button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT7100

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKU0
Thương hiệuAvaya
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA cung cấp thiết bị thương hiệu Avaya hội nghị truyền hình chính hãng cho lắp đặt phòng họp trực tuyến, tổ chức hội nghị trực tuyến.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình Avaya Scopia XT7100

Avaya Scopia XT7100 là hệ thống hội nghị truyền hình cao cấp nhất trong dòng Scopia XT của hãng Avaya. XT7100 được trang bị công nghệ mã hóa video H.265 High Efficiency Video Coding (HEVC). Đây là một trong những chuẩn mã hóa hình ảnh âm thanh tiên tiến nhất hiện nay. Đồng thời, H.265 HEVC làm tăng hiệu suất nén hình ảnh lên gấp đôi so với H.264 High Profile, cung cấp hình ảnh đạt chất lượng full HD 1080p 60fps chỉ với một nửa băng thông yêu cầu, mang đến cho người dùng một trải nghiệm đặc biệt với mức chi phí thấp. Ngoài ra, Scopia XT7100 còn sở hữu bộ xử lý mạnh mẽ với video “luồng kép” 1080p 60fps truyền trực tiếp hình ảnh và nội dung đồng thời, các chuẩn mã hóa video H.265 HVEC, H.264 High Profile và Scalable Video Coding (SVC) đem lại khả năng truyền tải video chất lượng cao ngay cả khi điều kiện băng thông hạn chế. Ngoài những tính năng và công nghệ mới, Scopia XT7100 còn tích hợp sẵn MCU cho phép kết nối đồng thời 9 điểm cầu và hỗ trợ họp thông qua phần mềm Scopia trên máy tính và di động, mang lại khả năng kết nối không giới hạn.

 

Trải nghiệm đặc biệt
Avaya XT7100 thiết lập tiêu chuẩn cho trải nghiệm hội nghị đặc biệt, giúp người dùng cảm thấy như đang ở cùng phòng họp với những người tham gia từ xa, nơi khoảng cách đã biến mất. Hỗ trợ hiển thị 4K, Full HD 1080p / 60fps đồng thời cho video và nội dung trực tiếp cùng với âm thanh rõ ràng chất lượng CD, biến đổi một cuộc họp trực tuyến thành một cuộc họp thực sự như thể những người tham gia đang ngồi cùng một bàn.

Hiệu suất cao
Trang bị khả năng xử lý mạnh mẽ, XT7100 hỗ trợ mã hóa video hiệu suất cao H.265 (HEVC) giúp giảm tới 50% băng thông cần thiết so với mã hóa tiêu chuẩn H.264 HP. Với băng thông như nhau, XT7100 mang lại hiệu năng cao hơn đáng kể so với các hệ thống chỉ hỗ trợ mã hóa H.264 HP hoặc công nghệ phổ biến hơn như H.264 AVC.

Trực quan và dễ sử dụng
XT7100 giúp người dùng nhanh chóng tiếp nhận và khởi tạo cuộc họp mà không mất thời gian tìm hiểu hay đào tạo. Với tính năng hỗ trợ lịch từ Microsoft Exchange, người dùng có thể tham gia các cuộc họp trực tiếp từ lịch tích hợp. Danh sách người tham gia trên màn hình giúp cho các nhà lãnh đạo kiểm duyệt cuộc họp đầy đủ. Ngoài ra, với Avaya Screen Link, người dùng có thể trình bày nội dung không dây từ máy tính xách tay. Avaya Mobile Link cho phép chuyển đổi cuộc họp liền mạch với ứng dụng di động Avaya Workplace. Hơn thế nữa, hệ thống XT71000 có thể điều khiển thông qua Apple iPad hoặc iPhone để sử dụng dễ dàng hơn.

Lưu trữ nội dung
Ghi lại toàn bộ nội dung và biến cuộc họp trực tuyến thành một tài sản được lưu trữ có giá trị, đây là một tính năng quan trọng để ghi chú, xem xét cuộc họp, ủy thác và phục vụ đào tạo. Chỉ cần kết nối USB vào hệ thống XT71000 trước khi cuộc họp bắt đầu. 

Giải pháp tất cả trong một
XT7100 mang lại một giải pháp hội nghị truyền hình tất cả trong một độc đáo kết hợp các tính năng của hệ thống hội nghị truyền hình với bộ điều khiển đa điểm MCU hỗ trợ 9 điểm cầu, cùng với kết nối máy tính cá nhân và thiết bị di động cho người tham gia từ xa. Khả năng xếp tầng kết nối với các hệ thống XT khác cho phép tổ chức cuộc họp với tối đa 65 điểm cầu tham gia từ xa. Hệ thống cũng có thể được cấu hình tự động với sự can thiệp tối thiểu của người dùng. Mã cung cấp được nhập khi khởi động sẽ cấu hình XT7100 với cấu hình được tạo thông qua Avaya Workplace, cho phép triển khai mà không tốn nhiều tài nguyên kỹ thuật.

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN supported through Scopia Gateway

Bit rate: H.323, SIP: up to 6/12 Mbps; H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous 1080p60 channels: camera + auxiliary camera or camera + content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.265 HEVC, SVC

Dual: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

848 x 480p @ 25, 30fps: w480p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

624 x 352p @ 25, 30fps: w352p

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

416 x 240p @ 25, 30fps: w240p

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75 fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to DVI input formats @ 60fps

Định dạng đầu ra HDMI

1920 x 1080 @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720 @ 50, 60fps

Camera

Resolution: 1080p60fps

Presets: 122

Field of View (H): 8° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom: 10x optical, 4x digital, 40x total

Far End Control: H.224, H.281

Recording

Recording on USB key/disk (with dual display systems, both displays show the same images while recording; uses 2 ports of the 9 port MCU, no impact on 4 port MCU), not available with encrypted call

USB disk formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz1

G.722, G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

AAC-LC: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

Microphone

3-way Premium Microphone Array Pod

360° range

Frequency response: 50 – 22,000 Hz

Mute button

Up to 2 cascaded pods

Đầu vào Video

2 x HDMI

1 x DVI-I

3 x Additional HDMI via switcher

Đầu ra Video

2 x HDMI for dual display

Đầu vào âm thanh

2 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

3 x Additional HDMI via switcher

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB2

1 x USB3

Supports recording, firmware upgrade, USB to serial adapter for control, limited headsets and cameras (USB2 camera support)

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45)

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

24 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Scopia Control application for Apple iPad device

Microsoft Exchange calendar integration

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Điều khiển đa điểm

H.323, SIP and H.320 mixed mode

4 / 9 HD continuous presence participants

Support for Scopia Desktop and Mobile

Dial-in / Dial-out capabilities

Encryption for up to 4 connected participants

Automatic continuous presence layouts

Dual-video from any site

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 8.0+, Firefox 3.6+, Safari 5.0+, Chrome 11.0+, Opera 11+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-128

Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 4096 bits)

Cryptographic hash (up to SHA-512)

Web access via HTTPS

API access via SSH

Selective enable / disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 29 cm (11.4’’)
  • D: 16.5 cm (6.5’’)
  • H: 4.0 cm (1.6’’)
  • Weight: 1.5 kg (3.5 lb)

Camera / Option Camera

  • W: 25.0 cm (9.8’’)
  • H: 15.2 cm (6.0’’)
  • D: 13.5 cm (5.3’’)
  • Weight: 1.6 kg (3.5 lb)

Microphone Pod:

  • W: 13.4 cm (5.3”)
  • Weight: 0.45 kg (1.0 lb)

Các tùy chọn

Additional Premium Camera

Additional 3-way Premium Microphone Array Pod

Advanced Camera, 20x Optical Zoom, Ceiling Mount, 1080p304

4 HD Port Camera / Source Switch

4/9 Port Embedded 1080p30 MCU

Scopia Desktop and Mobile Support

Extended IP Bit Rate: Multipoint = 12 Mbps, P2P = 10/8 Mbps (SIP/H.323)

Advanced Audio Codec Pack (G.728 and G.729A)

Codec Wall Mount

Camera Wall Mount

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN supported through Scopia Gateway

Bit rate: H.323, SIP: up to 6/12 Mbps; H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous 1080p60 channels: camera + auxiliary camera or camera + content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.265 HEVC, SVC

Dual: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

848 x 480p @ 25, 30fps: w480p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

624 x 352p @ 25, 30fps: w352p

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

416 x 240p @ 25, 30fps: w240p

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75 fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to DVI input formats @ 60fps

Định dạng đầu ra HDMI

1920 x 1080 @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720 @ 50, 60fps

Camera

Resolution: 1080p60fps

Presets: 122

Field of View (H): 8° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom: 10x optical, 4x digital, 40x total

Far End Control: H.224, H.281

Recording

Recording on USB key/disk (with dual display systems, both displays show the same images while recording; uses 2 ports of the 9 port MCU, no impact on 4 port MCU), not available with encrypted call

USB disk formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz1

G.722, G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

AAC-LC: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

Microphone

3-way Premium Microphone Array Pod

360° range

Frequency response: 50 – 22,000 Hz

Mute button

Up to 2 cascaded pods

Đầu vào Video

2 x HDMI

1 x DVI-I

3 x Additional HDMI via switcher

Đầu ra Video

2 x HDMI for dual display

Đầu vào âm thanh

2 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

3 x Additional HDMI via switcher

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB2

1 x USB3

Supports recording, firmware upgrade, USB to serial adapter for control, limited headsets and cameras (USB2 camera support)

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45)

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

24 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Scopia Control application for Apple iPad device

Microsoft Exchange calendar integration

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Điều khiển đa điểm

H.323, SIP and H.320 mixed mode

4 / 9 HD continuous presence participants

Support for Scopia Desktop and Mobile

Dial-in / Dial-out capabilities

Encryption for up to 4 connected participants

Automatic continuous presence layouts

Dual-video from any site

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 8.0+, Firefox 3.6+, Safari 5.0+, Chrome 11.0+, Opera 11+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-128

Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 4096 bits)

Cryptographic hash (up to SHA-512)

Web access via HTTPS

API access via SSH

Selective enable / disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 29 cm (11.4’’)
  • D: 16.5 cm (6.5’’)
  • H: 4.0 cm (1.6’’)
  • Weight: 1.5 kg (3.5 lb)

Camera / Option Camera

  • W: 25.0 cm (9.8’’)
  • H: 15.2 cm (6.0’’)
  • D: 13.5 cm (5.3’’)
  • Weight: 1.6 kg (3.5 lb)

Microphone Pod:

  • W: 13.4 cm (5.3”)
  • Weight: 0.45 kg (1.0 lb)

Các tùy chọn

Additional Premium Camera

Additional 3-way Premium Microphone Array Pod

Advanced Camera, 20x Optical Zoom, Ceiling Mount, 1080p304

4 HD Port Camera / Source Switch

4/9 Port Embedded 1080p30 MCU

Scopia Desktop and Mobile Support

Extended IP Bit Rate: Multipoint = 12 Mbps, P2P = 10/8 Mbps (SIP/H.323)

Advanced Audio Codec Pack (G.728 and G.729A)

Codec Wall Mount

Camera Wall Mount

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: