button chat zalo button chat zalo

Hệ thống hội nghị truyền hình 9 điểm cầu Sony PCS-XG100

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKU0
Thương hiệuSony
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình 9 điểm cầu SONY PCS-XG100

PCS-XG100 là thiết bị hội nghị trực tuyến cao cấp nhất của Sony. PCS-XG100 được thiết kế cho các phòng hội trường lớn lên đến hàng trăm người tham dự. Khả năng kết nối với nhiều camera, hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị, tích hợp MCU có sẵn 6 điểm cầu, hỗ trợ mở rộng tới 9 điểm cầu HD cùng khả năng kết nối xếp chồng mạnh mẽ…giúp cho PCS-XG100 đem lại một trải nghiệm hoàn toàn khác biệt, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các tổ chức đang có nhu cầu lớn về hội nghị truyền hình.

II. Thông số kỹ thuật

CAMERA SRG-120DH

Cảm biến hình ảnh

1/2.8-type “Exmor” CMOS image sensor

Độ phân giải cảm biến

Approx. 3.27 Megapixels

Độ phân giải hình ảnh

1920 x 1080

Tốc độ khung hình

59.94 fps

Tiêu cự

f = 3.9 mm to 46.8 mm, (F1.8 to F2.0)

Chế độ ánh sáng

Auto/Manual

Chế độ lấy nét

Auto/Manual

Góc quan sát ngang

Approx. 71°

Khả năng thu phóng

x144 zoom (x12 optical zoom, x12 digital zoom)

Góc quay ngang/dọc

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

Tỉ số S/N

50 dB

Vị trí thiết lập trước

100 positions

Nguồn điện

Supplied from Codec Unit

Các tính năng khác

Auto Gain Control, Auto White Balance, Backlight Compensation, VISCA output to the second camera, View-DR

CODEC PCS-XG100

VIDEO

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3

Độ phân giải video

4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)

16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720), 1080p (1920 x 1080)

Khung hình tối đa

H.263 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps

H.264 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps, wCIF 30 fps, w432p 30 fps, w4CIF 30 fps, 720p 60 fps, 1080p 60 fps

Tốc độ Bit

64 kbps to 16,000 kbps

Giao diện màn hình

Full Screen, PinP, PandP, SideBySide, PandPandP

AUDIO

Băng thông và mã hóa âm thanh

MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kbps (IP only)

MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kbps, 64 kbps, 96 kbps

MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kbps, 96 kbps (IP only)

G.711: 3.4 kHz at 56 kbps, 64 kbps

G.722: 7.0 kHz at 48 kbps, 56 kbps, 64 kbps

G.728: 3.4 kHz at 16 kbps

Tính năng khác

Stereo echo-cancelling (ON/OFF)

Noise reduction

Automatic gain control

Kết nối

Giao thức kết nối

TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP

QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe

Các tính năng kết nối khác

Packet reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery,UPnP, URI Dialing, IPv6

Các tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

ITU-T H.320, H.323, IETF SIP

ITU-T

(ngoài audio/video tiêu chuẩn)

H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19

IETF

RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550,

RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168

Giao thức mã hóa

H.233, H.234, H.235 ver.3

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Định dạng khung hình

H.221, BONDING, H.225.0

Luồng kép

H.239 (video and presentation data)

Tính năng chính

Khả năng đa điểm

Up to 9 sites (H.323) with optional software PCSA-MCG109. (6 sites with H.320)

10 to 16 sites (H.323) requires two PCS-XG100 units with optional software PCSA-MCG109 using cascaded connection. (10 sites with H.320)

Chia sẻ dữ liệu

PC images up to SXGA resolution is supported. (Optional: up to 1080p)

Video annotation function is available.

Lip Synchronization

AUTO/OFF

Chức năng tắt mic

ON/OFF

Tính năng ghi/ trực tiếp

HD 720p

Các cổng giao tiếp

Đầu vào video

External video inputs (HDMI x1, DVI-I x2)

Đầu ra video

HDMI x2, DVI-I x1

Đầu vào âm thanh

External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x6 (L/R)

HDMI (video, audio) x1

Audio Input (MIC/AUX) x 2 (Phono jack, stereo)

Đầu ra âm thanh

HDMI (video, audio) x1, Line Output (Phono jack, stereo) x1, REC Output (Phono jack, stereo) x1

Khe cắm USB

2 (Pen Tablet, USB Memory)

Cổng mạng

10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T x2, ISDN Unit Interface x1

Giao diện điều khiển

RS-232C x1

Giao diện bảo trì

RS-232C x1

Thông số chung

Nhiệt độ vận hành

41°F to 95°F (5°C to 35°C)

Độ ẩm vận hành

20 to 80% (non condensing)

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140 °F (-20 to 60 °C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (non condensing)

Nguồn điện

DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

Điện năng tiêu thụ

58.5 W

Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ)

23.4 W

Kích thước

Codec: 370 x 60 x 244 mm (14 5/8 x 2 3/8 x 9 5/8 inches) (excluding protrusions)

Camera unit (optional SRG-120DH): 153 x 156 x 153 mm (6 1/8 x 6 1/4 x 6 1/8 inches) (excluding protrusions)

Trọng lượng

Codec: 2.3 kg (5 lb 1.1 oz)

Camera unit (optional SRG-120DH): 1.45 kg (3 lb 3.1 oz)

Phụ kiện hỗ trợ

PCS-A1 microphone (2)

AC adapter (1), HDMI cable (3m) (1), RF Remote Commander Unit (1), Batteries for Remote Commander unit (2), CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Quick connection guide) (1), Before using this unit (1), Installation Guide (1), Quick connection guide (1), Warranty booklet (1), Camera cable (3m) for HD camera (1)

 

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

Sony PCS-XG100 Excel               Sony PCS-XG100 Pdf

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *