button chat zalo button chat zalo

Loa Electro Voice EVF-1122D/64-WHT

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUEVF-1122D/64-WHT
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Giới thiệu Loa Electro Voice EVF-1122D/64-WHT

Loa Electro Voice EVF-1122D/64-WHT là Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng EVF Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.

EVF-1122D/64 features a 60 x 40 rotatable waveguide, design for far field long throw coverage pattern.

Loa Electro Voice EVF-1122D/64-WHT

=>> Xem thêm sản phẩm: Loa Electro Voice EVF-1122D/64-PIB

Mua Loa Electro Voice tại Hà Nội là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội.  

Thông số kỹ thuật Loa Electro Voice EVF-1122D/64-WHT

Input Connections Dual four-pin 10 AWG Phoenix/Euro Block screw-terminals, CDG dual-gland-nut input panel cover included for weatherizing
Frequency Response (-3 dB) 118 Hz - 18 k Hz
Frequency Response (-10 dB) 66 Hz - 21 k Hz
Recommended High-Pass Frequency 65 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 97 dB
Max. SPL/1m (calc) 131 dB
Coverage (Nominal -6 dB) H 60 °
Coverage (Nominal -6 dB) V 40 °
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 600/1200/2400 Watts
LF Transducer DVX3121A, 12" (305 mm) driver
LF Nominal Impedance 8 Ω
HF Transducer DH7N, 3" (76 mm) diaphragm compression driver
Crossover Frequency 1300 Hz
Nominal Impedance (Passive) 8 Ω
Minimum Impedance 6 Ω
Enclosure Material 13-ply weather-resistant birch with fiberglass finish
Grill 18 GA stainless steel with hydrophobic cloth
Suspension (22) M10 threaded suspension points
Height 768.6 mm (30.26")
Width 406.3 mm (16")
Depth 413.3 mm (16.27")
Weight Net 29.7 kg (65.48 lbs)
Shipping Weight 34.4 kg (75.84 lbs)

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:   

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, loa electro voice giá rẻ.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam. 

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm. 

 

Thông số kỹ thuật

Input Connections Dual four-pin 10 AWG Phoenix/Euro Block screw-terminals, CDG dual-gland-nut input panel cover included for weatherizing
Frequency Response (-3 dB) 118 Hz - 18 k Hz
Frequency Response (-10 dB) 66 Hz - 21 k Hz
Recommended High-Pass Frequency 65 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 97 dB
Max. SPL/1m (calc) 131 dB
Coverage (Nominal -6 dB) H 60 °
Coverage (Nominal -6 dB) V 40 °
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 600/1200/2400 Watts
LF Transducer DVX3121A, 12" (305 mm) driver
LF Nominal Impedance 8 Ω
HF Transducer DH7N, 3" (76 mm) diaphragm compression driver
Crossover Frequency 1300 Hz
Nominal Impedance (Passive) 8 Ω
Minimum Impedance 6 Ω
Enclosure Material 13-ply weather-resistant birch with fiberglass finish
Grill 18 GA stainless steel with hydrophobic cloth
Suspension (22) M10 threaded suspension points
Height 768.6 mm (30.26")
Width 406.3 mm (16")
Depth 413.3 mm (16.27")
Weight Net 29.7 kg (65.48 lbs)
Shipping Weight 34.4 kg (75.84 lbs)
Thông số kỹ thuật
Input Connections Dual four-pin 10 AWG Phoenix/Euro Block screw-terminals, CDG dual-gland-nut input panel cover included for weatherizing
Frequency Response (-3 dB) 118 Hz - 18 k Hz
Frequency Response (-10 dB) 66 Hz - 21 k Hz
Recommended High-Pass Frequency 65 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 97 dB
Max. SPL/1m (calc) 131 dB
Coverage (Nominal -6 dB) H 60 °
Coverage (Nominal -6 dB) V 40 °
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 600/1200/2400 Watts
LF Transducer DVX3121A, 12" (305 mm) driver
LF Nominal Impedance 8 Ω
HF Transducer DH7N, 3" (76 mm) diaphragm compression driver
Crossover Frequency 1300 Hz
Nominal Impedance (Passive) 8 Ω
Minimum Impedance 6 Ω
Enclosure Material 13-ply weather-resistant birch with fiberglass finish
Grill 18 GA stainless steel with hydrophobic cloth
Suspension (22) M10 threaded suspension points
Height 768.6 mm (30.26")
Width 406.3 mm (16")
Depth 413.3 mm (16.27")
Weight Net 29.7 kg (65.48 lbs)
Shipping Weight 34.4 kg (75.84 lbs)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *