Màn hình hiển thị |
Screen size: 23.6” widescreen Native resolution: 1920 x 1080 (16:9, 1080p) Viewing angle: 170/160° (typical) Brightness: 300cd/m (typical) Contrast ratio: 1000:1 (typical) Response time: 3.5ms Tilt and swivel stand |
Đầu vào video PC |
DVI-D Analog RGB D15 |
Mã hóa video |
H.264 SVC H.264 H.263 |
Giao thức |
H.323 SIP |
Chia sẻ dữ liệu và trình chiếu |
H.239 PC Encoding Formats H.264 1280 x 720p: HD720p H.263 704 x 576: 4CIF |
Độ phân giải video trực tiếp |
1280 x 720@30fps: HD720p30 848 x 480@30fps: 480P 704 x 576@30fps: 4CIF 512 x 288@30fps: WCIF 352 x 288@30fps: CIF |
Tính năng video |
Advanced Screen Layouts: PIP (size, position, transparency), Full screen, Picture-out-of-picture, Side-by-side Video resiliency for unmanaged networks |
Camera |
5 Megapixel HD CMOS sensor FOV: 73°(D)/58.4°(H)/40°(V) |
Công nghệ âm thanh |
Automatic Gain Control (AGC) Acoustic Echo Cancellation (AEC) Automatic Noise Suppression (ANS) Internal microphone Integrated speakers: 3 x 2 channel |
Mã hóa âm thanh |
G.722.1 G.722 G.711 G.729 |
Giao thức kết nối |
2 port internal Ethernet switch 1 x LAN/Ethernet 10/100/1000 Full Duplex [RJ-45] for PC 1 x LAN/Ethernet 10/100/1000 Full Duplex [RJ-45] for Network Data rates up to 2Mbps |
Tính năng kết nối |
URI Dialing TCP/IP DHCP, DNS |
Tường lửa |
H.460.18, H.460.19 Auto NAT discovery HTTP |
Giao diện người dùng |
Remote control Mobile phone style UI Telephony replacement (UI & features) Local phone book, Group and Search API for Endpoint control 9 language on-screen user interface |
Nguồn điện |
100-240 VAC, 50-60 Hz, 1A |
Thông số vật lý |
56.7 cm/22.3 inches (W) 22.6 cm/8.9 inches (D) 44.0 cm/17.3 inches (H) |
Tính năng quản lý |
Total Support for SCOPIA Management Suite Management via Embedded Telnet/SSH Remote Upgrades via HTTP, HTTPS, TFTP Remote phone book downloads |
Chứng nhận |
UL, CE, FCC, EuP |