button chat zalo button chat zalo

Camera Lumens VC-A71SN

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUVC-A71SN
Thương hiệuLumens
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Trung Chính Audio - Đại lý chính thức Lumens Việt Nam, cung cấp Camera hội nghị Lumens chính hãnggiải pháp AV chất lượng cao, bao gồm các giải pháp hình ảnh tối ưu cho giáo dục, hội họp và truyền thông.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

VC-A71SN là mẫu camera 4K NDI cao cấp nhất của Lumens trong dải sản phẩm NDI tính đến năm 2025. Đây cũng là mẫu camera flagship ứng dụng thực tiễn cho Studio truyền hình, hội trường lớn, nhà thờ, phòng họp chính phủ, lớp học hybrid cao cấp.

VC-A71SN - khả năng quay 4K 60fps và truyền hình NDI HX3 siêu mượt, siêu thấp độ trễ

Công nghệ NDI HX3 – Bước tiến lớn trong truyền hình IP của Lumens

NDI HX3 là thế hệ mới nhất trong công nghệ truyền hình IP, mang đến khả năng truyền tín hiệu 4K60fps qua mạng nội bộ với độ trễ cực thấp, gần như real-time (<100ms). So với chuẩn HX2, NDI HX3 giúp giảm độ trễ gần tương đương NDI High Bandwidth nhưng vẫn tiết kiệm đáng kể băng thông.

Camera Lumens 4K VC-A71SN là camera lai giữa broadcast truyền thống (SDI) và IP streaming thế hệ mới (NDI HX3), khẳng định chất lượng hình ảnhhiệu năng truyền tải của camera Lumens 4K NDI

So sánh cấu hình - công nghệ - giao tiếp của camera Lumens VC-A71SN

Nhờ đó, camera Lumens VC-A71SN trở thành lựa chọn lý tưởng cho studio đa camera IP, phòng học trực tuyến và giải pháp hội nghị chuyên nghiệp, nơi yêu cầu hình ảnh 4K mượt, ổn định và truyền tải nhanh chóng.

Hướng dẫn cách reset (khôi phục cài đặt gốc) cho các dòng camera PTZ Lumens bằng điều khiển từ xa (remote control)

Thông số kỹ thuật

Cảm biến hình ảnh 1/1.8" CMOS, 9.17 Megapixel
Độ phân giải video 2160p: 59.94 / 50 / 29.97 / 25 fps
1080p: 59.94 / 50 / 29.97 / 25 fps
1080i: 59.94 / 50 fps
720p: 59.94 / 50 fps
Đầu ra video 12G-SDI / HDMI 2.0 / Ethernet / USB 3.0
Định dạng nén IP H.264 / H.265 (HEVC)
Chuẩn truyền tải mạng NDI HX3 / NDI HX2 / RTSP / RTMP / RTMPS / MPEG-TS / SRT
Zoom quang học 30x Optical Zoom
Zoom kỹ thuật số 12x Digital Zoom
Góc nhìn Ngang: 63° (Wide) → 3.7° (Tele)
Dọc: 35.4° (Wide) → 2.1° (Tele)
Chéo: 72.3° (Wide) → 4.2° (Tele)
Khẩu độ F1.6 ~ F4.8
Tiêu cự 6.5mm ~ 202mm
Tốc độ màn trập 1/1 ~ 1/10,000 giây
Khoảng cách lấy nét tối thiểu 1.5m (Wide / Tele)
Tỷ lệ tín hiệu / nhiễu (S/N) > 50 dB
Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05 lux (F1.6, 50IRE, 30fps)
Hệ thống lấy nét Tự động / Thủ công / Smart AF
Cân bằng trắng Tự động / Thủ công / One Push / 3000K~8000K
Phơi sáng Tự động / Thủ công / Smart AE
Giảm nhiễu 3D NR, 2D NR
Dải tương phản động (WDR)
Hỗ trợ gam màu Standard / Rec.709 / BT.2020
Giao thức AR/VR FreeD (xuất dữ liệu vị trí PTZ cho ứng dụng VR/AR)
Pan / Tilt Pan: ±170° (tốc độ tối đa 300°/s)
Tilt: +90° ~ -30° (tốc độ tối đa 300°/s)
Số lượng preset 256 vị trí nhớ
Audio Đầu vào: Line In / Mic In (3.5mm)
Đầu ra: Ethernet / 12G-SDI / HDMI / USB3.0
Nén âm thanh: AAC / G.711 / PCM
Kết nối điều khiển RS-232 / RS-422 / Ethernet / USB / Remote
Giao thức điều khiển VISCA / VISCA IP / PELCO D / ONVIF / NDI / UVC
Cổng mạng RJ-45, hỗ trợ PoE++ (IEEE802.3bt)
Nguồn điện DC 12V ± 20% hoặc PoE++
Công suất tiêu thụ 27.5W (PoE) / 27W (DC)
Kích thước (WxHxD) 232 x 188 x 189 mm
Trọng lượng 3.0 kg (6.6 lbs)
Phụ kiện Adapter nguồn, cáp, giá treo trần, điều khiển từ xa, vít M3
Tính năng đặc biệt • Hỗ trợ NDI HX3, HX2, SRT, RTSP/RTMP
• FreeD Protocol cho AR/VR
• Smart AF, IQ Sync
• Tally Light
• Genlock NDI
• Image Flip, Mirror Mode
Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh 1/1.8" CMOS, 9.17 Megapixel
Độ phân giải video 2160p: 59.94 / 50 / 29.97 / 25 fps
1080p: 59.94 / 50 / 29.97 / 25 fps
1080i: 59.94 / 50 fps
720p: 59.94 / 50 fps
Đầu ra video 12G-SDI / HDMI 2.0 / Ethernet / USB 3.0
Định dạng nén IP H.264 / H.265 (HEVC)
Chuẩn truyền tải mạng NDI HX3 / NDI HX2 / RTSP / RTMP / RTMPS / MPEG-TS / SRT
Zoom quang học 30x Optical Zoom
Zoom kỹ thuật số 12x Digital Zoom
Góc nhìn Ngang: 63° (Wide) → 3.7° (Tele)
Dọc: 35.4° (Wide) → 2.1° (Tele)
Chéo: 72.3° (Wide) → 4.2° (Tele)
Khẩu độ F1.6 ~ F4.8
Tiêu cự 6.5mm ~ 202mm
Tốc độ màn trập 1/1 ~ 1/10,000 giây
Khoảng cách lấy nét tối thiểu 1.5m (Wide / Tele)
Tỷ lệ tín hiệu / nhiễu (S/N) > 50 dB
Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05 lux (F1.6, 50IRE, 30fps)
Hệ thống lấy nét Tự động / Thủ công / Smart AF
Cân bằng trắng Tự động / Thủ công / One Push / 3000K~8000K
Phơi sáng Tự động / Thủ công / Smart AE
Giảm nhiễu 3D NR, 2D NR
Dải tương phản động (WDR)
Hỗ trợ gam màu Standard / Rec.709 / BT.2020
Giao thức AR/VR FreeD (xuất dữ liệu vị trí PTZ cho ứng dụng VR/AR)
Pan / Tilt Pan: ±170° (tốc độ tối đa 300°/s)
Tilt: +90° ~ -30° (tốc độ tối đa 300°/s)
Số lượng preset 256 vị trí nhớ
Audio Đầu vào: Line In / Mic In (3.5mm)
Đầu ra: Ethernet / 12G-SDI / HDMI / USB3.0
Nén âm thanh: AAC / G.711 / PCM
Kết nối điều khiển RS-232 / RS-422 / Ethernet / USB / Remote
Giao thức điều khiển VISCA / VISCA IP / PELCO D / ONVIF / NDI / UVC
Cổng mạng RJ-45, hỗ trợ PoE++ (IEEE802.3bt)
Nguồn điện DC 12V ± 20% hoặc PoE++
Công suất tiêu thụ 27.5W (PoE) / 27W (DC)
Kích thước (WxHxD) 232 x 188 x 189 mm
Trọng lượng 3.0 kg (6.6 lbs)
Phụ kiện Adapter nguồn, cáp, giá treo trần, điều khiển từ xa, vít M3
Tính năng đặc biệt • Hỗ trợ NDI HX3, HX2, SRT, RTSP/RTMP
• FreeD Protocol cho AR/VR
• Smart AF, IQ Sync
• Tally Light
• Genlock NDI
• Image Flip, Mirror Mode
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

 catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *