Kích thước màn hình | 7 inch, 1024 x 600 pixel |
Loại màn hình | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Hệ điều hành | Android 4.03 |
Thẻ NFC không tiếp xúc được hỗ trợ | Theo: ISO/IEC14443 Loại A (từ 106 kbps đến 848 kbps.MIFARE 106kbps). |
Điện áp nguồn | 48 Vdc IEEE 802.3 ở Loại 2 |
Công suất tiêu thụ | 12 W |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz – 20 kHz (-3 dB ở mức danh nghĩa) |
THD ở mức danh nghĩa | < 0,05 % |
Dải động | 96 dB (14‑110 dBSPL) |
Hệ số tín hiệu trên nhiễu | 66 dB liên quan đến thông khoảng mức danh định30 dB |
Đầu vào micrô danh nghĩa | 80 dB theo IEC60914 |
Đầu vào micrô tối đa | 110 dB theo IEC60914 |
Đầu vào micrô danh định bên ngoài | -38 dBV |
Đầu vào micrô tối đa bên ngoài | -25 dBV |
Đầu ra loa ngoài danh nghĩa | 72 dB SPL @ 0,5 m |
Đầu ra loa ngoài tối đa | 90 dB SPL |
Đầu ra tai nghe danh nghĩa | 9 dBV |
Đầu ra tai nghe tối đa | -6 dBV |
Lắp ráp | Đặt trên bàn |
Kích thước (C x R x S) | 75 x 312 x 175 mm(2,95 X 12,28 x 6,89 in) |
Trọng lượng | 1,85 kg (4,078 lb) |
Màu | Đen RAL 9017 Xám RAL 9022 |
Nhiệt độ vận hành | 0 ºC đến +35 ºC (32 ºF đến +113 ºF) |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển | Từ -20 ºC đến +60 ºC (-4 ºF đến +140 ºF) |
Độ ẩm tương đối | < 90 %, > 5% |