button chat zalo button chat zalo

Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT5000

(1 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSCOPIA XT5000
Thương hiệuAvaya
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA cung cấp thiết bị thương hiệu Avaya hội nghị truyền hình chính hãng cho lắp đặt phòng họp trực tuyến, tổ chức hội nghị trực tuyến.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình Avaya Scopia XT5000

Scopia XT5000 là sản phẩm chủ lực của AVAYA, thuộc dòng Scopia của hệ thống hội nghị truyền hình hiện đại. Scopia XT5000 là hệ thống tích hợp sẵn khả năng truyền tải video trực tiếp và chia sẻ nội dung đồng thời chất lượng cao 1080p 60fps, âm thanh HD, mã hóa video H.264 và mã hóa video mở rộng (SVC) cùng khả năng kết nối đa điểm, tạo nên hệ thống hội nghị truyền hình tiên tiến nhất hiện nay. Đây là giải pháp hội nghị truyền hình tất cả trong một, đem lại trải nghiệm người dùng trực quan cùng thiết kế thanh lịch.

Trải nghiệm khác biệt
SCOPIA XT5000 đem lại một trải nghiệm hội nghị truyền hình đặc biệt. Hỗ trợ đồng thời video trực tiếp và chia sẻ nội dung chất lượng cao HD 1080p/60fps, âm thanh chất lượng CD 20 kHz mang lại trải nghiệm vượt trội. Mã hóa video H.264HP cung cấp băng thông hiệu quả và H.264 Scalable Video Coding (SVC) cung cấp khả năng phục hồi sửa lỗi mạng. XT5000 đem đến trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng.

Sức mạnh vô song
SCOPIA XT5000 khai thác sức mạnh phần cứng tối đa để đáp ứng cho những yêu cầu hội nghị khắt khe nhất. Hai kênh hình ảnh 1080p/60fps, H.264 High Profile và SVC, Tích hợp MCU hỗ trợ kết nối tới 9 điểm, điều khiển thông qua iPhone, iPad. Tất cả kết hợp để tạo nên hệ thống hội nghị truyền hình mạnh mẽ nhất trên thị trường.

Trực quan và dễ sử dụng
Các tính năng  của XT5000 được thiết kế cho người dùng cuối thay vì cho những kỹ thuật viên. Giờ đây, người dùng có thể sử dụng iPhone, iPad để điều khiển một cách trực quan và dễ dàng mà không cần tốn nhiều thời gian để làm quen hay đào tạo.

Thiết kế kiểu dáng đẹp và thanh lịch
Hệ thống XT5000 được thiết kế phần cứng với kiểu dáng đẹp và thanh lịch. XT5000 phù hợp cho các doanh nghiệp ngày nay, không chỉ cho tính dễ sử dụng, mà còn với thiết kế hiện đại của nó. Cuối cùng, với hệ thống mạnh mẽ và đẹp mắt bạn có thể đưa ra trưng bày và không cần phải che giấu trong tủ để thiết bị.

Giải pháp tất cả trong một
Hệ thống XT5000 cũng được cung cấp một giải pháp hội nghị truyền hình tất cả trong một độc đáo, kết hợp khả năng của hệ thống hội nghị với MCU tích hợp hỗ trợ lên đến 9 điểm, SCOPIA Desktop, khả năng vượt tường lửa vào một giải pháp tất cả trong một. Ngoài ra, người tham gia có thể sử dụng SCOPIA Mobile và tham gia hội nghị truyền hình thông qua thiết bị di động từ mọi nơi.

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN Supported through Scopia Gateway

Bit rate: H.323, SIP: up to 6/12 Mbps; H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous 1080p60 channels: camera + auxiliary camera or camera content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75 fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to DVI input formats @ 60fps

Định dạng đầu ra HDMI

1920 x 1080 @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720 @ 50, 60fps

Camera

Resolution: 1080p60fps

Presets: 122

Field of View (H): 8° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom: 10x optical, 4x digital, 40x total

Far End Control: H.224, H.281

Recording

Recording on USB key/disk (with dual display systems, both displays show the same images while recording; uses 2 ports of the 9 port MCU, no impact on 4 port MCU), not available with encrypted call

USB disk formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz1

G.722, G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

AAC-LC: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

Microphone đa hướng

360° range

Frequency response: 50 – 22,000 Hz

Mute button

Up to 2 cascaded pods

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI-I

3 x Additional HDMI

Đầu ra Video

2 x HDMI for dual display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB2

1 x USB3

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45)

“Keep Alive” packet time configurable

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

24 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Scopia Control application for Apple iPad device

Microsoft Exchange calendar integration

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Điều khiển đa điểm

H.323, SIP and H.320 mixed mode

4 / 9 HD continuous presence participants

Support for Scopia Desktop and Mobile

Dial-in / Dial-out capabilities

Encryption for up to 4 connected participants

Automatic video layouts

Dual-video from any site (H.323, H.320)

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with: Internet Explorer 7.0+, Firefox 3.0+, Safari 3.0+, Chrome 16.0+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption3

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-128

Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 2048 bits)

Cryptographic hash (up to SHA-512)

Web and console access HTTPS, SSH

Selective enable / disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 29 cm (11.4’’)
  • D: 16.5 cm (6.5’’)
  • H: 4 cm (1.6’’)
  • Weight: 2.4 kg (5.3 lb)

Camera / Option Camera

  • W: 25.0 cm (9.8’’)
  • H: 15.2 cm (6.0’’)
  • D: 13.5 cm (5.3’’)
  • Weight: 1.6 kg (3.5 lb)

Microphone Pod:

  • W: 14.0 cm (5.5”)
  • Weight: 0.3 kg (0.7 lb)

Các tùy chọn

Additional Premium Camera

Additional Digital Microphone Pod

Advanced Camera, 20x Optical Zoom, Ceiling Mount, 1080p30

4 HD Port Camera / Source Switch

4/9 Port 1080p30 Embedded MCU

Scopia Desktop & Mobile Support

Extended IP Bit Rate: Multipoint = 12 Mbps, P2P = 10/8 Mbps (SIP/H.323)

Advanced Audio Codecs

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN Supported through Scopia Gateway

Bit rate: H.323, SIP: up to 6/12 Mbps; H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous 1080p60 channels: camera + auxiliary camera or camera content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75 fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to DVI input formats @ 60fps

Định dạng đầu ra HDMI

1920 x 1080 @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720 @ 50, 60fps

Camera

Resolution: 1080p60fps

Presets: 122

Field of View (H): 8° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom: 10x optical, 4x digital, 40x total

Far End Control: H.224, H.281

Recording

Recording on USB key/disk (with dual display systems, both displays show the same images while recording; uses 2 ports of the 9 port MCU, no impact on 4 port MCU), not available with encrypted call

USB disk formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz1

G.722, G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

AAC-LC: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

Microphone đa hướng

360° range

Frequency response: 50 – 22,000 Hz

Mute button

Up to 2 cascaded pods

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI-I

3 x Additional HDMI

Đầu ra Video

2 x HDMI for dual display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB2

1 x USB3

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45)

“Keep Alive” packet time configurable

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

24 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Scopia Control application for Apple iPad device

Microsoft Exchange calendar integration

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Điều khiển đa điểm

H.323, SIP and H.320 mixed mode

4 / 9 HD continuous presence participants

Support for Scopia Desktop and Mobile

Dial-in / Dial-out capabilities

Encryption for up to 4 connected participants

Automatic video layouts

Dual-video from any site (H.323, H.320)

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with: Internet Explorer 7.0+, Firefox 3.0+, Safari 3.0+, Chrome 16.0+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption3

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-128

Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 2048 bits)

Cryptographic hash (up to SHA-512)

Web and console access HTTPS, SSH

Selective enable / disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 29 cm (11.4’’)
  • D: 16.5 cm (6.5’’)
  • H: 4 cm (1.6’’)
  • Weight: 2.4 kg (5.3 lb)

Camera / Option Camera

  • W: 25.0 cm (9.8’’)
  • H: 15.2 cm (6.0’’)
  • D: 13.5 cm (5.3’’)
  • Weight: 1.6 kg (3.5 lb)

Microphone Pod:

  • W: 14.0 cm (5.5”)
  • Weight: 0.3 kg (0.7 lb)

Các tùy chọn

Additional Premium Camera

Additional Digital Microphone Pod

Advanced Camera, 20x Optical Zoom, Ceiling Mount, 1080p30

4 HD Port Camera / Source Switch

4/9 Port 1080p30 Embedded MCU

Scopia Desktop & Mobile Support

Extended IP Bit Rate: Multipoint = 12 Mbps, P2P = 10/8 Mbps (SIP/H.323)

Advanced Audio Codecs

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *