button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-XG80

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUPCS-XG80
Thương hiệuSony
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu SONY PCS-XG80

Sony PCS-XG80 là hệ thống hội nghị truyền hình cao cấp, hiệu suất cao với giá cả phải chăng, được trang bị camera HD áp dụng công nghệ BrightFace do Sony phát triển, tạo ra hình ảnh rõ nét ngay cả khi được sử dụng trong phòng có điều kiện ánh sáng không lý tưởng. XG80 phù hợp với các phòng họp có kích thước từ trung bình tới lớn với chất lượng video Full HD. Bên cạnh đó, XG80 hỗ trợ ghi lại tất cả các nội dung cuộc họp trực tiếp thông qua bộ nhớ flash USB. Ngoài ra, PCS-XG80 có khả năng nâng cấp tới 6 điểm cầu thông qua license, cung cấp giải pháp tài chính linh hoạt cho doanh nghiệp.

II. Thông số kỹ thuật 

CAMERA PCSA-CXG80

Cảm biến hình ảnh

1/3-type CMOS image sensor

Độ phân giải hỉnh ảnh

Approx. 2 Megapixels (16:9)

Tiêu cự

3.4 to 33.9 mm (F1.8 to F2.1)

Chế độ lấy nét

Auto/Manual

Góc quan sát ngang

Approx. 8°(tele) to       70°(wide)

Khả năng thu phóng

x10 optical zoom (x40 with digital zoom)

Góc quay ngang/dọc

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

Tỉ số S/N

>50 dB

Độ lợi

AUTO

Cổng điều khiển

VISCA™ OUT RS-232C for 2nd camera control

Vị trí thiết lập trước

100 positions

Nhiệt độ hoạt động

41 to 95°F (5 to 35°C)

Độ ẩm hoạt động

20 to 80% (noncondensing)    

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140°F (-20 to 60°C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (noncondensing)

Nguồn điện

DC 19.5V (Supplied from Codec Unit)

Kích thước

9 1/2 x 6 (including rubber feet) x 6 1/4 inches (240 x 152 x 158 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 3 oz (2 kg)

Các tính năng khác

BrightFace function, Noise reduction, Backlight compensation, Auto white balance

Phụ kiện hỗ trợ

Camera cable (3m), Hook-and-loop pads x 2, Operating instructions, Warranty booklet

CODEC PCS-XG80S

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

H.320, H.323, IETF SIP

Chuẩn nén video

ITU-T H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4 Video (SIP only)

Độ phân giải video

4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)

16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720), 1080i (1920 x 1080)

Tỉ lệ khung hình tối đa

H.261  QCIF 30fps, CIF 30fps

H.263  QCIF 30fps, CIF 30fps, 4CIF 10fps

H.264  QCIF 30fps, CIF 30fps, 4CIF 30fps, wCIF 30fps, w432p 30fps, w4CIF 30fps, 720p 60fps, 1080i 60fps

Tốc độ Bit

IP 64 kb/s to 10 Mb/s

ISDN 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), 56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S)

Băng thông và mã hóa âm thanh

MPEG-4 AAC-LC Stereo: 22 kHz at 128kb/s, 192 kb/s - IP Only

MPEG-4 AAC-LC Mono : 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s

MPEG-4 AAC-LC Mono : 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s - IP only

G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s

G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s

G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s

Công nghệ âm thanh khác

Stereo echo-canceling supported

Noise reduction included

Automatic gain control included

Giao diện màn hình

Full screen, Picture-in-Picture, Picture-and-Picture, Side-by-Side split screen

ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)

H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241, H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19

Tiêu chuẩn khác

RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4537, RFC4587, RFC4629, RFC4856

Giao thức kết nối

TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, SNMP, TELNET, SSH, HTTP, NTP, PPPoE, UPnP

Tính năng đa điểm

Internal MCU Up to 6 sites (H.320/H.323) with optional software PCSA-MCG80

Internal MCU Up to 10 sites (H.320/H.323) with optional software PCSA-MCG80 Using

Cascaded Connection

Chia sẻ dữ liệu

H.239 (video and presentation data)

Lip Synchronization

ON/OFF

Chức năng tắt mic

ON/OFF

Giao thức mã hóa

H.233, H.234, H.235 ver.3

QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control)

Các tính năng kết nối khác

NAT, IP Precedence/DiffServe, UDP Shaping, TCP/UDP Port Setting, Auto Gatekeeper Discovery, Packet Reordering, URI Dialing, IPv6

Điều khiển camera từ xa

H.281

Đầu vào video

AUX Video Input (S-Video x 1, analog component Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1)

Đầu ra video

HDMI (video, audio) x 1, RGB x 1

Đầu vào âm thanh

Mic Input x 2 (stereo x 1/mono x 2, plug-in power) up to 14 kHz EC-Mic Input x 2 (PCSA-A7) up to 14 kHz Audio Input (MIC/AUX) x 2 (RCA pin, stereo) up to 22 kHz (AUX)

Đầu ra âm thanh

HDMI (video, audio) x 1, Line Output (RCA pin, stereo) x 1, REC Output (RCA pin, stereo) x 1

Đầu vào điều khiển

RS-232C

Khe cắm thẻ nhớ

Memory Stick  Slot x 1

Giao diện Tablet

Tablet Interface x 1

Giao diện bảo trì

RS-232C x 1

Cổng mạng

10BASE-T/100BASE-TX x 2, ISDN Unit Interface x 1

Nhiệt độ vận hành

41°F to 95°F (5°C to 35°C)

Độ ẩm vận hành

20 to 80% (non condensing)

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140 °F (-20 to 60 °C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (non condensing)

Nguồn điện

DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

Điện năng tiêu thụ

40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ)

10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Kích thước

11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 14 oz (2.2 kg)

Phụ kiện hỗ trợ

AC adapter, HDMI cable (3m), RF Remote Commander ® Unit, Batteries for Remote Commander ® unit x 2, CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide), Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide, Important notice regarding software, Warranty booklet

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

Sony PCS-XG80 Excel               Sony PCS-XG80 Pdf

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: