button chat zalo button chat zalo

Bộ điều khiển trung tâm truy nhập không dây Bosch DCNM-WAP

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUDCNM-WAP
Thương hiệuBOSCH
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Chứng nhận đại lý: BOSCH chỉ định công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính Audio là đại lý bán các thiết bị âm thanh Bosch tại Việt Nam thuộc hạng mục Âm thanh. Robert Bosch GmbH là một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1886 bởi Robert Bosch ở Stuttgart, Đức.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Bộ điều khiển trung tâm truy nhập không dây Bosch DCNM-WAP

 Hệ thống hội thảo không dây Dicenits là hệ thống âm thanh kỹ thuật số, hình thức thẩm mỹ cao, dễ dàng trong việc triển khai, chất lượng âm thanh trung thực, rõ nét, đáp ứng đồng thời các tính năng hội thảo đa dạng. Các sản phẩm là hệ thống tích hợp IP trên nền OMNEO, chất lượng âm thanh cao, độ trễ thấp (công nghệ Dante). Hệ thống được mã hóa an toàn (AES cho audio, SSL cho dữ liệu); đảm bảo chống lại những truy cập và hành động xâm phạm không mong muốn. Bộ điều khiển trung tâm truy nhập không dây có các đặc điểm nổi bật:

  • Sử dụng độc lập, không cần khối điều khiển trung tâm
  • Dựa trên kết nối Wifi chuẩn IEEE 802.11n
  • Mã hóa WPA2
  • Băng tần sử dụng 2.4 GHz và 5 GHz band
  • Hỗ trợ điều khiển và cấu hình qua giao diện Web-based.
  • Hỗ trợ kết nối camera Bosch (auto-tracking tự động)
  • Bổ sung tính năng với các license mở rộng.

 

II. Thông số kĩ thuật của bộ điều khiển Bosch DCNM-WAP

Supply voltage (PSU) 100‑240 Vac 50‑60 Hz in48 Vdc out
PoE 802.3af, 802.3at - type 1 mode A (endspan), mode B (midspan)
DCNM system supply 48 Vdc
Power consumption 10 W
Frequency response 80 Hz - 20 kHz
THD at nominal level  
Dynamic range >98 dBA
Signal‑to‑noise ratio >96 dBA
Ethernet 1000Base‑T IEEE 802.3ab
Jack nominal -18 dBV
Jack maximum +18 dBV
Jack nominal -18 dBV
Jack maximum +20 dBV
WIFI standard IEEE 802.11n
Frequency Range 2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Mounting Ceiling, Wall or Tripod floor stand (using included bracket)
Dimensions (H x W x D) with bracket 285 x 202 x 65 mm(11.2 x 8.0 x 2.6 in)
Weight: with bracket without bracket 958 g (2.11 lb)725 g (1.60 lb)
Color Light grey (RAL 000 7500)
Operating temperature 5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF)
Storage and transport temperature -20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF)
Relative humidity < 95 %, > 5 %

Thông số kỹ thuật

Supply voltage (PSU) 100‑240 Vac 50‑60 Hz in48 Vdc out
PoE 802.3af, 802.3at - type 1 mode A (endspan), mode B (midspan)
DCNM system supply 48 Vdc
Power consumption 10 W
Frequency response 80 Hz - 20 kHz
THD at nominal level  
Dynamic range >98 dBA
Signal‑to‑noise ratio >96 dBA
Ethernet 1000Base‑T IEEE 802.3ab
Jack nominal -18 dBV
Jack maximum +18 dBV
Jack nominal -18 dBV
Jack maximum +20 dBV
WIFI standard IEEE 802.11n
Frequency Range 2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Mounting Ceiling, Wall or Tripod floor stand (using included bracket)
Dimensions (H x W x D) with bracket 285 x 202 x 65 mm(11.2 x 8.0 x 2.6 in)
Weight: with bracket without bracket 958 g (2.11 lb)725 g (1.60 lb)
Color Light grey (RAL 000 7500)
Operating temperature 5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF)
Storage and transport temperature -20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF)
Relative humidity < 95 %, > 5 %
Thông số kỹ thuật
Supply voltage (PSU) 100‑240 Vac 50‑60 Hz in48 Vdc out
PoE 802.3af, 802.3at - type 1 mode A (endspan), mode B (midspan)
DCNM system supply 48 Vdc
Power consumption 10 W
Frequency response 80 Hz - 20 kHz
THD at nominal level  
Dynamic range >98 dBA
Signal‑to‑noise ratio >96 dBA
Ethernet 1000Base‑T IEEE 802.3ab
Jack nominal -18 dBV
Jack maximum +18 dBV
Jack nominal -18 dBV
Jack maximum +20 dBV
WIFI standard IEEE 802.11n
Frequency Range 2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Mounting Ceiling, Wall or Tripod floor stand (using included bracket)
Dimensions (H x W x D) with bracket 285 x 202 x 65 mm(11.2 x 8.0 x 2.6 in)
Weight: with bracket without bracket 958 g (2.11 lb)725 g (1.60 lb)
Color Light grey (RAL 000 7500)
Operating temperature 5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF)
Storage and transport temperature -20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF)
Relative humidity < 95 %, > 5 %
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *