button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-G60DP

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUPCS-G60DP
Thương hiệuSony
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu SONY PCS-G60DP

Sony PCS-G60DP là hệ thống hội nghị truyền hình cao cấp dành cho doanh nghiệp với chi phí thấp. G60DP được tích hợp sẵn MCU mạnh mẽ có khả năng kích hoạt qua phần mềm, hỗ trợ 6 điểm hội nghị cùng lúc, cùng khả năng xếp chồng phần cứng để mở rộng tới 10 điểm cầu, phù hợp cho nhiều mô hình hoạt động khác nhau. G60DP chính là giải pháp hội nghị lý tưởng mà các doanh nghiệp đang tìm kiếm.

II. Thông số kỹ thuật 

CAMERA PCSA-CG70

Cảm biến hình ảnh

1/4-type color CCD

(Number of effective pixels)

380,000 pixels

Tiêu cự

f=3.1 to 31 mm, (F1.8 to F2.9)

Khoảng cách gần nhất

100 mm (At WIDE end)

Chế độ lấy nét

Auto/Manual

Góc quan sát ngang

6.6 to 65 degrees

Khả năng thu phóng

x 40 zoom (x 10 optical zoom, x 4 digital zoom)

Góc quay ngang/dọc

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

Tỉ số S/N

50 dB

Vị trí thiết lập trước

100 positions

Nguồn điện

Supplied from Codec Unit

Các tính năng khác

Auto White Balance, Backlight Compensation, VISCA output to the 2nd camera

CODEC PCS-G60D (PCS-G60DP)

Video

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264 Baseline profile, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3

Độ phân giải video

QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576),wCIF/w288p (512 x 288), w432p *2 (768 x 432), w4CIF *2 (1024 x 576), 720p *2 (1280 x 720)

Tỉ lệ khung hình tối đa

Max. 30fps: H.264 – 720p, H.261 - QCIF, H.263 - QCIF, H.264 - QCIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF

Max. 10fps: H.263 - 4CIF

Tốc độ Bit

64 to 4,096 kb/s

Giao diện màn hình

Full Screen, PinP, PandP, SideBySide

Audio

Băng thông và mã hóa âm thanh

Point-to-point connection

  • MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kb/s (IP only)
  • MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s
  • MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s (IP only)
  • G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s
  • G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s
  • G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s

Multipoint connection

  • G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s
  • G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s

Công nghệ âm thanh khác

Stereo echo-canceling supported

Noise reduction included

Automatic gain control included

Kết nối

Giao thức kết nối

TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP

QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe

Các tính năng kết nối khác

Packet reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery,UPnP *3 , URI Dialing, IPv6

Tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

ITU-T H.320, H.323 *1, IETF SIP

ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)

H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19

IETF

RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168

Giao thức mã hóa

H.233, H.234, H.235 ver.3

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Định dạng khung hình

H.221, BONDING, H.225.0

Luồng kép

H.239 (video and presentation data)

Tính năng chính

Khả năng đa điểm

Up to 6 sites (H.323)/up to 4 sites (H.320) with optional software PCSA-MCG80

Up to 10 sites (H.323) requires two PCS-G60D/G60DP units with optional software PCSA-MCG80 Using Cascaded Connection

Chia sẻ dữ liệu

PC images up to SXGA resolution is supported

Video annotation function

Lip Synchronization

AUTO/OFF

Chức năng tắt mic

ON/OFF

Tính năng ghi/ trực tiếp

Audio: 64kb/s

Video: 0 to 512 kb/s (5-step)

Các cổng giao tiếp

Đầu vào video

AUX video inputs(Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1)

Đầu ra video

HDMI x 1, RGB x 1

Đầu vào âm thanh

External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R), Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo)

Đầu ra âm thanh

HDMI (video, audio) x 1, Line Output (RCA pin, stereo) x 1, REC Output (RCA pin, stereo) x 1

Khe cắm thẻ nhớ

Memory Stick/Memory Stick Duo Slot x 1

Cổng mạng

10BASE-T/100BASE-TX x 1, ISDN Unit Interface x 1

Giao diện điều khiển

RS-232C

Giao diện bảo trì

RS-232C x 1

Giao diện khác

Tablet Interface x 1

Thông số chung

Nhiệt độ vận hành

41°F to 95°F (5°C to 35°C)

Độ ẩm vận hành

20 to 80% (non condensing)

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140 °F (-20 to 60 °C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (non condensing)

Nguồn điện

DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

Điện năng tiêu thụ

40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ)

10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Kích thước

Codec: Approx. 282 x 56 x 244 mm (11 1/8 x 2 1/4 x 9 5/8 inches) excl. projections

Camera unit: Approx. 130 x 138.5 x 130mm (5 1/8 x 5 1/2 x 5 1/8 inches) excl. projections

Trọng lượng

Codec: Approx. 2 kg (4 lb 3 oz), Camera unit: Approx. 1 kg (2lb 3 oz)

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

Sony PCS-G60DP Excel               Sony PCS-G60DP Pdf

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: