button chat zalo button chat zalo

Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT Executive 240

(1 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUXT EXCUTIVE 240
Thương hiệuAvaya
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA cung cấp thiết bị thương hiệu Avaya hội nghị truyền hình chính hãng cho lắp đặt phòng họp trực tuyến, tổ chức hội nghị trực tuyến.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình Avaya Scopia XT Executive 240

Avaya Scopia XT Executive 240 là hệ thống hội nghị truyền hình tất cả trong một, tích hợp nền tảng hội nghị truyền hình tiên tiến hoàn toàn dựa trên công nghệ của RADVISION. Hệ thống được trang bị MCU cho khả năng kết nối đồng thời 4 điểm cầu HD cùng khả năng chia sẻ nội dung độ chi tiết cao với chất lượng 1080p. XT Executive 240 được trang bị màn hình LED 24 inch full HD, camera HD zoom 10X, loa stereo với độ trung thực cao và microphone đa hướng loại bỏ tạp âm. XT Executive 240 mang đến một hệ thống hội nghị truyền hình mạnh mẽ nhưng nhỏ gọn, sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu hội nghị khác nhau.

Trải nghiệm độ nét cao
Chất lượng hình ảnh HD 1080p cùng khả năng chia sẻ nội dung chi tiết mang lại trải nghiệm vượt trội. Mã hóa video H.264 khả năng mở rộng (SVC) cung cấp băng thông hiệu quả, hiệu suất cao phù hợp với những đường truyền có băng thông hạn chế. XT Executive mang đến trải nghiệm đặc biệt cho các ứng dụng sử dụng thực tế.

Trực quan và dễ sử dụng
Thực hiện cuộc gọi video rất dễ dàng, tức thì và trực quan mà không cần đào tạo. XT Executive được tích hợp hoàn toàn với máy tính PC/MAC. Với sự hỗ trợ lập lịch Microsoft Exchange, người dùng có thể tham gia các cuộc họp trực tiếp từ lịch được hệ thống tích hợp. Trên màn hình hiển thị đầy đủ danh sách người tham gia cuộc họp cho các nhà lãnh đạo, cung cấp sự kiểm soát hoàn toàn từ máy tính. Ngoài ra, người dùng có thể điều khiển Scopia XT Executive 240 trên máy tính hoặc trên iPad của Apple từ xa.

Tính năng hội nghị đa điểm
Scopia XT Executive 240 được tích hợp MCU cung cấp hội nghị đa điểm điểm tùy chọn với sự hỗ trợ cho tối đa 4 điểm cầu tham gia từ xa. Mang lại khả năng hợp tác chuyên dụng và luôn luôn sẵn sàng cho các cuộc họp nhóm trong môi trường kinh doanh có nhịp độ nhanh ngày nay.

Giải pháp hội nghị tất cả trong một
Scopia XT Executive 240 cũng được cung cấp như một giải pháp hội nghị truyền hình tất cả trong một, kết hợp các khả năng của XT Executive với hội nghị 4 điểm cầu, tương thích với nhiều nền tảng khác nhau như trên điện thoại di động, máy tính để bàn và các thiết bị hội nghị truyền hình khác.

Thông số kỹ thuật

Màn hình hiển thị

Screen size: 23.6” widescreen

LED technology

Native resolution: 1920 x 1080 (16:9, 1080p)

Viewing angle: 170/160° (typical)

Brightness: 250cd/m2 (typical)

Contrast ratio: 1000:1 (typical)

Response time: 2ms

Swivel stand

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

Bit rate: H.323, SIP: up to 6/12 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

XMPP Presence Server

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous channels: 1080p camera + 1080p content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

RTMP support for video streaming

Quan trọng

Platforms listed below are for convenience only and are subject to change without notice. Facebook, Periscope/Twitter, YouTube, Adobe Media Server Live Stream, Meridix, NGINX, Red5 Media Server, Restream.io, Twitch, Ustream, Wowza Streaming Server - Recording License needed

Định dạng đầu vào HDMI cho camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to 1080p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

848 x 480p @ 25, 30fps: w480p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

624 x 352p @ 25, 30fps: w352p

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

416 x 240p @ 25, 30fps: w240p

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1400 x 1050 @ 60fps

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 1024 @ 60fps

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

iCamera

Resolution: 1080p30

Digital Zoom: 1.8x

Field of View (H): 73°

Recording

Recording on USB drive

USB drive formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Stereo audio with optional Premium XT 3–way Microphone Array Pod

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300—3,400 Hz

G.728: 50—3,400 Hz

G.729A: 50—3,400 Hz

G.729AB: 50-3,400Hz

G.722, G.722.1: 50—7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50—14,000 Hz

AAC—LD: 50—14,000 Hz

AAC—LC: 50—14,000 Hz

G.719: 50—20,000 Hz

Microphone

180° range

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI–I

Đầu ra Video

1 x HDMI, clone of first display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ–11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini–TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini–TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS), Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X, 802.1p

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base–T full–duplex (RJ–45)

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

Direct control from keyboard and mouse through PC/Mac application

Control application for Apple iPad and iPhone

25 language on–screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Microsoft Exchange calendar integration

Automatic Configuration using credentials on Equinox on prem

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Bộ điều khiển đa điểm HD

H.323 and SIP mixed mode

4 HD continuous presence participants

Desktop and Mobile Client support1

Dial–in / Dial–out capabilities

Encryption

Automatic video layouts

Dual–video from any site (H.323)

Lecturer mode on system hosting the conference

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 8.0+, Firefox 3.6+, Safari 5.0+, Chrome 11.0+, Opera 11+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption2

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS 1.2, enciphering up to AES–256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-256

Public–Key including Diffie–Hellman (2048 bits), RSA (up to 4096 bits)

Cryptographic hash (up to SHA–512)

Web access via HTTPS

API access via SSH

Selective enable / disable of IP featurse

White list support

Camera shutter for privacy

Nguồn điện

100-240 VAC, 50-60 Hz, 1A

Thông số vật lý

Height: 49.5 cm (19.5”)

Width: 54.5 cm (21.5’’)

Depth: 25.0 cm (9.9’’)

Weight: 10.0 kg (22.1 lb)

Back locking knob available to Adjust the height of the display of the XTE240 unit

Khả năng tương tác

Calendar integration for third party cloud like Zoom, BlueJeans, Webex, Pexip

For detailed information, please contact an Avaya representative for the interoperability report.

Interoperability with Open SIP platforms like Broadsoft 22.0, Asterisk™ 16.5, 3CX™ 16.0, FreeSWITCH™ 1.8, Cisco, Polycom, Huawei, Lifesize, Yealink video systems, Cisco Webex (via SIP gateway), Blue Jeans, Zoom, Hangouts, Pexip, Starleaf

Nền tảng phần mềm

Avaya Aura® 7.0 & Avaya IP Office™ 11.0

Thông số kỹ thuật

Màn hình hiển thị

Screen size: 23.6” widescreen

LED technology

Native resolution: 1920 x 1080 (16:9, 1080p)

Viewing angle: 170/160° (typical)

Brightness: 250cd/m2 (typical)

Contrast ratio: 1000:1 (typical)

Response time: 2ms

Swivel stand

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

Bit rate: H.323, SIP: up to 6/12 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

XMPP Presence Server

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous channels: 1080p camera + 1080p content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

RTMP support for video streaming

Quan trọng

Platforms listed below are for convenience only and are subject to change without notice. Facebook, Periscope/Twitter, YouTube, Adobe Media Server Live Stream, Meridix, NGINX, Red5 Media Server, Restream.io, Twitch, Ustream, Wowza Streaming Server - Recording License needed

Định dạng đầu vào HDMI cho camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to 1080p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

848 x 480p @ 25, 30fps: w480p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

624 x 352p @ 25, 30fps: w352p

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

416 x 240p @ 25, 30fps: w240p

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1400 x 1050 @ 60fps

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 1024 @ 60fps

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

iCamera

Resolution: 1080p30

Digital Zoom: 1.8x

Field of View (H): 73°

Recording

Recording on USB drive

USB drive formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Stereo audio with optional Premium XT 3–way Microphone Array Pod

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300—3,400 Hz

G.728: 50—3,400 Hz

G.729A: 50—3,400 Hz

G.729AB: 50-3,400Hz

G.722, G.722.1: 50—7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50—14,000 Hz

AAC—LD: 50—14,000 Hz

AAC—LC: 50—14,000 Hz

G.719: 50—20,000 Hz

Microphone

180° range

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI–I

Đầu ra Video

1 x HDMI, clone of first display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ–11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini–TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini–TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS), Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X, 802.1p

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base–T full–duplex (RJ–45)

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

Direct control from keyboard and mouse through PC/Mac application

Control application for Apple iPad and iPhone

25 language on–screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Microsoft Exchange calendar integration

Automatic Configuration using credentials on Equinox on prem

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Bộ điều khiển đa điểm HD

H.323 and SIP mixed mode

4 HD continuous presence participants

Desktop and Mobile Client support1

Dial–in / Dial–out capabilities

Encryption

Automatic video layouts

Dual–video from any site (H.323)

Lecturer mode on system hosting the conference

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 8.0+, Firefox 3.6+, Safari 5.0+, Chrome 11.0+, Opera 11+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption2

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS 1.2, enciphering up to AES–256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-256

Public–Key including Diffie–Hellman (2048 bits), RSA (up to 4096 bits)

Cryptographic hash (up to SHA–512)

Web access via HTTPS

API access via SSH

Selective enable / disable of IP featurse

White list support

Camera shutter for privacy

Nguồn điện

100-240 VAC, 50-60 Hz, 1A

Thông số vật lý

Height: 49.5 cm (19.5”)

Width: 54.5 cm (21.5’’)

Depth: 25.0 cm (9.9’’)

Weight: 10.0 kg (22.1 lb)

Back locking knob available to Adjust the height of the display of the XTE240 unit

Khả năng tương tác

Calendar integration for third party cloud like Zoom, BlueJeans, Webex, Pexip

For detailed information, please contact an Avaya representative for the interoperability report.

Interoperability with Open SIP platforms like Broadsoft 22.0, Asterisk™ 16.5, 3CX™ 16.0, FreeSWITCH™ 1.8, Cisco, Polycom, Huawei, Lifesize, Yealink video systems, Cisco Webex (via SIP gateway), Blue Jeans, Zoom, Hangouts, Pexip, Starleaf

Nền tảng phần mềm

Avaya Aura® 7.0 & Avaya IP Office™ 11.0

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *