Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
LỢI ÍCH LỰA CHỌN
Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế
Chứng nhận đại lý: BOSCH chỉ định công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính Audio là đại lý bán các thiết bị âm thanh Bosch tại Việt Nam thuộc hạng mục Âm thanh.
Robert Bosch GmbH là một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1886 bởi Robert Bosch ở Stuttgart, Đức.
I. Bộ điều khiển trung tâm truy nhập không dây Bosch DCNM-WAP
Hệ thống hội thảo không dây Dicenits là hệ thống âm thanh kỹ thuật số, hình thức thẩm mỹ cao, dễ dàng trong việc triển khai, chất lượng âm thanh trung thực, rõ nét, đáp ứng đồng thời các tính năng hội thảo đa dạng. Các sản phẩm là hệ thống tích hợp IP trên nền OMNEO, chất lượng âm thanh cao, độ trễ thấp (công nghệ Dante). Hệ thống được mã hóa an toàn (AES cho audio, SSL cho dữ liệu); đảm bảo chống lại những truy cập và hành động xâm phạm không mong muốn. Bộ điều khiển trung tâm truy nhập không dây có các đặc điểm nổi bật:
Sử dụng độc lập, không cần khối điều khiển trung tâm
Dựa trên kết nối Wifi chuẩn IEEE 802.11n
Mã hóa WPA2
Băng tần sử dụng 2.4 GHz và 5 GHz band
Hỗ trợ điều khiển và cấu hình qua giao diện Web-based.
Hỗ trợ kết nối camera Bosch (auto-tracking tự động)
Bổ sung tính năng với các license mở rộng.
II. Thông số kĩ thuật của bộ điều khiển Bosch DCNM-WAP
Supply voltage (PSU)
100‑240 Vac 50‑60 Hz in48 Vdc out
PoE
802.3af, 802.3at - type 1 mode A (endspan), mode B (midspan)
DCNM system supply
48 Vdc
Power consumption
10 W
Frequency response
80 Hz - 20 kHz
THD at nominal level
Dynamic range
>98 dBA
Signal‑to‑noise ratio
>96 dBA
Ethernet
1000Base‑T IEEE 802.3ab
Jack nominal
-18 dBV
Jack maximum
+18 dBV
Jack nominal
-18 dBV
Jack maximum
+20 dBV
WIFI standard
IEEE 802.11n
Frequency Range
2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Mounting
Ceiling, Wall or Tripod floor stand (using included bracket)
Dimensions (H x W x D) with bracket
285 x 202 x 65 mm(11.2 x 8.0 x 2.6 in)
Weight: with bracket without bracket
958 g (2.11 lb)725 g (1.60 lb)
Color
Light grey (RAL 000 7500)
Operating temperature
5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF)
Storage and transport temperature
-20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF)
Relative humidity
< 95 %, > 5 %
Thông số kỹ thuật
Supply voltage (PSU)
100‑240 Vac 50‑60 Hz in48 Vdc out
PoE
802.3af, 802.3at - type 1 mode A (endspan), mode B (midspan)
DCNM system supply
48 Vdc
Power consumption
10 W
Frequency response
80 Hz - 20 kHz
THD at nominal level
Dynamic range
>98 dBA
Signal‑to‑noise ratio
>96 dBA
Ethernet
1000Base‑T IEEE 802.3ab
Jack nominal
-18 dBV
Jack maximum
+18 dBV
Jack nominal
-18 dBV
Jack maximum
+20 dBV
WIFI standard
IEEE 802.11n
Frequency Range
2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Mounting
Ceiling, Wall or Tripod floor stand (using included bracket)
Dimensions (H x W x D) with bracket
285 x 202 x 65 mm(11.2 x 8.0 x 2.6 in)
Weight: with bracket without bracket
958 g (2.11 lb)725 g (1.60 lb)
Color
Light grey (RAL 000 7500)
Operating temperature
5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF)
Storage and transport temperature
-20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF)
Relative humidity
< 95 %, > 5 %
Thông số kỹ thuật
Supply voltage (PSU)
100‑240 Vac 50‑60 Hz in48 Vdc out
PoE
802.3af, 802.3at - type 1 mode A (endspan), mode B (midspan)
DCNM system supply
48 Vdc
Power consumption
10 W
Frequency response
80 Hz - 20 kHz
THD at nominal level
Dynamic range
>98 dBA
Signal‑to‑noise ratio
>96 dBA
Ethernet
1000Base‑T IEEE 802.3ab
Jack nominal
-18 dBV
Jack maximum
+18 dBV
Jack nominal
-18 dBV
Jack maximum
+20 dBV
WIFI standard
IEEE 802.11n
Frequency Range
2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Mounting
Ceiling, Wall or Tripod floor stand (using included bracket)
Dimensions (H x W x D) with bracket
285 x 202 x 65 mm(11.2 x 8.0 x 2.6 in)
Weight: with bracket without bracket
958 g (2.11 lb)725 g (1.60 lb)
Color
Light grey (RAL 000 7500)
Operating temperature
5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF)
Storage and transport temperature
-20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF)
Relative humidity
< 95 %, > 5 %
Supply voltage (PSU)
100‑240 Vac 50‑60 Hz in48 Vdc out
PoE
802.3af, 802.3at - type 1 mode A (endspan), mode B (midspan)
DCNM system supply
48 Vdc
Power consumption
10 W
Frequency response
80 Hz - 20 kHz
THD at nominal level
Dynamic range
>98 dBA
Signal‑to‑noise ratio
>96 dBA
Ethernet
1000Base‑T IEEE 802.3ab
Jack nominal
-18 dBV
Jack maximum
+18 dBV
Jack nominal
-18 dBV
Jack maximum
+20 dBV
WIFI standard
IEEE 802.11n
Frequency Range
2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Mounting
Ceiling, Wall or Tripod floor stand (using included bracket)