button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Bộ truyền phát hồng ngoại Bosch INT-TX

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUINT-TX
Thương hiệuBOSCH
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Chứng nhận đại lý: BOSCH chỉ định công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính Audio là đại lý bán các thiết bị âm thanh Bosch tại Việt Nam thuộc hạng mục Âm thanh. Robert Bosch GmbH là một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1886 bởi Robert Bosch ở Stuttgart, Đức.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Bộ truyền phát hồng ngoại Bosch INT-TX

II. Đặc điểm nổi bật của Bộ truyền phát hồng ngoại Bosch INT-TX

  • Có thể phân phối tối đa 4, 8, 16 hoặc 32 kênh âm thanh
  • Có thể được sử dụng với DCN NG hoặc các hệ thống analog như CCS 900 Ultro
  • Cấu hình linh hoạt các kênh và chế độ chất lượng kênh cho phép phân phối hiệu quả
  • Cấu hình của bộ phát và hệ thống thông qua một màn hình và một nút xoay duy nhất

Các mã sản phẩm cụ thể:

  • INT-TX04: Bộ truyền phát hồng ngoại 4 kênh kỹ thuật số
  • INT-TX08: Bộ truyền phát hồng ngoại 8 kênh kỹ thuật số
  • INT-TX16: Bộ truyền phát hồng ngoại 16 kênh kỹ thuật số
  • INT-TX32: Bộ truyền phát hồng ngoại 32 kênh kỹ thuật số

 

III. Thông số kĩ thuật Bộ truyền phát hồng ngoại Bosch INT-TX

Mains voltage 100-240 Vac, 50-60 Hz
Power consumption  -
 operating, maximum 55 W
 standby 29 W
Asymmetrical audio inputs from -6 dBV maximum @ +6 dB gain till +6 dBV maximum @ -6 dB gain
Symmetrical audio inputs +6 dBV maximum @ +6 dB gain+18 dBV maximum @ -6 dB gain
Emergency switch connector Emergency control input
Headphone output 32 ohm to 2 kohm
HF input Nominal 1 Vpp, minimum 10 mVpp, 75 ohm
HF output 1 Vpp, 6 VDC, 75 ohm
Dimensions (H x W x D)   -
for tabletop use, with feet 92 x 440 x 410 mm(3.6 x 17.3 x 16.1 in)
for 19” rack use, with brackets 88 x 483 x 410 mm(3.5 x 19 x 16.1 in)
 in front of brackets 40 mm (1.6 in)
  behind brackets 370 mm (14.6 in)
Weightwithout brackets, with feet 6.8 kg (15.0 lb)
Mounting Brackets for 19” rack mounting or fixing to a tabletopDetachable feet for free-standing on a tabletop
Color Charcoal (PH 10736) with silver

 

Thông số kỹ thuật

Mains voltage 100-240 Vac, 50-60 Hz
Power consumption  -
 operating, maximum 55 W
 standby 29 W
Asymmetrical audio inputs from -6 dBV maximum @ +6 dB gain till +6 dBV maximum @ -6 dB gain
Symmetrical audio inputs +6 dBV maximum @ +6 dB gain+18 dBV maximum @ -6 dB gain
Emergency switch connector Emergency control input
Headphone output 32 ohm to 2 kohm
HF input Nominal 1 Vpp, minimum 10 mVpp, 75 ohm
HF output 1 Vpp, 6 VDC, 75 ohm
Dimensions (H x W x D)   -
for tabletop use, with feet 92 x 440 x 410 mm(3.6 x 17.3 x 16.1 in)
for 19” rack use, with brackets 88 x 483 x 410 mm(3.5 x 19 x 16.1 in)
 in front of brackets 40 mm (1.6 in)
  behind brackets 370 mm (14.6 in)
Weightwithout brackets, with feet 6.8 kg (15.0 lb)
Mounting Brackets for 19” rack mounting or fixing to a tabletopDetachable feet for free-standing on a tabletop
Color Charcoal (PH 10736) with silver
Thông số kỹ thuật
Mains voltage 100-240 Vac, 50-60 Hz
Power consumption  -
 operating, maximum 55 W
 standby 29 W
Asymmetrical audio inputs from -6 dBV maximum @ +6 dB gain till +6 dBV maximum @ -6 dB gain
Symmetrical audio inputs +6 dBV maximum @ +6 dB gain+18 dBV maximum @ -6 dB gain
Emergency switch connector Emergency control input
Headphone output 32 ohm to 2 kohm
HF input Nominal 1 Vpp, minimum 10 mVpp, 75 ohm
HF output 1 Vpp, 6 VDC, 75 ohm
Dimensions (H x W x D)   -
for tabletop use, with feet 92 x 440 x 410 mm(3.6 x 17.3 x 16.1 in)
for 19” rack use, with brackets 88 x 483 x 410 mm(3.5 x 19 x 16.1 in)
 in front of brackets 40 mm (1.6 in)
  behind brackets 370 mm (14.6 in)
Weightwithout brackets, with feet 6.8 kg (15.0 lb)
Mounting Brackets for 19” rack mounting or fixing to a tabletopDetachable feet for free-standing on a tabletop
Color Charcoal (PH 10736) with silver
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: