button chat zalo button chat zalo

Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT4300

(2 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSCOPIA XT4300
Thương hiệuAvaya
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA cung cấp thiết bị thương hiệu Avaya hội nghị truyền hình chính hãng cho lắp đặt phòng họp trực tuyến, tổ chức hội nghị trực tuyến.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình Avaya Scopia XT4300

Avaya Scopia XT4300 là hệ thống hội nghị truyền hình cao cấp của Avaya, với thiết kế nhỏ gọn cùng giao diện người dùng đơn giản rất phù hợp với những phòng họp vừa và nhỏ. Được trang bị những công nghệ hiện đại nhất, Scopia XT4300 mang đến chất lượng hình ảnh HD 1080p/60fps cùng công nghệ mã hóa hình ảnh và âm thanh tiên tiến H264, (SVC) cho chất lượng cuộc họp mượt mà ngay cả trong điều kiện băng thông hạn chế. Scopia XT4300 còn tích hợp sẵn MCU cho phép kết nối cùng lúc 4 điểm cầu, đồng thời hỗ trợ họp trên phần mềm Scopia desktop và phần mềm trên thiết bị di động.

Trực quan và dễ sử dụng
Scopia XT4300 đã được thiết kế dành cho người dùng cuối. Cung cấp khả năng kiểm soát cuộc họp ngay lập tức, trực quan và hiệu quả mà không cần đào tạo. Với dịch vụ hỗ trợ lịch từ Microsoft Exchange, người dùng có thể tham gia các cuộc họp trực tiếp từ lịch tích hợp trong hệ thống. Danh sách người tham gia trên màn hình giúp nhà lãnh đạo kiểm duyệt cuộc họp đầy đủ. Và để tiếp tục mở rộng chức năng người dùng, hệ thống có thể điều khiển tùy chọn thông qua thiết bị Apple iPad.

Hiệu suất Full HD hiệu quả
Scopia XT4300 mang lại chất lượng video full HD với cấu hình cao H.264 cho hiệu quả băng thông và H.264 SVC cho hình ảnh chất lượng cao, ngay cả trong môi trường mạng có băng thông hạn chế. XT4300 hỗ trợ truyền tải video trực tiếp luồng kép HD 60 khung hình / giây cùng nội dung chia sẻ HD, âm thanh HD và tùy chọn điều khiển Multi-Touch Apple iPad.

Hội nghị truyền hình đa điểm
Scopia XT4300 được trang bị MCU đa điểm hỗ trợ cho tối đa bốn điểm cầu tham gia. Mở rộng phạm vi hội nghị tực tuyến giúp hợp tác nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Giải pháp tất cả trong một
Scopia XT4300 cung cấp giải pháp hội nghị truyền hình tất cả trong một độc đáo kết hợp khả năng hội nghị đa điểm hỗ trợ bốn điểm cầu, Scopia Desktop và Mobile cho người họp tham gia từ xa. Khả năng xếp chồng hệ thống XT cho phép các cuộc họp có quy mô lớn hơn. Hệ thống cũng có thể tự động cấu hình giúp giảm thiểu tối đa sự can thiệp của người dùng. Mã cung cấp được nhập khi khởi động sẽ cấu hình XT4300 với cấu hình được tạo thông qua Avaya Workplace, cho phép triển khai mà không cần nhiều tài nguyên kỹ thuật.

Giá trị nổi bật
Scopia XT4300 đem lại giá trị vượt trội bao gồm nhiều tính năng toàn diện. khả năng truyền tải video luồng kép Full HD 1080p60, hỗ trợ 2 màn hình, cấu hình cao H.264, H.264 SVC và camera PTZ góc rộng, tất cả đều có sẵn giúp tiết kiệm tối đa chi phí khi triển khai. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tăng cường sức mạnh hệ thống có sẵn bằng cách bổ sung thêm các tùy chọn khác có giá cả phù hợp.

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

Bit rate: H.323, SIP: up to 4 / 12 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

XMPP Presence Server support

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous 1080p60 channels: camera + auxiliary camera or camera + content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Avaya Multi - Stream Switching (MSS) video

RTMP support for video streaming

RTSP support for video streaming

Đặc tính quan trọng

Platforms listed below are for convenience only and are subject to change without notice. Facebook, Periscope/Twitter, YouTube, Adobe Media Server Live Stream, Meridix, NGINX, Red5 Media Server, Restream.io, Twitch, Ustream, Wowza Streaming Server

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

848 x 480p @ 25, 30fps: w480p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

624 x 352p @ 25, 30fps: w352p

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

416 x 240p @ 25, 30fps: w240p

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1400 x 1050 @ 60fps

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 1024 @ 60fps

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to 1080p @ 60fps

Định dạng đầu ra HDMI

1920 x 1080 @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720 @ 50, 60fps

Camera

Resolution: 1080p 60fps

Presets: 122

Field of View (H): 16° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom (standard): 5x (optical)

Zoom (optional): 5x optical, 8x digital, 40x total

Far End Control: H.224, H.281

Ceiling mount and image vertical flip supported

Recording

Recording on USB key / disk (with dual display systems, both displays show the same images while recording)

USB disk formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz1

G.722, G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

AAC-LC: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

Microphone đa hướng

180° range

Frequency response: 50 – 22,000 Hz

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI-I

Đầu ra Video

1 x HDMI for main display

1 x HDMI for second display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB2

1 x USB3

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45) (2nd GLAN is optional)

Tính năng vượt tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

24 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Scopia Control application for Apple iPad device

Microsoft Exchange calendar integration

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 8.0+, Firefox 3.6+, Safari 5.0+, Chrome 11.0+, Opera 11+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-128

Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 4096 bits)

Cryptographic hash (up to SHA-512)

Web access via HTTP

API access via SSH

Selective enable / disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 29 cm (11.4’’)
  • D: 16.5 cm (6.5’’)
  • H: 4 cm (1.6’’)
  • Weight: 2.4 kg (5.3 lb)

Camera:

  • W: 26.7 cm (10.5’’)
  • H: 15.6 cm (6.1’’)
  • D: 12.4 cm (4.8’’)
  • Weight: 1.3 kg (2.8 lb)

Microphone Pod:

  • W: 12.0 cm (4.7”)
  • Weight: 0.4 kg (0.9 lb)

Các tùy chọn

40x Zoom Upgrade (5x Optical, 8x Digital)

4 Port Embedded 1080p30 MCU

Scopia Desktop & Mobile Support

Scopia XT 3-way Microphone Array Pod

Scopia Premium XT 3-way Microphone Array Pod

Recording on USB Key / Disk

Scopia Control Application for Apple iPad device

2nd GLAN Enable

Extended IP Bit Rate: Multipoint = 12 Mbps, P2P = 10/8 Mbps (SIP/H.323)

Advanced Audio Codec Pack (G.728 and G.729A)

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

Bit rate: H.323, SIP: up to 4 / 12 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

XMPP Presence Server support

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous 1080p60 channels: camera + auxiliary camera or camera + content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Avaya Multi - Stream Switching (MSS) video

RTMP support for video streaming

RTSP support for video streaming

Đặc tính quan trọng

Platforms listed below are for convenience only and are subject to change without notice. Facebook, Periscope/Twitter, YouTube, Adobe Media Server Live Stream, Meridix, NGINX, Red5 Media Server, Restream.io, Twitch, Ustream, Wowza Streaming Server

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

848 x 480p @ 25, 30fps: w480p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

624 x 352p @ 25, 30fps: w352p

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

416 x 240p @ 25, 30fps: w240p

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1400 x 1050 @ 60fps

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 1024 @ 60fps

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to 1080p @ 60fps

Định dạng đầu ra HDMI

1920 x 1080 @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720 @ 50, 60fps

Camera

Resolution: 1080p 60fps

Presets: 122

Field of View (H): 16° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom (standard): 5x (optical)

Zoom (optional): 5x optical, 8x digital, 40x total

Far End Control: H.224, H.281

Ceiling mount and image vertical flip supported

Recording

Recording on USB key / disk (with dual display systems, both displays show the same images while recording)

USB disk formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz1

G.722, G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

AAC-LC: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

Microphone đa hướng

180° range

Frequency response: 50 – 22,000 Hz

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI-I

Đầu ra Video

1 x HDMI for main display

1 x HDMI for second display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB2

1 x USB3

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45) (2nd GLAN is optional)

Tính năng vượt tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

24 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Scopia Control application for Apple iPad device

Microsoft Exchange calendar integration

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 8.0+, Firefox 3.6+, Safari 5.0+, Chrome 11.0+, Opera 11+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-128

Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 4096 bits)

Cryptographic hash (up to SHA-512)

Web access via HTTP

API access via SSH

Selective enable / disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 29 cm (11.4’’)
  • D: 16.5 cm (6.5’’)
  • H: 4 cm (1.6’’)
  • Weight: 2.4 kg (5.3 lb)

Camera:

  • W: 26.7 cm (10.5’’)
  • H: 15.6 cm (6.1’’)
  • D: 12.4 cm (4.8’’)
  • Weight: 1.3 kg (2.8 lb)

Microphone Pod:

  • W: 12.0 cm (4.7”)
  • Weight: 0.4 kg (0.9 lb)

Các tùy chọn

40x Zoom Upgrade (5x Optical, 8x Digital)

4 Port Embedded 1080p30 MCU

Scopia Desktop & Mobile Support

Scopia XT 3-way Microphone Array Pod

Scopia Premium XT 3-way Microphone Array Pod

Recording on USB Key / Disk

Scopia Control Application for Apple iPad device

2nd GLAN Enable

Extended IP Bit Rate: Multipoint = 12 Mbps, P2P = 10/8 Mbps (SIP/H.323)

Advanced Audio Codec Pack (G.728 and G.729A)

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *