Nguồn điện | R6 × 4 (1.5 V DC × 4) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 39 mA |
Cách đọc số liệu | Trực tiếp đọc trên mặt đồng hồ, đơn vị: Ω |
Khoảng đó | × 1 đo dải trở kháng từ: 5 Ω - 1 kΩ × 10 đo dải trở kháng từ: 50 Ω - 10 kΩ × 100 đo dải trở kháng từ: 500 Ω - 100 kΩ |
Độ chính xác | ±10 % |
Tần số xung đo | 1 kHz, ±10 % |
Thời lượng PIN khi sử dụng liên tục | Đo dải trở kháng × 1: 30 h Đo dải trở kháng × 10 và × 100: 60 h |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ to +40 ℃ |
Kích thước | 120 (R) × 220 (C) × 63 (S) mm (gồm cả vỏ hộp đồng hồ) 110 (R) × 180 (C) × 58 (S) mm (chỉ có thiết bị) |
Thành phần | Nhựa ABS, màu đen |
Khối lượng | 700 g (Bao gồm cả vỏ hộp và không bao gồm PIN) |
Phụ kiện đi kèm | Dây đo x 1 bộ |
Danh mục thiết bị đo | CAT I |