Hệ thống chỉ đường nhanh
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
Thông tin sản phẩm | |
Mã hàng/SKU | PCS-G60DP |
Thương hiệu | Sony |
Bảo hành | 12 tháng |
Đơn vị | chiếc |
Tình trạng HH | Hàng mới 100% |
Tồn kho | Còn hàng |
Giá bán: Liên hệ |
Còn hàng
Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệpSony PCS-G60DP là hệ thống hội nghị truyền hình cao cấp dành cho doanh nghiệp với chi phí thấp. G60DP được tích hợp sẵn MCU mạnh mẽ có khả năng kích hoạt qua phần mềm, hỗ trợ 6 điểm hội nghị cùng lúc, cùng khả năng xếp chồng phần cứng để mở rộng tới 10 điểm cầu, phù hợp cho nhiều mô hình hoạt động khác nhau. G60DP chính là giải pháp hội nghị lý tưởng mà các doanh nghiệp đang tìm kiếm.
CAMERA PCSA-CG70 |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/4-type color CCD |
(Number of effective pixels) |
380,000 pixels |
Tiêu cự |
f=3.1 to 31 mm, (F1.8 to F2.9) |
Khoảng cách gần nhất |
100 mm (At WIDE end) |
Chế độ lấy nét |
Auto/Manual |
Góc quan sát ngang |
6.6 to 65 degrees |
Khả năng thu phóng |
x 40 zoom (x 10 optical zoom, x 4 digital zoom) |
Góc quay ngang/dọc |
-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt) |
Tỉ số S/N |
50 dB |
Vị trí thiết lập trước |
100 positions |
Nguồn điện |
Supplied from Codec Unit |
Các tính năng khác |
Auto White Balance, Backlight Compensation, VISCA output to the 2nd camera |
CODEC PCS-G60D (PCS-G60DP) |
|
Video |
|
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp |
H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264 Baseline profile, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3 |
Độ phân giải video |
QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576),wCIF/w288p (512 x 288), w432p *2 (768 x 432), w4CIF *2 (1024 x 576), 720p *2 (1280 x 720) |
Tỉ lệ khung hình tối đa |
Max. 30fps: H.264 – 720p, H.261 - QCIF, H.263 - QCIF, H.264 - QCIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF Max. 10fps: H.263 - 4CIF |
Tốc độ Bit |
64 to 4,096 kb/s |
Giao diện màn hình |
Full Screen, PinP, PandP, SideBySide |
Audio |
|
Băng thông và mã hóa âm thanh |
Point-to-point connection
Multipoint connection
|
Công nghệ âm thanh khác |
Stereo echo-canceling supported Noise reduction included Automatic gain control included |
Kết nối |
|
Giao thức kết nối |
TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP |
QoS (Quality of Service) |
Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe |
Các tính năng kết nối khác |
Packet reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery,UPnP *3 , URI Dialing, IPv6 |
Tiêu chuẩn |
|
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp |
ITU-T H.320, H.323 *1, IETF SIP |
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn) |
H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19 |
IETF |
RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168 |
Giao thức mã hóa |
H.233, H.234, H.235 ver.3 |
Điều khiển camera từ xa |
H.224, H.281 |
Định dạng khung hình |
H.221, BONDING, H.225.0 |
Luồng kép |
H.239 (video and presentation data) |
Tính năng chính |
|
Khả năng đa điểm |
Up to 6 sites (H.323)/up to 4 sites (H.320) with optional software PCSA-MCG80 Up to 10 sites (H.323) requires two PCS-G60D/G60DP units with optional software PCSA-MCG80 Using Cascaded Connection |
Chia sẻ dữ liệu |
PC images up to SXGA resolution is supported Video annotation function |
Lip Synchronization |
AUTO/OFF |
Chức năng tắt mic |
ON/OFF |
Tính năng ghi/ trực tiếp |
Audio: 64kb/s Video: 0 to 512 kb/s (5-step) |
Các cổng giao tiếp |
|
Đầu vào video |
AUX video inputs(Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1) |
Đầu ra video |
HDMI x 1, RGB x 1 |
Đầu vào âm thanh |
External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R), Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo) |
Đầu ra âm thanh |
HDMI (video, audio) x 1, Line Output (RCA pin, stereo) x 1, REC Output (RCA pin, stereo) x 1 |
Khe cắm thẻ nhớ |
Memory Stick/Memory Stick Duo Slot x 1 |
Cổng mạng |
10BASE-T/100BASE-TX x 1, ISDN Unit Interface x 1 |
Giao diện điều khiển |
RS-232C |
Giao diện bảo trì |
RS-232C x 1 |
Giao diện khác |
Tablet Interface x 1 |
Thông số chung |
|
Nhiệt độ vận hành |
41°F to 95°F (5°C to 35°C) |
Độ ẩm vận hành |
20 to 80% (non condensing) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-4 to 140 °F (-20 to 60 °C) |
Độ ẩm lưu trữ |
20 to 80% (non condensing) |
Nguồn điện |
DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz) |
Điện năng tiêu thụ |
40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S) |
Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ) |
10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S) |
Kích thước |
Codec: Approx. 282 x 56 x 244 mm (11 1/8 x 2 1/4 x 9 5/8 inches) excl. projections Camera unit: Approx. 130 x 138.5 x 130mm (5 1/8 x 5 1/2 x 5 1/8 inches) excl. projections |
Trọng lượng |
Codec: Approx. 2 kg (4 lb 3 oz), Camera unit: Approx. 1 kg (2lb 3 oz) |
0/5
0 đánh giá & nhận xét
5 sao
0 đánh giá
4 sao
0 đánh giá
3 sao
0 đánh giá
2 sao
0 đánh giá
1 sao
0 đánh giá
Bạn đã dùng sản phẩm này?