button chat zalo button chat zalo

Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT1200

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSCOPIA XT1200
Thương hiệuAvaya
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA cung cấp thiết bị thương hiệu Avaya hội nghị truyền hình chính hãng cho lắp đặt phòng họp trực tuyến, tổ chức hội nghị trực tuyến.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình Avaya Scopia XT1200

Scopia XT1200 là thiết bị hội nghị truyền hình của hãng Avaya Radvision. Thuộc dòng thiết bị hội nghị cao cấp tiên phong trên thị trường, XT1200 mang đến cho người trải nghiệm về các cuộc họp trực tuyến với cảm giác như đang gặp gỡ trực tiếp người ở đầu cầu đối diện. Được xây dựng dựa trên tiêu chí giá thành trên thị trường, hiệu suất và tính năng thiết lập của SCOPIA XT1000, Scopia XT1200 hỗ trợ hai luồng video HD song song, tích hợp sẵn MCU hỗ trợ kết nối đồng thời lên đến 9 điểm cầu. Ngoài ra, Scopia XT1200 còn có thể điều khiển dễ dàng thông qua máy tính bảng Ipad của Apple, mang lại trải nghiệm trực quan và thú vị.

Trải nghiệm video Full HD
SCOPIA XT1200 cung cấp chất lượng video Full HD 1080p 30fps cho hình ảnh sắc nét và chuyển động mượt mà.
Camera PTZ cao cấp đi kèm hỗ trợ zoom quang học 5X và góc quan sát rộng giúp thấy rõ mọi chi tiết trong phòng họp.
Hỗ trợ kết nối camera phụ 1080p tạo ra một luồng video riêng biệt

Âm thanh trung thực
SCOPIA XT1200 được trang bị micro 3 chiều tích hợp công nghệ chùm tia - tập trung vào người nói trong khi cách ly tiếng ồn xung quanh.
Hỗ trợ mở rộng nối tiếp hai micro để đáp ứng cho các phòng họp lớn.
Mã hóa âm thanh 48kHz (toàn băng tần), đảm bảo truyền âm thanh rõ ràng mà không làm giảm chất lượng

Chia sẻ dữ liệu và video chất lượng cao, sắc nét
Những người tham gia từ xa có thể xem dữ liệu được chia sẻ như thể họ ở cùng phòng với bạn.
SCOPIA XT1200 hỗ trợ chia sẻ dữ liệu PC ở chất lượng 1080p 30fps
Chia sẻ bài thuyết trình & thậm chí video clip mà không giảm chất lượng.

Hội nghị truyền hình đa điểm HD
XT1200 tích hợp sẵn MCU đa điểm của RADVISION, giúp tiết kiệm tối đa chi phí đầu tư
Hội nghị trực tuyến chất lượng cao, liền mạch, với tối đa 9 điểm cầu cùng kết nối

Giải pháp tổng thể hiện đại
Hệ thống hội nghị truyền hình SCOPIA XT1200 bổ sung cho giải pháp hội nghị truyền hình tổng thể đổi mới RADVISION. Cung cấp một hệ thống hội nghị truyền hình hoàn hảo cho các doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN Supported through SCOPIA Gateway “peer-to-peer” automatic mode

Bit rate: H.323, SIP: up to 4/12 Mbps, H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

Support for 2 simultaneous 1080p30 channels:

Camera + auxiliary camera or camera + content

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264

Dual Video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080 @ 25, 30fps

1280 x 720 @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576 @ 50fps

720 x 480 @ 60fps

640 x 480 @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080 @ 25, 30fps: HD1080p25, 30

1280 x 720 @ 25, 30, 50, 60fps: HD720p25, 30, 50, 60

1024 x 576 @ 25, 30fps: w576p

768 x 448 @ 25, 30fps: w448p

704 x 576 @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480 @ 25, 30fps: 4SIF

576 x 336 @ 25, 30fps

512 x 288 @ 25, 30fps: wCIF

400 x 224 @ 25, 30fps

352 x 288 @ 25, 30fps: CIF

352 x 240 @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1200 @ 60fps: WUXGA

1920 x 1080 @ 25, 30, 50, 60fps

1600 x 1200 @ 60fps: UXGA

1440 x 900 @ 60fps: WSXGA

1280 x 1024 @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 720 @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 768 @ 60fps: WXGA

1024 x 768 @ 60, 70, 75fps: XGA

800 x 600 @ 56, 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480 @ 60, 67, 72, 75fps: VGA

When VGA PC output is connected to DVI input using an adapter, max. resolution is 1440 x 900

Định dạng chia sẻ nội dung

Same as DVI input formats @ 30fps

Định dạng đầu ra HDMI

1920 x 1080 @ 25, 30fps

1280 x 720 @ 25, 30, 50, 60fps

1920 x 1080 @ 50, 60fps interlaced (for compatibility with some monitors)

Sony® EVI HD7 Camera

Resolution: 1920 x 1080

Presets: 122

Field of View (H): 8° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom: 10x (optical)

Far End Control: H.224, H.281

Support for 1080p 30fps Camera

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz

G.729A: 50 – 3,400 Hz

G.722: 50 – 7,000 Hz

G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

Microphone đa hướng

360º Range

Frequency Response: 50 – 22,000 Hz

Mute button

Up to 2 cascaded pods

Đầu vào Video

2 x HDMI (Up to 1080p30)

1 x DVI-I (Up to 1920x1200 WUXGA, includes VGA cable adapter)

Đầu ra Video

2 x HDMI (Up to 1080p30) for dual display

Đầu vào âm thanh

2 x HDMI

1 x SPDIF (RCA)

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x SPDIF (RCA)

1 x 3.5 mm (1/8”) headset / line out jack

Khe cắm USB

1 x USB

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

IP adaptive packet management including:

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

TCP/IP, TELNET, HTTP, HTTPS, DNS, DHCP, RTP/RTCP, STUN, SNTP, TFTP

Cổng mạng

1 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45)

1 x 10/100 Base-T full-duplex (RJ-45)

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

21 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including iVIEW

Bộ điều khiển đa điểm HD

H.323, SIP and H.320 mixed mode

4 / 9 HD Continuous Presence participants

Support for SCOPIA Desktop Client1

Dial-in / Dial-out capabilities

Encryption

Automatic Continuous Presence layouts

Dual-video from any site (H.323, H.320)

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with:

Internet Explorer™7.0+, Firefox 3.0®+, Safari 3.0®+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

Key generation and exchange with Public-Key Cryptography (Diffie-Hellman), (H.323, SIP)

H.235 AES 128 Confidentiality for RTP media

H.235 MD5 Authentication

H.235 Authentication and Integrity (H.235v3/Annex D)

Digest Authentication

Microsoft NTLM Authentication and Session Security (SSP)

HTTPS, SSH

Selective Enable / Disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 37.8 cm (14.9")
  • H: 5.0 cm (2.0")
  • D: 18.3 cm (7.2")
  • Weight: 3.3 kg (7.3 lb)

Vertical Mounting with Pedestal:

  • W: 16.1 cm (6.3")
  • H: 39.8 cm (15.7")
  • D: 20.5 cm (8.1")
  • Weight: 3.9 kg (8.6 lb)

Camera:

  • W: 25.0 cm (9.8’’)
  • H: 15.2 cm (6.0’’)
  • D: 13.5 cm (5.3’’)
  • Weight: 1.6 kg (3.5 lb)

1080p 30fps Optional Camera:

  • W:15.3 cm (6.0’’)
  • H: 18.0 cm (7.1’’)
  • D: 15.6 cm (6.1’’)
  • Weight: 1.3 kg (2.9 lb)

Microphone Pod:

  • W: 14.0 cm (5.5”)
  • Weight: 0.3 kg (0.7 lb)

Các tùy chọn

4 / 9 Port Embedded MCU

Additional 1080p 30fps Camera

Support for SCOPIA Desktop Client

SCOPIA Control application for Apple iPad

Additional Digital Microphone Array Pod

12 Mbps Extended IP Bit Rate

G.728, G.729A Audio

1 x 10/100 Base-T full-duplex (RJ-45)

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN Supported through SCOPIA Gateway “peer-to-peer” automatic mode

Bit rate: H.323, SIP: up to 4/12 Mbps, H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

Support for 2 simultaneous 1080p30 channels:

Camera + auxiliary camera or camera + content

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264

Dual Video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080 @ 25, 30fps

1280 x 720 @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576 @ 50fps

720 x 480 @ 60fps

640 x 480 @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080 @ 25, 30fps: HD1080p25, 30

1280 x 720 @ 25, 30, 50, 60fps: HD720p25, 30, 50, 60

1024 x 576 @ 25, 30fps: w576p

768 x 448 @ 25, 30fps: w448p

704 x 576 @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480 @ 25, 30fps: 4SIF

576 x 336 @ 25, 30fps

512 x 288 @ 25, 30fps: wCIF

400 x 224 @ 25, 30fps

352 x 288 @ 25, 30fps: CIF

352 x 240 @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1200 @ 60fps: WUXGA

1920 x 1080 @ 25, 30, 50, 60fps

1600 x 1200 @ 60fps: UXGA

1440 x 900 @ 60fps: WSXGA

1280 x 1024 @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 720 @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 768 @ 60fps: WXGA

1024 x 768 @ 60, 70, 75fps: XGA

800 x 600 @ 56, 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480 @ 60, 67, 72, 75fps: VGA

When VGA PC output is connected to DVI input using an adapter, max. resolution is 1440 x 900

Định dạng chia sẻ nội dung

Same as DVI input formats @ 30fps

Định dạng đầu ra HDMI

1920 x 1080 @ 25, 30fps

1280 x 720 @ 25, 30, 50, 60fps

1920 x 1080 @ 50, 60fps interlaced (for compatibility with some monitors)

Sony® EVI HD7 Camera

Resolution: 1920 x 1080

Presets: 122

Field of View (H): 8° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom: 10x (optical)

Far End Control: H.224, H.281

Support for 1080p 30fps Camera

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz

G.729A: 50 – 3,400 Hz

G.722: 50 – 7,000 Hz

G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

Microphone đa hướng

360º Range

Frequency Response: 50 – 22,000 Hz

Mute button

Up to 2 cascaded pods

Đầu vào Video

2 x HDMI (Up to 1080p30)

1 x DVI-I (Up to 1920x1200 WUXGA, includes VGA cable adapter)

Đầu ra Video

2 x HDMI (Up to 1080p30) for dual display

Đầu vào âm thanh

2 x HDMI

1 x SPDIF (RCA)

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x SPDIF (RCA)

1 x 3.5 mm (1/8”) headset / line out jack

Khe cắm USB

1 x USB

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

IP adaptive packet management including:

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

TCP/IP, TELNET, HTTP, HTTPS, DNS, DHCP, RTP/RTCP, STUN, SNTP, TFTP

Cổng mạng

1 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45)

1 x 10/100 Base-T full-duplex (RJ-45)

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

21 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including iVIEW

Bộ điều khiển đa điểm HD

H.323, SIP and H.320 mixed mode

4 / 9 HD Continuous Presence participants

Support for SCOPIA Desktop Client1

Dial-in / Dial-out capabilities

Encryption

Automatic Continuous Presence layouts

Dual-video from any site (H.323, H.320)

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with:

Internet Explorer™7.0+, Firefox 3.0®+, Safari 3.0®+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

Key generation and exchange with Public-Key Cryptography (Diffie-Hellman), (H.323, SIP)

H.235 AES 128 Confidentiality for RTP media

H.235 MD5 Authentication

H.235 Authentication and Integrity (H.235v3/Annex D)

Digest Authentication

Microsoft NTLM Authentication and Session Security (SSP)

HTTPS, SSH

Selective Enable / Disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 37.8 cm (14.9")
  • H: 5.0 cm (2.0")
  • D: 18.3 cm (7.2")
  • Weight: 3.3 kg (7.3 lb)

Vertical Mounting with Pedestal:

  • W: 16.1 cm (6.3")
  • H: 39.8 cm (15.7")
  • D: 20.5 cm (8.1")
  • Weight: 3.9 kg (8.6 lb)

Camera:

  • W: 25.0 cm (9.8’’)
  • H: 15.2 cm (6.0’’)
  • D: 13.5 cm (5.3’’)
  • Weight: 1.6 kg (3.5 lb)

1080p 30fps Optional Camera:

  • W:15.3 cm (6.0’’)
  • H: 18.0 cm (7.1’’)
  • D: 15.6 cm (6.1’’)
  • Weight: 1.3 kg (2.9 lb)

Microphone Pod:

  • W: 14.0 cm (5.5”)
  • Weight: 0.3 kg (0.7 lb)

Các tùy chọn

4 / 9 Port Embedded MCU

Additional 1080p 30fps Camera

Support for SCOPIA Desktop Client

SCOPIA Control application for Apple iPad

Additional Digital Microphone Array Pod

12 Mbps Extended IP Bit Rate

G.728, G.729A Audio

1 x 10/100 Base-T full-duplex (RJ-45)

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *