button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Micro Sennheiser EW 135 G3

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUEW 135 G3
Thương hiệuSennheiser
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 16.920.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm micro Sennheiser EW 135 G3:

Micro Sennheiser EW 135 G3 là Sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Seri EW, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam

Micro không dây cầm tay Sennheiser EW 135 G3 được thiết kế rất gọn nhẹ thích hợp cho việc cầm nắm di chuyển trong khi sử dụng. Ở micro được thiết kế với hiệu suất âm thanh mạnh mẽ cho bạ

n chất giọng vô cùng khỏe. Bạn có thể thoải mái hát hò ở mọi địa điểm, ở mọi không gian rộng mà vẫn yên tâm giữ được chất giọng vốn có của mình. EW 135 G3 là sự lựa chọn hàng đầu mà khách hàng không thể phủ nhận.

Micro Sennheiser EW 135-G3 chính hãng

 

II. Thông số kỹ thuật micro Sennheiser EW 135 G3:

 

Dimensions Receiver: 82 x 64 x 24 mm
Transmitter: Ø 50 x 265 mm
Dimensions 5.9 x 3.1 x 7.3 in. (150 x 80 x 185 mm)
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Audio-XLR connector 3,5 mm jack
Presets 12
Microphone dynamic
Sound pressure level (SPL) 154 dB(SPL) max.
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight Receiver: ~ 160 g
Transmitter: 450 g
AF sensitivity 2,1 mV/Pa
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC
Operating time Transmitter: > 8 h
Antenna connector 2 BNC, 50 Ω
Audio output level (balanced) XLR : +18 dBu max
Audio output level (unbalanced) Jack : +10 dBu max

 

>>> Sản phẩm bán chạy nhất: Micro Sennheiser EW 122-G3

>>>  Tin tức khác: Một số giải pháp cho hệ thống âm thanh sân khấu ngoài trời cần lưu ý

 

Thông số kỹ thuật

Dimensions Receiver: 82 x 64 x 24 mm 
Transmitter: Ø 50 x 265 mm
Dimensions 5.9 x 3.1 x 7.3 in. (150 x 80 x 185 mm)
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Audio-XLR connector 3,5 mm jack
Presets 12
Microphone dynamic
Sound pressure level (SPL) 154 dB(SPL) max.
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight Receiver: ~ 160 g 
Transmitter: 450 g
AF sensitivity 2,1 mV/Pa
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC
Operating time Transmitter: > 8 h
Antenna connector 2 BNC, 50 Ω
Audio output level (balanced) XLR : +18 dBu max
Audio output level (unbalanced) Jack : +10 dBu max
Thông số kỹ thuật
Dimensions Receiver: 82 x 64 x 24 mm 
Transmitter: Ø 50 x 265 mm
Dimensions 5.9 x 3.1 x 7.3 in. (150 x 80 x 185 mm)
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Audio-XLR connector 3,5 mm jack
Presets 12
Microphone dynamic
Sound pressure level (SPL) 154 dB(SPL) max.
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight Receiver: ~ 160 g 
Transmitter: 450 g
AF sensitivity 2,1 mV/Pa
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC
Operating time Transmitter: > 8 h
Antenna connector 2 BNC, 50 Ω
Audio output level (balanced) XLR : +18 dBu max
Audio output level (unbalanced) Jack : +10 dBu max
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: