button chat zalo button chat zalo

Hệ thống hội nghị truyền hình 2 điểm cầu CISCO SX10

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSX10
Thương hiệuCisco
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình 2 điểm cầu CISCO SX10

Cisco SX10 là thiết bị hội nghị truyền hình tất cả trong một, được thiết kế phù hợp cho các không gian hạn chế, với giá thành hợp lý, SX10 là lựa chọn lí tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các đơn vị mới bắt đầu sử dụng hội nghị truyền hình. Bên cạnh đó, SX10 có thể dễ dàng mở rộng hệ thống họp trực tuyến phù hợp với quy mô của doanh nghiệp.….

II. Thông số kỹ thuật

Model

CTS-SX10N-K9

Phần mềm tương thích

Cisco TelePresence Software Version TC 7.1 or later

Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later

Camera tích hợp

5x zoom (2.65 optical and digital zoom)

+5°/-25° tilt, +/-30° pan

51.5° vertical field of view

83° horizontal field of view

F-value from 2.1

1920 x 1080 pixels progressive @ 30 fps

Automatic or manual focus, brightness, and white balance

Far-end camera control

Automatic flipping of picture when upside down

Giao diện người dùng

TRC6 remote control and on-screen Graphical User Interface

Optional Cisco Touch 10 control unit

Quản trị hệ thống

Total management using embedded Telnet, SSH, XML, and SOAP

Remote software upload using web server, secure copy (SCP), HTTP, and HTTPS

Remote control and on-screen menu system

Nguồn điện

PoE enabled

Auto-sensing power supply

100 - 240 VAC, 50/60 Hz

Maximum 12 watts in normal operation

Mã hóa Video

H.263, H.263+, and H.264

Đầu vào Video

Two video inputs (HDMI or VGA selectable through user interface)

Supported Formats: 640x480 (VGA), 720x480, 704x576 (4CIF), 800x600 (SVGA), 848x480, 1024x768 (XGA)

Extended Display Identification Data (EDID)

Đầu ra Video

HDMI Output Supported Formats: 1920 x 1080@60 fps (1080p60)

VESA Monitor Power Management

Extended Display Identification Data (EDID)

Độ phân giải hình ảnh

176 x 144@30 (QCIF) (Decode only)

352 x 288@30 (CIF)

512 x 288@30 (w288p)

576 x 448@30 (448p)

768 x 448@30 (w448p)

704 x 576@30 (4CIF)

1024 x 576@30 (w576p)

640 x 480@30 (VGA)

800 x 600@30 (SVGA)

1024 x 768@30 (XGA)

1280 x 768@30 (WXGA)

1280 x 720@30 (HD720p)

1920 x 1080@30 (HD1080p)

Các chuẩn âm thanh

64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, and G.729

Đầu vào âm thanh

One internal microphone

One external microphone, 4-pin mini-jack (Table Microphone 20 or Cisco Ceiling Microphone)

One HDMI audio-in

Đầu ra âm thanh

One line out, mini-jack

One HDMI, (digital main audio)

Tính năng luồng kép

H.239 (H.323) dual stream (CE8.2 or later)

BFCP (SIP) dual stream

Resolution up to 1080p5 (CE8.0 or later)

Hỗ trợ đa điểm

Cisco Ad-Hoc Conferencing (requires Cisco UCM, Cisco TelePresence Server, and Cisco TelePresence Conductor)

Giao thức kết nối

H.323, SIP

H.323 (CE8.2 or later)

Cổng mạng

One PoE-enabled LAN connector (RJ-45) 100-Mbit

Thông số kỹ thuật

Model

CTS-SX10N-K9

Phần mềm tương thích

Cisco TelePresence Software Version TC 7.1 or later

Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later

Camera tích hợp

5x zoom (2.65 optical and digital zoom)

+5°/-25° tilt, +/-30° pan

51.5° vertical field of view

83° horizontal field of view

F-value from 2.1

1920 x 1080 pixels progressive @ 30 fps

Automatic or manual focus, brightness, and white balance

Far-end camera control

Automatic flipping of picture when upside down

Giao diện người dùng

TRC6 remote control and on-screen Graphical User Interface

Optional Cisco Touch 10 control unit

Quản trị hệ thống

Total management using embedded Telnet, SSH, XML, and SOAP

Remote software upload using web server, secure copy (SCP), HTTP, and HTTPS

Remote control and on-screen menu system

Nguồn điện

PoE enabled

Auto-sensing power supply

100 - 240 VAC, 50/60 Hz

Maximum 12 watts in normal operation

Mã hóa Video

H.263, H.263+, and H.264

Đầu vào Video

Two video inputs (HDMI or VGA selectable through user interface)

Supported Formats: 640x480 (VGA), 720x480, 704x576 (4CIF), 800x600 (SVGA), 848x480, 1024x768 (XGA)

Extended Display Identification Data (EDID)

Đầu ra Video

HDMI Output Supported Formats: 1920 x 1080@60 fps (1080p60)

VESA Monitor Power Management

Extended Display Identification Data (EDID)

Độ phân giải hình ảnh

176 x 144@30 (QCIF) (Decode only)

352 x 288@30 (CIF)

512 x 288@30 (w288p)

576 x 448@30 (448p)

768 x 448@30 (w448p)

704 x 576@30 (4CIF)

1024 x 576@30 (w576p)

640 x 480@30 (VGA)

800 x 600@30 (SVGA)

1024 x 768@30 (XGA)

1280 x 768@30 (WXGA)

1280 x 720@30 (HD720p)

1920 x 1080@30 (HD1080p)

Các chuẩn âm thanh

64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, and G.729

Đầu vào âm thanh

One internal microphone

One external microphone, 4-pin mini-jack (Table Microphone 20 or Cisco Ceiling Microphone)

One HDMI audio-in

Đầu ra âm thanh

One line out, mini-jack

One HDMI, (digital main audio)

Tính năng luồng kép

H.239 (H.323) dual stream (CE8.2 or later)

BFCP (SIP) dual stream

Resolution up to 1080p5 (CE8.0 or later)

Hỗ trợ đa điểm

Cisco Ad-Hoc Conferencing (requires Cisco UCM, Cisco TelePresence Server, and Cisco TelePresence Conductor)

Giao thức kết nối

H.323, SIP

H.323 (CE8.2 or later)

Cổng mạng

One PoE-enabled LAN connector (RJ-45) 100-Mbit

Thông số kỹ thuật

Model

CTS-SX10N-K9

Phần mềm tương thích

Cisco TelePresence Software Version TC 7.1 or later

Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later

Camera tích hợp

5x zoom (2.65 optical and digital zoom)

+5°/-25° tilt, +/-30° pan

51.5° vertical field of view

83° horizontal field of view

F-value from 2.1

1920 x 1080 pixels progressive @ 30 fps

Automatic or manual focus, brightness, and white balance

Far-end camera control

Automatic flipping of picture when upside down

Giao diện người dùng

TRC6 remote control and on-screen Graphical User Interface

Optional Cisco Touch 10 control unit

Quản trị hệ thống

Total management using embedded Telnet, SSH, XML, and SOAP

Remote software upload using web server, secure copy (SCP), HTTP, and HTTPS

Remote control and on-screen menu system

Nguồn điện

PoE enabled

Auto-sensing power supply

100 - 240 VAC, 50/60 Hz

Maximum 12 watts in normal operation

Mã hóa Video

H.263, H.263+, and H.264

Đầu vào Video

Two video inputs (HDMI or VGA selectable through user interface)

Supported Formats: 640x480 (VGA), 720x480, 704x576 (4CIF), 800x600 (SVGA), 848x480, 1024x768 (XGA)

Extended Display Identification Data (EDID)

Đầu ra Video

HDMI Output Supported Formats: 1920 x 1080@60 fps (1080p60)

VESA Monitor Power Management

Extended Display Identification Data (EDID)

Độ phân giải hình ảnh

176 x 144@30 (QCIF) (Decode only)

352 x 288@30 (CIF)

512 x 288@30 (w288p)

576 x 448@30 (448p)

768 x 448@30 (w448p)

704 x 576@30 (4CIF)

1024 x 576@30 (w576p)

640 x 480@30 (VGA)

800 x 600@30 (SVGA)

1024 x 768@30 (XGA)

1280 x 768@30 (WXGA)

1280 x 720@30 (HD720p)

1920 x 1080@30 (HD1080p)

Các chuẩn âm thanh

64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, and G.729

Đầu vào âm thanh

One internal microphone

One external microphone, 4-pin mini-jack (Table Microphone 20 or Cisco Ceiling Microphone)

One HDMI audio-in

Đầu ra âm thanh

One line out, mini-jack

One HDMI, (digital main audio)

Tính năng luồng kép

H.239 (H.323) dual stream (CE8.2 or later)

BFCP (SIP) dual stream

Resolution up to 1080p5 (CE8.0 or later)

Hỗ trợ đa điểm

Cisco Ad-Hoc Conferencing (requires Cisco UCM, Cisco TelePresence Server, and Cisco TelePresence Conductor)

Giao thức kết nối

H.323, SIP

H.323 (CE8.2 or later)

Cổng mạng

One PoE-enabled LAN connector (RJ-45) 100-Mbit

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

CISCO SX10 Excel               CISCO SX10 pdf

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *