button chat zalo button chat zalo

Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT4200

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSCOPIA XT4200
Thương hiệuAvaya
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA cung cấp thiết bị thương hiệu Avaya hội nghị truyền hình chính hãng cho lắp đặt phòng họp trực tuyến, tổ chức hội nghị trực tuyến.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình Avaya Scopia XT4200

Giống như XT5000, Avaya Scopia XT4200 là một trong những hệ thống hội nghị truyền hình HD mạnh mẽ nhất của Avaya, được thiết kế đặc biệt phù hợp cho các phòng họp vừa và nhỏ. Scopia XT4200 cho phép truyền tải đồng thời nội dung chia sẻ và video trực tiếp với độ phân giải HD 720p 60fps. Bên cạnh đó, hệ thống cũng được trang bị những công nghệ mã hóa âm thanh và hình ảnh tiên tiến như H.264 AVC và mã hóa video mở rộng (SVC), giúp cải thiện đáng kể chất lượng hội nghị tại những nơi có hạ tầng mạng hạn chế.

Hình ảnh HD hiệu suất cao
SCOPIA XT4200 cung cấp hình ảnh HD với hiệu suất cao, chuẩn H.264 tối ưu băng thông và H.264 SVC cho hình ảnh chất lượng cao ngay cả trong tình trạng băng thông hạn chế. SCOPIA XT4200 cho phép truyền đồng thời 2 luồng dữ liệu video trực tiếp và trình chiếu nội dung với chất lượng HD 720p60, đem lại hình ảnh sắc nét và mượt mà hơn bao giờ hết.

Giá trị vượt trội
SCOPIA XT4200 bao gồm nhiều tính năng nâng cấp, cung cấp các giá trị nổi bật và hỗ trợ tích hợp với hệ thống của các nhà cung cấp dịch vụ khác. Hỗ trợ luồng video kép HD 720p/60fps, H.264 SVC, camera PTZ góc rộng với chị phí triển khai thấp.

Trực quan và dễ dàng sử dụng
SCOPIA XT4200 được thiết kế theo sự mong muốn của người dùng. Dễ dàng thiết lập một cuộc họp tức thời, trực quan và hiệu quả - không cần phải đào tạo. Bên cạnh đó, XT4200 có sẵn tùy chọn điều khiển Multi-Touch thông qua iPad của Apple.

Thiết kế kiểu dáng sang trọng và thanh lịch
SCOPIA XT4200 được lựa chọn không chỉ vì khả năng triển khai đơn giản và hệ thống phần cứng mạnh mẽ. Sản phẩm phù hợp với không gian hiện đại của các doanh nghiệp ngày nay với kiểu dáng thanh lịch và nhỏ gọn.

Giải pháp tổng thể tích hợp
SCOPIA XT4200 cung cấp các giải pháp tổng thể hội nghị truyền hình bao gồm cả máy tính để bàn cao cấp Scopia XT Excutive 240, SCOPIA Desktop và SCOPIA trên ứng dụng di động cho người dùng trực tiếp. Giải pháp của Avaya cũng cho phép tích hợp với giải pháp UC của IBM, Microsoft và các hãng khác.

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN1,2 : H.320

Bit rate: H.323, SIP: up to 4/12 Mbps, H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous 720p 60fps channels: camera + content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75 fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to DVI input formats @ 60fps (scaled to 720p 60fps when exceeding such resolution)

Định dạng đầu ra HDMI

1280 x 720 @ 50, 60fps

Camera

Resolution: 720p 60fps

Presets: 122

Field of View (H): 16° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom (standard): 5x (optical)

Zoom (optional): 10x optical, 4x digital, 40x total

Far End Control: H.224, H.281

Recording

Recording on USB key / disk (with dual display systems, both displays show the same images while recording), not available with encrypted call

USB disk formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz1

G.722, G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

AAC-LC: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

Microphone

180° range

Frequency response: 50 – 22,000 Hz

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI-I

Đầu ra Video

2 x HDMI for dual display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB2

1 x USB3

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45) (2nd GLAN is optional)

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

24 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Scopia Control application for Apple iPad device

Microsoft Exchange calendar integration

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 7.0+, Firefox 3.0+, Safari 3.0+, Chrome 16.0+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-128

Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 2048 bits)

Cryptographic hash (up to SHA-512)

Web and console access HTTPS, SSH

Selective enable / disable of IP features

Nguồn

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

W: 29 cm (11.4’’)

D: 16.5 cm (6.5’’)

H: 4 cm (1.6’’)

Weight: 2.4 kg (5.3 lb)

 

Camera:

W: 25.0 cm (9.8’’)

H: 15.2 cm (6.0’’)

D: 13.5 cm (5.3’’)

Weight: 1.6 kg (3.5 lb)

 

Microphone Pod:

W: 12.0 cm (4.7”)

Weight: 0.4 kg (0.9 lb)

Tùy chọn thêm

40x Zoom upgrade (10x Optical, 4x Digital)

Scopia Control Application for Apple iPad

2nd GLAN Enable

6 Mbps Extended IP Bit Rate

Advanced Audio Codec Pack (G.728 and G.729A)

Digital Microphone Array Pod

Recording on USB Key / Disk

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN1,2 : H.320

Bit rate: H.323, SIP: up to 4/12 Mbps, H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous 720p 60fps channels: camera + content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75 fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to DVI input formats @ 60fps (scaled to 720p 60fps when exceeding such resolution)

Định dạng đầu ra HDMI

1280 x 720 @ 50, 60fps

Camera

Resolution: 720p 60fps

Presets: 122

Field of View (H): 16° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom (standard): 5x (optical)

Zoom (optional): 10x optical, 4x digital, 40x total

Far End Control: H.224, H.281

Recording

Recording on USB key / disk (with dual display systems, both displays show the same images while recording), not available with encrypted call

USB disk formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz1

G.722, G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

AAC-LC: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

Microphone

180° range

Frequency response: 50 – 22,000 Hz

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI-I

Đầu ra Video

2 x HDMI for dual display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB2

1 x USB3

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45) (2nd GLAN is optional)

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

24 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Scopia Control application for Apple iPad device

Microsoft Exchange calendar integration

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 7.0+, Firefox 3.0+, Safari 3.0+, Chrome 16.0+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-128

Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 2048 bits)

Cryptographic hash (up to SHA-512)

Web and console access HTTPS, SSH

Selective enable / disable of IP features

Nguồn

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

W: 29 cm (11.4’’)

D: 16.5 cm (6.5’’)

H: 4 cm (1.6’’)

Weight: 2.4 kg (5.3 lb)

 

Camera:

W: 25.0 cm (9.8’’)

H: 15.2 cm (6.0’’)

D: 13.5 cm (5.3’’)

Weight: 1.6 kg (3.5 lb)

 

Microphone Pod:

W: 12.0 cm (4.7”)

Weight: 0.4 kg (0.9 lb)

Tùy chọn thêm

40x Zoom upgrade (10x Optical, 4x Digital)

Scopia Control Application for Apple iPad

2nd GLAN Enable

6 Mbps Extended IP Bit Rate

Advanced Audio Codec Pack (G.728 and G.729A)

Digital Microphone Array Pod

Recording on USB Key / Disk

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *