button chat zalo button chat zalo

Hệ thống loa dải đồng trục TOA HS-1500BT

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUHS-1500BT
Thương hiệuHoneywell
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 10.113.180đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

HoneyWell Certificate of Authorization chứng nhận công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính (TCA- Trung Chính AUdio) là đại lý chính thức thiết bị âm thanh thông báo công cộng P.A Public System tại Việt Nam..

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

 I. Đặc điểm nổi bật của hệ thống loa dải đồng trục TOA HS-1500BT:

  • Hệ thống loa dải đồng trục TOA HS-1500BT là loại loa trầm có đường kính lớn 38cm(15”) với thiết kế vỏ loa gọn nhẹ
  • Loa trầm có kết cấu đồng trục với các loa tần số cao
  • Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu lắp đặt
  • Có thể lắp đặt tạm thời hoặc lắp đặt cố định
  • Đầu vào loa có 2 kiểu, bắt vit và Jắc Speakon
  • Có giá đỡ tiêu chuẩn đi kèm

 

Hệ thống loa dải đồng trục TOA HS-1500BT

 

II. Thông số kỹ thuật của hệ thống loa dải đồng trục TOA HS-1500BT:

 

 Enclosure  Sealed type
 Rated Input  60 W (High Impedance)
 Power Handling Capacity  Continuous pink noise: 100 W (Low Impedance)
 Continuous program: 300 W (Low Impedance)
 Rated Impedance  8 Ω
 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W)
 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W)
 Sensitivity  98 dB (1 W, 1 m)
 Frequency Response  60 - 20,000 Hz
 Crossover Frequency  3 kHz
 Directivity Angle  Horizontal: 90゜, Vertical: 40゜
 Speaker Component  Low frequency: 38 cm (15) cone-type
 Input Terminal  NEUTRIK NL4MP Speakon and M4 screw terminal, distance between barriers: 9 mm (0.35)"
 Operating Temperature  -10℃ to +50℃ (14゜F to 122゜F)
 Finish  Enclosure: Polypropylene, black
 Punched net: Surface-treated steel plate, black
 Dimensions  451 (W) × 560 (H) × 400 (D) mm (17.76 × 22.05" × 15.75")"
 Weight  14 kg (30.86 lb)
 Accessory  Handle …1, Handle fitting bracket …2, Handle mounting screw …2, Rubber foot …2,
 Rubber foot mounting screw …2
 Option  Mounting bracket: HY-1500VB (for vertical speaker mounting)
 HY-1500HB (for horizontal speaker mounting)
 Ceiling mount bracket: HY-C0801
 Wall mount bracket: HY-W0801
 Speaker stand: ST-33B

 

Thông số kỹ thuật

 Enclosure  Sealed type
 Rated Input  60 W (High Impedance)
 Power Handling Capacity  Continuous pink noise: 100 W (Low Impedance)
 Continuous program: 300 W (Low Impedance)
 Rated Impedance  8 Ω
 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W)
 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W)
 Sensitivity  98 dB (1 W, 1 m)
 Frequency Response  60 - 20,000 Hz
 Crossover Frequency  3 kHz
 Directivity Angle  Horizontal: 90゜, Vertical: 40゜
 Speaker Component  Low frequency: 38 cm (15) cone-type
 Input Terminal  NEUTRIK NL4MP Speakon and M4 screw terminal, distance between barriers: 9 mm (0.35)"
 Operating Temperature  -10℃ to +50℃ (14゜F to 122゜F)
 Finish  Enclosure: Polypropylene, black
 Punched net: Surface-treated steel plate, black
 Dimensions  451 (W) × 560 (H) × 400 (D) mm (17.76 × 22.05" × 15.75")"
 Weight  14 kg (30.86 lb)
 Accessory  Handle …1, Handle fitting bracket …2, Handle mounting screw …2, Rubber foot …2,
 Rubber foot mounting screw …2
 Option  Mounting bracket: HY-1500VB (for vertical speaker mounting)
 HY-1500HB (for horizontal speaker mounting)
 Ceiling mount bracket: HY-C0801
 Wall mount bracket: HY-W0801
 Speaker stand: ST-33B

 

Thông số kỹ thuật
 Enclosure  Sealed type
 Rated Input  60 W (High Impedance)
 Power Handling Capacity  Continuous pink noise: 100 W (Low Impedance)
 Continuous program: 300 W (Low Impedance)
 Rated Impedance  8 Ω
 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W)
 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W)
 Sensitivity  98 dB (1 W, 1 m)
 Frequency Response  60 - 20,000 Hz
 Crossover Frequency  3 kHz
 Directivity Angle  Horizontal: 90゜, Vertical: 40゜
 Speaker Component  Low frequency: 38 cm (15) cone-type
 Input Terminal  NEUTRIK NL4MP Speakon and M4 screw terminal, distance between barriers: 9 mm (0.35)"
 Operating Temperature  -10℃ to +50℃ (14゜F to 122゜F)
 Finish  Enclosure: Polypropylene, black
 Punched net: Surface-treated steel plate, black
 Dimensions  451 (W) × 560 (H) × 400 (D) mm (17.76 × 22.05" × 15.75")"
 Weight  14 kg (30.86 lb)
 Accessory  Handle …1, Handle fitting bracket …2, Handle mounting screw …2, Rubber foot …2,
 Rubber foot mounting screw …2
 Option  Mounting bracket: HY-1500VB (for vertical speaker mounting)
 HY-1500HB (for horizontal speaker mounting)
 Ceiling mount bracket: HY-C0801
 Wall mount bracket: HY-W0801
 Speaker stand: ST-33B

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *