CAMERA PCSA-CXG80 |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/3-type CMOS image sensor |
Độ phân giải hỉnh ảnh |
Approx. 2 Megapixels (16:9) |
Tiêu cự |
3.4 to 33.9 mm (F1.8 to F2.1) |
Chế độ lấy nét |
Auto/Manual |
Góc quan sát ngang |
Approx. 8°(tele) to 70°(wide) |
Khả năng thu phóng |
x10 optical zoom (x40 with digital zoom) |
Góc quay ngang/dọc |
-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt) |
Tỉ số S/N |
>50 dB |
Độ lợi |
AUTO |
Cổng điều khiển |
VISCA™ OUT RS-232C for 2nd camera control |
Vị trí thiết lập trước |
100 positions |
Nhiệt độ hoạt động |
41 to 95°F (5 to 35°C) |
Độ ẩm hoạt động |
20 to 80% (noncondensing) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-4 to 140°F (-20 to 60°C) |
Độ ẩm lưu trữ |
20 to 80% (noncondensing) |
Nguồn điện |
DC 19.5V (Supplied from Codec Unit) |
Kích thước |
9 1/2 x 6 (including rubber feet) x 6 1/4 inches (240 x 152 x 158 mm), excl. projections |
Trọng lượng |
Approx. 4 lb 3 oz (2 kg) |
Các tính năng khác |
BrightFace function, Noise reduction, Backlight compensation, Auto white balance |
Phụ kiện hỗ trợ |
Camera cable (3m), Hook-and-loop pads x 2, Operating instructions, Warranty booklet |
CODEC PCS-XG55 |
|
Video |
|
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp |
H.320, H.323, IETF SIP |
Chuẩn nén video |
H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4SP@L3 (SIP only) |
Độ phân giải video |
4:3 - QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576) 16:9 - wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720) |
Tỉ lệ khung hình tối đa |
Max. 60fps: H.264 - 720p Max. 30fps: H.261 - QCIF, H.263 - QCIF, H.264 - QCIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF Max. 10fps: H.263 - 4CIF |
Tốc độ Bit |
IP - 64 kb/s to 4 Mb/s ISDN - 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), 56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S) |
Audio |
|
Băng thông và mã hóa âm thanh |
MPEG-4 AAC-LC Stereo: 22 kHz at 128kb/s, 192 kb/s - IP Only MPEG-4 AAC-LC Mono : 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s MPEG-4 AAC-LC Mono : 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s - IP only G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s |
Công nghệ hủy tiếng vang |
Stereo echo-canceling supported Noise reduction included Automatic gain control included |
Kết nối |
|
Giao thức kết nối |
TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, TELNET, SSH, HTTP, SNMP, NTP, ARP, PPPoE, UPnP |
QoS (Quality of Service) |
Adaptive FEC, Real-time ARQ, ARC, IP Precedence, DiffServe |
Các tính năng kết nối khác |
NAT, UDP shaping, TCP/UDP port setting, Auto gatekeeper discovery, Packet reordering, IPv6 |
Các tiêu chuẩn |
|
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn) |
H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19 |
IETF |
RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168 |
Giao thức mã hóa |
H.233, H.234, H.235 ver.3 |
Điều khiển camera từ xa |
H.224, H.281 |
Giao diện màn hình |
Full screen, Picture-in-Picture, Picture-and-Picture, Side-by-Side split screen |
Chia sẻ dữ liệu |
H.239 (video and presentation data) |
Lip Synchronization |
AUTO/OFF |
Chức năng tắt mic |
ON/OFF |
Các cổng giao tiếp |
|
Đầu vào video |
D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1 Y/Pb/Pr x 1 RGB (D-sub 15) x 1 |
Đầu ra video |
HDMI (video, audio) x 1 RGB x 1 |
Đầu vào âm thanh |
External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R) Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo) |
Đầu ra âm thanh |
HDMI (video, audio) x 1 Line Output (RCA pin, stereo) x 1 REC Output (RCA pin, stereo) x 1 |
Khe cắm thẻ nhớ |
Memory Stick/Memory Stick Duo Slot x 1 |
Cổng mạng |
10BASE-T/100BASE-TX x 1 |
Giao diện điều khiển |
RS-232C |
Giao diện bảo trì |
RS-232C x 1 |
Giao diện khác |
Tablet Interface x 1 |
Thông số chung |
|
Nhiệt độ vận hành |
41°F to 95°F (5°C to 35°C) |
Độ ẩm vận hành |
20 to 80% (non condensing) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-4 to 140 °F (-20 to 60 °C) |
Độ ẩm lưu trữ |
20 to 80% (non condensing) |
Nguồn điện |
DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz) |
Điện năng tiêu thụ |
40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S) |
Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ) |
10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S) |
Kích thước |
11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections |
Trọng lượng |
Approx. 4 lb 14 oz (2.2 kg) |
Phụ kiện hỗ trợ |
AC adapter, HDMI cable (3m), RF Remote Commander ® Unit, Batteries for Remote Commander ® unit x 2, CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide), Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide, Important notice regarding software, Warranty booklet |