Supply voltage 100‑240 Vac 50‑60 Hz
Power consumption 360 W
DCN system supply 40 Vdc, max 85 W per DCN socket
Optical network supply 40 Vdc, max 65 W
Total power supply 320 W
RS‑232 connection 1 x nine‑pole Sub‑D female socket
Frequency response 30 Hz - 20 kHz (-3 dB at nominal level)
THD at nominal level < 0.5 %
Cross talk attenuation > 85 dB at 1 kHz
Dynamic range > 90 dB
Signal-to-noise ratio > 87 dBA
XLR nominal input -12 dBV (+/- 6 dB)
XLR maximum input +12 dBV
Cinch nominal input -24 dBV (+/- 6 dB)
Cinch maximum input +0 dBV
XLR nominal output -12 dBV (+6 / -24 dB)
XLR maximum output +12 dBV
Cinch nominal output -24 dBV (+6 / -24 dB)
Cinch maximum output +0 dBV
Mounting Tabletop or mounted in a 19” rack
Dimensions (H x W x D)  -
 for tabletop use, with feet 92 x 440 x 400 mm(3.6 x 17.3 x 15.7 in)
for 19” rack use, with brackets 88 x 483 x 400 mm(3.5 x 19 x 15.7 in)
  in front of brackets 40 mm (1.6 in)
  behind brackets 360 mm (14.2 in)
Weight 7.9 kg (17.5 lbs)
Color Charcoal (PH 10736) with silver
Thông số kỹ thuật
Supply voltage 100‑240 Vac 50‑60 Hz
Power consumption 360 W
DCN system supply 40 Vdc, max 85 W per DCN socket
Optical network supply 40 Vdc, max 65 W
Total power supply 320 W
RS‑232 connection 1 x nine‑pole Sub‑D female socket
Frequency response 30 Hz - 20 kHz (-3 dB at nominal level)
THD at nominal level < 0.5 %
Cross talk attenuation > 85 dB at 1 kHz
Dynamic range > 90 dB
Signal-to-noise ratio > 87 dBA
XLR nominal input -12 dBV (+/- 6 dB)
XLR maximum input +12 dBV
Cinch nominal input -24 dBV (+/- 6 dB)
Cinch maximum input +0 dBV
XLR nominal output -12 dBV (+6 / -24 dB)
XLR maximum output +12 dBV
Cinch nominal output -24 dBV (+6 / -24 dB)
Cinch maximum output +0 dBV
Mounting Tabletop or mounted in a 19” rack
Dimensions (H x W x D)  -
 for tabletop use, with feet 92 x 440 x 400 mm(3.6 x 17.3 x 15.7 in)
for 19” rack use, with brackets 88 x 483 x 400 mm(3.5 x 19 x 15.7 in)
  in front of brackets 40 mm (1.6 in)
  behind brackets 360 mm (14.2 in)
Weight 7.9 kg (17.5 lbs)
Color Charcoal (PH 10736) with silver
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *