button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Hệ thống hội nghị truyền hình Sony PCS-XG55

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUPCS-XG55
Thương hiệuSony
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình SONY PCS-XG55

PCS-XG55 là giải pháp hội nghị truyền hình hiệu quả với chi phí thấp, áp dụng các công nghệ hội nghị truyền hình hiện đại. Các tính năng của PCS-XG55 bao gồm khả năng truyền tải chất lượng hình ảnh cao và chuyển động video mượt mà thông qua công nghệ BrightFace. XG55 là lựa chọn lí tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các đơn vị mới bắt đầu sử dụng hội nghị truyền hình. Bên cạnh đó, XG55 có thể dễ dàng mở rộng hệ thống họp trực tuyến phù hợp với quy mô của doanh nghiệp.

II. Thông số kỹ thuật 

CAMERA PCSA-CXG80

Cảm biến hình ảnh

1/3-type CMOS image sensor

Độ phân giải hỉnh ảnh

Approx. 2 Megapixels (16:9)

Tiêu cự

3.4 to 33.9 mm (F1.8 to F2.1)

Chế độ lấy nét

Auto/Manual

Góc quan sát ngang

Approx. 8°(tele) to 70°(wide)

Khả năng thu phóng

x10 optical zoom (x40 with digital zoom)

Góc quay ngang/dọc

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

Tỉ số S/N

>50 dB

Độ lợi

AUTO

Cổng điều khiển

VISCA™ OUT RS-232C for 2nd camera control

Vị trí thiết lập trước

100 positions

Nhiệt độ hoạt động

41 to 95°F (5 to 35°C)

Độ ẩm hoạt động

20 to 80% (noncondensing)    

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140°F (-20 to 60°C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (noncondensing)

Nguồn điện

DC 19.5V (Supplied from Codec Unit)

Kích thước

9 1/2 x 6 (including rubber feet) x 6 1/4 inches (240 x 152 x 158 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 3 oz (2 kg)

Các tính năng khác

BrightFace function, Noise reduction, Backlight compensation, Auto white balance

Phụ kiện hỗ trợ

Camera cable (3m), Hook-and-loop pads x 2, Operating instructions, Warranty booklet

CODEC PCS-XG55

Video

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

H.320, H.323, IETF SIP

Chuẩn nén video

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4SP@L3 (SIP only)

Độ phân giải video

4:3 - QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)

16:9 - wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720)

Tỉ lệ khung hình tối đa

Max. 60fps: H.264 - 720p

Max. 30fps: H.261 - QCIF, H.263 - QCIF, H.264 - QCIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF

Max. 10fps: H.263 - 4CIF

Tốc độ Bit

IP - 64 kb/s to 4 Mb/s

ISDN - 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), 56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S)

Audio

Băng thông và mã hóa âm thanh

MPEG-4 AAC-LC Stereo: 22 kHz at 128kb/s, 192 kb/s - IP Only

MPEG-4 AAC-LC Mono : 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s

MPEG-4 AAC-LC Mono : 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s - IP only

G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s

G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s

G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s

Công nghệ hủy tiếng vang

Stereo echo-canceling supported

Noise reduction included

Automatic gain control included

Kết nối

Giao thức kết nối

TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, TELNET, SSH, HTTP, SNMP, NTP, ARP, PPPoE, UPnP

QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC, Real-time ARQ, ARC, IP Precedence, DiffServe

Các tính năng kết nối khác

NAT, UDP shaping, TCP/UDP port setting, Auto gatekeeper discovery, Packet reordering, IPv6

Các tiêu chuẩn

ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)

H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19

IETF

RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168

Giao thức mã hóa

H.233, H.234, H.235 ver.3

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Giao diện màn hình

Full screen, Picture-in-Picture, Picture-and-Picture, Side-by-Side split screen

Chia sẻ dữ liệu

H.239 (video and presentation data)

Lip Synchronization

AUTO/OFF

Chức năng tắt mic

ON/OFF

Các cổng giao tiếp

Đầu vào video

D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1

Y/Pb/Pr x 1

RGB (D-sub 15) x 1

Đầu ra video

HDMI (video, audio) x 1

RGB x 1

Đầu vào âm thanh

External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R)

Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo)

Đầu ra âm thanh

HDMI (video, audio) x 1

Line Output (RCA pin, stereo) x 1

REC Output (RCA pin, stereo) x 1

Khe cắm thẻ nhớ

Memory Stick/Memory Stick Duo Slot x 1

Cổng mạng

10BASE-T/100BASE-TX x 1

Giao diện điều khiển

RS-232C

Giao diện bảo trì

RS-232C x 1

Giao diện khác

Tablet Interface x 1

Thông số chung

Nhiệt độ vận hành

41°F to 95°F (5°C to 35°C)

Độ ẩm vận hành

20 to 80% (non condensing)

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140 °F (-20 to 60 °C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (non condensing)

Nguồn điện

DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

Điện năng tiêu thụ

40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ)

10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Kích thước

11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 14 oz (2.2 kg)

Phụ kiện hỗ trợ

AC adapter, HDMI cable (3m), RF Remote Commander ® Unit, Batteries for Remote Commander ® unit x 2, CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide), Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide, Important notice regarding software, Warranty booklet

Thông số kỹ thuật

CAMERA PCSA-CXG80

Cảm biến hình ảnh

1/3-type CMOS image sensor

Độ phân giải hỉnh ảnh

Approx. 2 Megapixels (16:9)

Tiêu cự

3.4 to 33.9 mm (F1.8 to F2.1)

Chế độ lấy nét

Auto/Manual

Góc quan sát ngang

Approx. 8°(tele) to 70°(wide)

Khả năng thu phóng

x10 optical zoom (x40 with digital zoom)

Góc quay ngang/dọc

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

Tỉ số S/N

>50 dB

Độ lợi

AUTO

Cổng điều khiển

VISCA™ OUT RS-232C for 2nd camera control

Vị trí thiết lập trước

100 positions

Nhiệt độ hoạt động

41 to 95°F (5 to 35°C)

Độ ẩm hoạt động

20 to 80% (noncondensing)    

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140°F (-20 to 60°C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (noncondensing)

Nguồn điện

DC 19.5V (Supplied from Codec Unit)

Kích thước

9 1/2 x 6 (including rubber feet) x 6 1/4 inches (240 x 152 x 158 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 3 oz (2 kg)

Các tính năng khác

BrightFace function, Noise reduction, Backlight compensation, Auto white balance

Phụ kiện hỗ trợ

Camera cable (3m), Hook-and-loop pads x 2, Operating instructions, Warranty booklet

CODEC PCS-XG55

Video

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

H.320, H.323, IETF SIP

Chuẩn nén video

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4SP@L3 (SIP only)

Độ phân giải video

4:3 - QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)

16:9 - wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720)

Tỉ lệ khung hình tối đa

Max. 60fps: H.264 - 720p

Max. 30fps: H.261 - QCIF, H.263 - QCIF, H.264 - QCIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF

Max. 10fps: H.263 - 4CIF

Tốc độ Bit

IP - 64 kb/s to 4 Mb/s

ISDN - 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), 56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S)

Audio

Băng thông và mã hóa âm thanh

MPEG-4 AAC-LC Stereo: 22 kHz at 128kb/s, 192 kb/s - IP Only

MPEG-4 AAC-LC Mono : 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s

MPEG-4 AAC-LC Mono : 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s - IP only

G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s

G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s

G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s

Công nghệ hủy tiếng vang

Stereo echo-canceling supported

Noise reduction included

Automatic gain control included

Kết nối

Giao thức kết nối

TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, TELNET, SSH, HTTP, SNMP, NTP, ARP, PPPoE, UPnP

QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC, Real-time ARQ, ARC, IP Precedence, DiffServe

Các tính năng kết nối khác

NAT, UDP shaping, TCP/UDP port setting, Auto gatekeeper discovery, Packet reordering, IPv6

Các tiêu chuẩn

ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)

H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19

IETF

RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168

Giao thức mã hóa

H.233, H.234, H.235 ver.3

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Giao diện màn hình

Full screen, Picture-in-Picture, Picture-and-Picture, Side-by-Side split screen

Chia sẻ dữ liệu

H.239 (video and presentation data)

Lip Synchronization

AUTO/OFF

Chức năng tắt mic

ON/OFF

Các cổng giao tiếp

Đầu vào video

D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1

Y/Pb/Pr x 1

RGB (D-sub 15) x 1

Đầu ra video

HDMI (video, audio) x 1

RGB x 1

Đầu vào âm thanh

External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R)

Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo)

Đầu ra âm thanh

HDMI (video, audio) x 1

Line Output (RCA pin, stereo) x 1

REC Output (RCA pin, stereo) x 1

Khe cắm thẻ nhớ

Memory Stick/Memory Stick Duo Slot x 1

Cổng mạng

10BASE-T/100BASE-TX x 1

Giao diện điều khiển

RS-232C

Giao diện bảo trì

RS-232C x 1

Giao diện khác

Tablet Interface x 1

Thông số chung

Nhiệt độ vận hành

41°F to 95°F (5°C to 35°C)

Độ ẩm vận hành

20 to 80% (non condensing)

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140 °F (-20 to 60 °C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (non condensing)

Nguồn điện

DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

Điện năng tiêu thụ

40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ)

10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Kích thước

11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 14 oz (2.2 kg)

Phụ kiện hỗ trợ

AC adapter, HDMI cable (3m), RF Remote Commander ® Unit, Batteries for Remote Commander ® unit x 2, CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide), Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide, Important notice regarding software, Warranty booklet

Thông số kỹ thuật

CAMERA PCSA-CXG80

Cảm biến hình ảnh

1/3-type CMOS image sensor

Độ phân giải hỉnh ảnh

Approx. 2 Megapixels (16:9)

Tiêu cự

3.4 to 33.9 mm (F1.8 to F2.1)

Chế độ lấy nét

Auto/Manual

Góc quan sát ngang

Approx. 8°(tele) to 70°(wide)

Khả năng thu phóng

x10 optical zoom (x40 with digital zoom)

Góc quay ngang/dọc

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

Tỉ số S/N

>50 dB

Độ lợi

AUTO

Cổng điều khiển

VISCA™ OUT RS-232C for 2nd camera control

Vị trí thiết lập trước

100 positions

Nhiệt độ hoạt động

41 to 95°F (5 to 35°C)

Độ ẩm hoạt động

20 to 80% (noncondensing)    

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140°F (-20 to 60°C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (noncondensing)

Nguồn điện

DC 19.5V (Supplied from Codec Unit)

Kích thước

9 1/2 x 6 (including rubber feet) x 6 1/4 inches (240 x 152 x 158 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 3 oz (2 kg)

Các tính năng khác

BrightFace function, Noise reduction, Backlight compensation, Auto white balance

Phụ kiện hỗ trợ

Camera cable (3m), Hook-and-loop pads x 2, Operating instructions, Warranty booklet

CODEC PCS-XG55

Video

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

H.320, H.323, IETF SIP

Chuẩn nén video

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4SP@L3 (SIP only)

Độ phân giải video

4:3 - QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)

16:9 - wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720)

Tỉ lệ khung hình tối đa

Max. 60fps: H.264 - 720p

Max. 30fps: H.261 - QCIF, H.263 - QCIF, H.264 - QCIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF

Max. 10fps: H.263 - 4CIF

Tốc độ Bit

IP - 64 kb/s to 4 Mb/s

ISDN - 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), 56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S)

Audio

Băng thông và mã hóa âm thanh

MPEG-4 AAC-LC Stereo: 22 kHz at 128kb/s, 192 kb/s - IP Only

MPEG-4 AAC-LC Mono : 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s

MPEG-4 AAC-LC Mono : 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s - IP only

G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s

G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s

G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s

Công nghệ hủy tiếng vang

Stereo echo-canceling supported

Noise reduction included

Automatic gain control included

Kết nối

Giao thức kết nối

TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, TELNET, SSH, HTTP, SNMP, NTP, ARP, PPPoE, UPnP

QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC, Real-time ARQ, ARC, IP Precedence, DiffServe

Các tính năng kết nối khác

NAT, UDP shaping, TCP/UDP port setting, Auto gatekeeper discovery, Packet reordering, IPv6

Các tiêu chuẩn

ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)

H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19

IETF

RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168

Giao thức mã hóa

H.233, H.234, H.235 ver.3

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Giao diện màn hình

Full screen, Picture-in-Picture, Picture-and-Picture, Side-by-Side split screen

Chia sẻ dữ liệu

H.239 (video and presentation data)

Lip Synchronization

AUTO/OFF

Chức năng tắt mic

ON/OFF

Các cổng giao tiếp

Đầu vào video

D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1

Y/Pb/Pr x 1

RGB (D-sub 15) x 1

Đầu ra video

HDMI (video, audio) x 1

RGB x 1

Đầu vào âm thanh

External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R)

Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo)

Đầu ra âm thanh

HDMI (video, audio) x 1

Line Output (RCA pin, stereo) x 1

REC Output (RCA pin, stereo) x 1

Khe cắm thẻ nhớ

Memory Stick/Memory Stick Duo Slot x 1

Cổng mạng

10BASE-T/100BASE-TX x 1

Giao diện điều khiển

RS-232C

Giao diện bảo trì

RS-232C x 1

Giao diện khác

Tablet Interface x 1

Thông số chung

Nhiệt độ vận hành

41°F to 95°F (5°C to 35°C)

Độ ẩm vận hành

20 to 80% (non condensing)

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140 °F (-20 to 60 °C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (non condensing)

Nguồn điện

DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

Điện năng tiêu thụ

40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ)

10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Kích thước

11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 14 oz (2.2 kg)

Phụ kiện hỗ trợ

AC adapter, HDMI cable (3m), RF Remote Commander ® Unit, Batteries for Remote Commander ® unit x 2, CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide), Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide, Important notice regarding software, Warranty booklet

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

Sony PCS-XG55 Excel               Sony PCS-XG55 pdf

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: